Bản dịch của từ Validation trong tiếng Việt
Validation
Validation (Noun)
Peer validation can boost self-esteem in adolescents.
Sự xác nhận từ bạn bè có thể tăng cường tự tin ở thanh thiếu niên.
Social media often serves as a platform for emotional validation.
Mạng xã hội thường là nơi cung cấp sự xác nhận cảm xúc.
Validation from friends can help alleviate feelings of loneliness.
Sự xác nhận từ bạn bè có thể giúp giảm cảm giác cô đơn.
Social validation is important for building self-esteem in individuals.
Xác nhận xã hội quan trọng để xây dựng lòng tự trọng ở cá nhân.
She seeks validation from her peers to feel accepted in society.
Cô ấy tìm kiếm sự xác nhận từ bạn bè để cảm thấy được chấp nhận trong xã hội.
Thứ gì đó, chẳng hạn như chứng chỉ, xác nhận thứ gì đó; chứng thực, xác thực, xác nhận, bằng chứng hoặc xác minh.
Something such as a certificate that validates something attestation authentication confirmation proof or verification.
The validation of his identity was required for the social event.
Việc xác nhận danh tính của anh ấy được yêu cầu cho sự kiện xã hội.
She provided the necessary validation for the charity organization's fundraiser.
Cô ấy cung cấp xác nhận cần thiết cho hoạt động gây quỹ của tổ chức từ thiện.
The online platform requires validation of users' accounts for security purposes.
Nền tảng trực tuyến yêu cầu xác nhận tài khoản của người dùng cho mục đích an ninh.
The validation of her volunteer work was a certificate of recognition.
Sự xác nhận về công việc tình nguyện của cô ấy là một chứng chỉ công nhận.
The validation of his skills came from positive feedback from the community.
Sự xác nhận về kỹ năng của anh ấy đến từ phản hồi tích cực từ cộng đồng.
Hành động xác nhận một cái gì đó.
The act of validating something.
The validation of his identity was required for the membership.
Việc xác minh danh tính của anh ấy được yêu cầu cho việc làm thành viên.
The validation of her qualifications was crucial for the scholarship application.
Việc xác minh bằng cấp của cô ấy rất quan trọng cho việc nộp đơn học bổng.
The validation of his research findings was confirmed by reputable sources.
Việc xác minh kết quả nghiên cứu của anh ấy đã được xác nhận bởi các nguồn tin đáng tin cậy.
Social workers play a crucial role in the validation of identities.
Các nhân viên xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc xác minh danh tính.
Community programs provide validation for marginalized groups in society.
Các chương trình cộng đồng cung cấp sự xác minh cho nhóm bị xã hội tách biệt.
Dạng danh từ của Validation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Validation | Validations |
Họ từ
Từ "validation" chỉ quá trình xác nhận hoặc công nhận tính hợp lệ của một điều gì đó. Trong ngữ cảnh khoa học, nó thường liên quan đến việc kiểm tra độ tin cậy của kết quả nghiên cứu. Về mặt ngôn ngữ, "validation" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với âm tiết nhấn mạnh có thể thay đổi tùy theo giọng điệu của từng vùng.
Từ "validation" xuất phát từ tiếng Latin "validatio", có nguồn gốc từ động từ "validare", nghĩa là "làm cho có giá trị" hoặc "được xác nhận". Trong ngữ cảnh hiện đại, "validation" chỉ hành động công nhận, kiểm chứng một điều gì đó như là hợp lệ hoặc đúng đắn. Khái niệm này đã phát triển từ ý nghĩa nguyên thủy về việc thiết lập giá trị, phản ánh tầm quan trọng của việc xác minh trong nhiều lĩnh vực, bao gồm khoa học, tâm lý học và công nghệ thông tin.
Từ "validation" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng viết và nói, nơi thường xuyên yêu cầu người học chứng minh quan điểm hoặc lý thuyết bằng bằng chứng cụ thể. Trong các ngữ cảnh khác, "validation" thường được sử dụng trong khoa học, tâm lý học và công nghệ thông tin, ám chỉ đến quá trình xác nhận hoặc kiểm định tính chính xác của dữ liệu, giả thuyết hoặc hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp