Bản dịch của từ Musically trong tiếng Việt

Musically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Musically (Adverb)

mjˈuzɪkli
mjˈuzɪkli
01

Theo cách liên quan đến âm nhạc hoặc được kết nối với âm nhạc.

In a way that relates to music or is connected with music.

Ví dụ

She expressed herself musically through composing songs.

Cô ấy tỏ ra bằng cách sáng tác nhạc.

The band performed musically at the charity concert last night.

Ban nhạc biểu diễn tại buổi gây quỹ đêm qua.

He danced musically to the rhythm of the upbeat music.

Anh ấy nhảy theo nhạc sôi động.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Musically cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
[...] Secondly, there are also many other age-old instruments exhibited at this caf [...]Trích: Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] I also enjoy discovering new artists and genres, as it broadens my horizons and exposes me to different cultures [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
[...] They are not only for display and photos but also used intermittently during events or workshops [...]Trích: Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] If I had the opportunity to learn a instrument, I would love to learn how to play the piano [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]

Idiom with Musically

Không có idiom phù hợp