Bản dịch của từ Coconut trong tiếng Việt
Coconut
Coconut (Noun)
Coconut trees grow well in tropical regions like Vietnam and Thailand.
Cây dừa phát triển tốt ở các vùng nhiệt đới như Việt Nam và Thái Lan.
Coconut trees do not thrive in cold climates or snowy areas.
Cây dừa không phát triển tốt ở khí hậu lạnh hoặc vùng có tuyết.
Do coconut trees produce fruit all year round in tropical countries?
Cây dừa có sản xuất trái quanh năm ở các nước nhiệt đới không?
Hạt lớn màu nâu hình bầu dục của một loại cây cọ nhiệt đới, bao gồm vỏ gỗ cứng được bao quanh bởi chất xơ, bên trong là thịt trắng ăn được và chứa chất lỏng trong suốt.
The large oval brown seed of a tropical palm, consisting of a hard woody husk surrounded by fibre, lined with edible white flesh and containing a clear liquid.
I bought a coconut at the local market yesterday for $3.
Hôm qua, tôi đã mua một quả dừa ở chợ địa phương với giá 3 đô.
Many people do not enjoy drinking coconut water during summer.
Nhiều người không thích uống nước dừa vào mùa hè.
Did you see the giant coconut at the festival last week?
Bạn có thấy quả dừa khổng lồ tại lễ hội tuần trước không?
Dạng danh từ của Coconut (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Coconut | Coconuts |
Kết hợp từ của Coconut (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Coconut oil Dầu dừa | Coconut oil is beneficial for skin hydration. Dầu dừa có lợi cho việc dưỡng ẩm da. |
Coconut milk Sữa dừa | Coconut milk is a popular ingredient in many southeast asian dishes. Sữa dừa là một nguyên liệu phổ biến trong nhiều món ăn đông nam á. |
Coconut fibre/fiber Sợi dừa | Coconut fiber is used for making eco-friendly products. Sợi dừa được sử dụng để làm sản phẩm thân thiện với môi trường. |
Coconut tree Cây dừa | The coconut tree provides shade in tropical countries. Cây dừa cung cấp bóng mát ở các nước nhiệt đới. |
Coconut grove Vuôn dừa | The coconut grove provides a peaceful setting for writing practice. Khu vườn dừa cung cấp môi trường yên bình cho việc luyện viết. |
Họ từ
Coconut (Cocos nucifera) là một loài cây thuộc họ Arecaceae, nổi bật với quả có vỏ cứng và chứa nhiều nước dừa thơm ngon. Trong tiếng Anh, từ "coconut" được sử dụng cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa; tuy nhiên, một số phương ngữ có thể sử dụng từ "coco-nut" để nhấn mạnh phần lịch sử của từ. Cả hai phiên bản đều phản ánh sự đa dạng trong ẩm thực và các ứng dụng công nghiệp, từ thực phẩm đến dược phẩm.
Từ "coconut" có nguồn gốc từ tiếng Bồ Đào Nha "coco", có nghĩa là "đầu lâu" hoặc "khuôn mặt", vốn được dùng để mô tả hình dạng đặc trưng của quả dừa. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Latinh "cocŭs", có nghĩa là "hạt" hay "hạt giống". Việc đặt tên này phản ánh những đặc điểm hình thái của quả dừa. Ngày nay, "coconut" không chỉ chỉ đến quả dừa mà còn dùng để chỉ một loạt sản phẩm chế biến từ dừa, đặc biệt phổ biến trong ẩm thực và ngành công nghiệp thực phẩm.
Từ "coconut" xuất hiện với tần suất nhất định trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà các chủ đề liên quan đến thực phẩm, văn hóa và du lịch thường được đề cập. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết mô tả nguồn thực phẩm hoặc các nghiên cứu về dinh dưỡng. Ngoài ra, "coconut" cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về các sản phẩm từ thiên nhiên, sức khỏe và ẩm thực, thể hiện vai trò của nó trong văn hóa ẩm thực địa phương và toàn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp