Bản dịch của từ Validation trong tiếng Việt

Validation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Validation (Noun)

vælədˈeɪʃn
vælədˈeɪʃn
01

Quá trình trong đó người khác xác nhận giá trị cảm xúc của một người.

The process whereby others confirm the validity of ones emotions.

Ví dụ

Peer validation can boost self-esteem in adolescents.

Sự xác nhận từ bạn bè có thể tăng cường tự tin ở thanh thiếu niên.

Social media often serves as a platform for emotional validation.

Mạng xã hội thường là nơi cung cấp sự xác nhận cảm xúc.

Validation from friends can help alleviate feelings of loneliness.

Sự xác nhận từ bạn bè có thể giúp giảm cảm giác cô đơn.

Social validation is important for building self-esteem in individuals.

Xác nhận xã hội quan trọng để xây dựng lòng tự trọng ở cá nhân.

She seeks validation from her peers to feel accepted in society.

Cô ấy tìm kiếm sự xác nhận từ bạn bè để cảm thấy được chấp nhận trong xã hội.

02

Thứ gì đó, chẳng hạn như chứng chỉ, xác nhận thứ gì đó; chứng thực, xác thực, xác nhận, bằng chứng hoặc xác minh.

Something such as a certificate that validates something attestation authentication confirmation proof or verification.

Ví dụ

The validation of his identity was required for the social event.

Việc xác nhận danh tính của anh ấy được yêu cầu cho sự kiện xã hội.

She provided the necessary validation for the charity organization's fundraiser.

Cô ấy cung cấp xác nhận cần thiết cho hoạt động gây quỹ của tổ chức từ thiện.

The online platform requires validation of users' accounts for security purposes.

Nền tảng trực tuyến yêu cầu xác nhận tài khoản của người dùng cho mục đích an ninh.

The validation of her volunteer work was a certificate of recognition.

Sự xác nhận về công việc tình nguyện của cô ấy là một chứng chỉ công nhận.

The validation of his skills came from positive feedback from the community.

Sự xác nhận về kỹ năng của anh ấy đến từ phản hồi tích cực từ cộng đồng.

03

Hành động xác nhận một cái gì đó.

The act of validating something.

Ví dụ

The validation of his identity was required for the membership.

Việc xác minh danh tính của anh ấy được yêu cầu cho việc làm thành viên.

The validation of her qualifications was crucial for the scholarship application.

Việc xác minh bằng cấp của cô ấy rất quan trọng cho việc nộp đơn học bổng.

The validation of his research findings was confirmed by reputable sources.

Việc xác minh kết quả nghiên cứu của anh ấy đã được xác nhận bởi các nguồn tin đáng tin cậy.

Social workers play a crucial role in the validation of identities.

Các nhân viên xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc xác minh danh tính.

Community programs provide validation for marginalized groups in society.

Các chương trình cộng đồng cung cấp sự xác minh cho nhóm bị xã hội tách biệt.

Dạng danh từ của Validation (Noun)

SingularPlural

Validation

Validations

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Validation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
[...] While there are some arguments for uniformity in architecture, I agree that buildings' designs should not be too heavily regulated [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023
[...] Indeed, there are reasons to advocate for government-sponsored art in cities [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Writing Task 2
[...] On the one hand, those who advocate for dedicating all their time and attention to studying for a qualification have reasons for their stance [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Writing Task 2
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng ghi điểm theo chủ đề Education
[...] For example, Coursera is a website that offers a variety of courses at reasonable prices and presents certification for participants upon completion of each course [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng ghi điểm theo chủ đề Education

Idiom with Validation

Không có idiom phù hợp