Bản dịch của từ Musically trong tiếng Việt

Musically

Adverb

Musically (Adverb)

mjˈuzɪkli
mjˈuzɪkli
01

Theo cách liên quan đến âm nhạc hoặc được kết nối với âm nhạc.

In a way that relates to music or is connected with music.

Ví dụ

She expressed herself musically through composing songs.

Cô ấy tỏ ra bằng cách sáng tác nhạc.

The band performed musically at the charity concert last night.

Ban nhạc biểu diễn tại buổi gây quỹ đêm qua.

He danced musically to the rhythm of the upbeat music.

Anh ấy nhảy theo nhạc sôi động.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Musically cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
[...] They are not only for display and photos but also used intermittently during events or workshops [...]Trích: Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Classical music ngày 19/12/2020
[...] Music nowadays is diverse in genres, and classical no longer has the dominant role like in the past [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Classical music ngày 19/12/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Classical music ngày 19/12/2020
[...] In conclusion, the major reason why only a few young people attend classical concerts or play this genre is the change in their taste of [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Classical music ngày 19/12/2020
Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
[...] Secondly, there are also many other age-old instruments exhibited at this caf [...]Trích: Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2

Idiom with Musically

Không có idiom phù hợp