Bản dịch của từ Verification trong tiếng Việt

Verification

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Verification(Noun)

vˌɛrɪfɪkˈeɪʃən
ˌvɛrəfəˈkeɪʃən
01

Quá trình xác lập sự thật, độ chính xác hoặc tính hợp lệ của một cái gì đó.

The process of establishing the truth accuracy or validity of something

Ví dụ
02

Một xác nhận hoặc kiểm chứng của một cái gì đó.

A confirmation or validation of something

Ví dụ
03

Hành động xác minh.

The act of verifying

Ví dụ