Bản dịch của từ Verification trong tiếng Việt

Verification

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Verification (Noun)

vˌɛɹəfəkˈeiʃn̩
vˌɛɹifɪkˈeiʃn̩
01

Quá trình thiết lập sự thật, tính chính xác hoặc giá trị của một cái gì đó.

The process of establishing the truth, accuracy, or validity of something.

Ví dụ

The verification of identities is crucial for online security.

Việc xác minh danh tính là rất quan trọng đối với bảo mật trực tuyến.

The social media platform requires email verification for new accounts.

Nền tảng truyền thông xã hội yêu cầu xác minh email cho các tài khoản mới.

The company uses phone verification to confirm customer identities.

Công ty sử dụng xác minh điện thoại để xác nhận danh tính khách hàng.

Dạng danh từ của Verification (Noun)

SingularPlural

Verification

Verifications

Kết hợp từ của Verification (Noun)

CollocationVí dụ

Additional verification

Xác minh bổ sung

Additional verification is required for social security benefits application.

Yêu cầu xác minh bổ sung cho đơn xin trợ cấp an sinh xã hội.

Experimental verification

Xác nhận thử nghiệm

Experimental verification is crucial for social research validity.

Xác minh thí nghiệm là quan trọng cho tính hợp lệ của nghiên cứu xã hội.

Scientific verification

Xác nh