Bản dịch của từ Verification trong tiếng Việt
Verification
Verification (Noun)
Quá trình thiết lập sự thật, tính chính xác hoặc giá trị của một cái gì đó.
The process of establishing the truth, accuracy, or validity of something.
The verification of identities is crucial for online security.
Việc xác minh danh tính là rất quan trọng đối với bảo mật trực tuyến.
The social media platform requires email verification for new accounts.
Nền tảng truyền thông xã hội yêu cầu xác minh email cho các tài khoản mới.
The company uses phone verification to confirm customer identities.
Công ty sử dụng xác minh điện thoại để xác nhận danh tính khách hàng.
Dạng danh từ của Verification (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Verification | Verifications |
Kết hợp từ của Verification (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Additional verification Xác minh bổ sung | Additional verification is required for social security benefits application. Yêu cầu xác minh bổ sung cho đơn xin trợ cấp an sinh xã hội. |
Experimental verification Xác nhận thử nghiệm | Experimental verification is crucial for social research validity. Xác minh thí nghiệm là quan trọng cho tính hợp lệ của nghiên cứu xã hội. |
Scientific verification Xác nhận khoa học | Scientific verification is crucial for social progress. Xác minh khoa học quan trọng đối với tiến bộ xã hội. |
Identity verification Xác minh danh tính | Identity verification is crucial for social security purposes. Xác minh danh tính rất quan trọng cho mục đích an sinh xã hội. |
Id verification Xác minh danh tính | Id verification is crucial for social security benefits. Xác minh id rất quan trọng cho các quyền lợi an sinh xã hội. |
Họ từ
Từ "verification" có nghĩa là quá trình xác minh hoặc kiểm chứng thông tin, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, công nghệ và pháp luật. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm và viết. "Verification" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tính chính xác và độ tin cậy của dữ liệu, cũng như chứng nhận các quy trình hoặc hệ thống.
Từ "verification" xuất phát từ tiếng Latin "verificatio", có nguồn gốc từ động từ "verificare", bao gồm hai phần: "verus" có nghĩa là "thật" và "facere" có nghĩa là "làm". Từ này được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 15, liên quan đến việc kiểm tra sự thật hoặc độ chính xác của một thông tin hay một tuyên bố. Ngày nay, "verification" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như khoa học, công nghệ và pháp lý, gắn liền với việc xác minh tính chính xác và hợp lệ của dữ liệu hoặc kết quả.
Từ "verification" xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh viết và nói, nơi người học có thể thảo luận về tính chính xác và độ tin cậy của thông tin. Trong các lĩnh vực như khoa học, pháp luật và công nghệ, từ này thường được sử dụng nhằm xác nhận tính hợp lệ của dữ liệu hoặc quy trình. Từ này cũng xuất hiện trong các tình huống liên quan đến xác minh danh tính hoặc thông tin cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp