Bản dịch của từ Musically trong tiếng Việt
Musically
Musically (Adverb)
Theo cách liên quan đến âm nhạc hoặc được kết nối với âm nhạc.
In a way that relates to music or is connected with music.
She expressed herself musically through composing songs.
Cô ấy tỏ ra bằng cách sáng tác nhạc.
The band performed musically at the charity concert last night.
Ban nhạc biểu diễn tại buổi gây quỹ đêm qua.
He danced musically to the rhythm of the upbeat music.
Anh ấy nhảy theo nhạc sôi động.
Họ từ
"Musically" là trạng từ có nguồn gốc từ tính từ "musical", có nghĩa là liên quan đến âm nhạc hoặc có khả năng thể hiện âm nhạc. Trong tiếng Anh Mỹ, "musically" thường được dùng để chỉ khả năng, sở thích hoặc cách thức liên quan đến âm nhạc, trong khi trong tiếng Anh Anh, nghĩa và cách sử dụng hầu như giống nhau. Tuy nhiên, một số sắc thái về ngữ điệu có thể khác nhau trong phát âm, với người nói tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh âm đầu hơn.
Từ "musically" có nguồn gốc từ tiếng Latin "musicalis", có nghĩa là "thuộc về âm nhạc". "Musicalis" được hình thành từ từ gốc "musica", ý chỉ nghệ thuật sắp xếp âm thanh. Trong tiếng Anh, "musically" bắt nguồn từ thế kỷ 14, phát triển từ hình thức "musical" - thể hiện khả năng hoặc đặc điểm liên quan đến âm nhạc. Hiện nay, "musically" được sử dụng để chỉ cách thức hoặc phong cách hòa âm, thể hiện cảm xúc hoặc tương tác trong âm nhạc.
Từ "musically" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về âm nhạc và nghệ thuật. Trong phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến phân tích âm nhạc hoặc lịch sử âm nhạc. Ngoài ra, "musically" cũng thường được dùng trong các bối cảnh như học tập âm nhạc, đánh giá kỹ năng âm nhạc, và trong các cuộc thảo luận về sự phát triển cá nhân qua âm nhạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp