Bản dịch của từ Proclaiming trong tiếng Việt
Proclaiming
Proclaiming (Verb)
Tuyên bố chính thức hoặc công khai.
The mayor is proclaiming a new initiative for community safety today.
Thị trưởng đang công bố một sáng kiến mới về an toàn cộng đồng hôm nay.
They are not proclaiming their support for the new social policy.
Họ không công bố sự ủng hộ cho chính sách xã hội mới.
Are they proclaiming the results of the community survey this week?
Họ có đang công bố kết quả khảo sát cộng đồng trong tuần này không?
Dạng động từ của Proclaiming (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Proclaim |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Proclaimed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Proclaimed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Proclaims |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Proclaiming |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Proclaiming cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp