Bản dịch của từ Fifteen trong tiếng Việt
Fifteen
Fifteen (Noun)
(ireland, chủ yếu ở số nhiều) một loại bánh khay của ailen được làm từ bánh quy tiêu hóa nghiền nát, kẹo dẻo và anh đào glacé kết hợp với sữa đặc và dừa nạo sấy.
Ireland mostly in plural an irish traybake made with crushed digestive biscuits marshmallows and glacé cherries combined with condensed milk and desiccated coconut.
She brought a tray of fifteen squares of the dessert.
Cô ấy mang một khay mười lăm hình vuông của món tráng miệng.
The recipe calls for fifteen marshmallows to be used.
Công thức yêu cầu sử dụng mười lăm viên kẹo dẻo.
They shared fifteen slices of the delicious treat at the party.
Họ chia sẻ mười lăm lát của món ngọt ngon tại bữa tiệc.
Dạng danh từ của Fifteen (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fifteen | Fifteens |
Họ từ
Từ "fifteen" là một số từ trong hệ thống số đếm, đứng sau số mười bốn và trước số mười sáu, được sử dụng để chỉ số lượng bằng 15. Trong tiếng Anh, phiên bản này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ. Cả hai đều phát âm là /ˈfɪf.tiːn/, và được sử dụng trong các ngữ cảnh số học, tuổi tác, cũng như trong các tình huống diễn đạt ý kiến hay thông tin chính xác. "Fifteen" cũng có thể xuất hiện trong các cụm từ như "fifteen minutes" hay "fifteen years".
Từ "fifteen" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fīf tīene", trong đó "fīf" có nghĩa là năm và "tīene" có nghĩa là mười. Từ này phản ánh cấu trúc đếm của tiếng Đức, nơi mười và năm được kết hợp để tạo ra số tử. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy sự phát triển của số đếm từ các ngôn ngữ Germanic, trong khi "fifteen" hiện nay được sử dụng để chỉ số lượng mười lăm, thể hiện sự giao thoa giữa các yếu tố ngôn ngữ trong hệ thống số.
Từ "fifteen" là một số đếm chỉ số lượng, thường được sử dụng trong các tình huống diễn đạt số lượng cụ thể. Trong bốn phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, khi nhắc đến số lượng, thời gian hoặc trong các ví dụ cụ thể. Trong ngữ cảnh khác, "fifteen" thường được sử dụng khi nêu tuổi, số lượng sản phẩm, hoặc trong các báo cáo thống kê.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp