Bản dịch của từ Coconut trong tiếng Việt

Coconut

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coconut (Noun)

kˈoʊkənˌʌt
kˈoʊkənˌʌt
01

Cây cọ cao cho ra quả dừa, đã được nhập tịch khắp vùng nhiệt đới. cây cũng là nguồn cung cấp cùi dừa, xơ dừa và các sản phẩm khác.

The tall palm tree that yields the coconut, which has become naturalized throughout the tropics. the tree is also a source of copra, coir, and other products.

Ví dụ

Coconut trees grow well in tropical regions like Vietnam and Thailand.

Cây dừa phát triển tốt ở các vùng nhiệt đới như Việt Nam và Thái Lan.

Coconut trees do not thrive in cold climates or snowy areas.

Cây dừa không phát triển tốt ở khí hậu lạnh hoặc vùng có tuyết.

Do coconut trees produce fruit all year round in tropical countries?

Cây dừa có sản xuất trái quanh năm ở các nước nhiệt đới không?

02

Hạt lớn màu nâu hình bầu dục của một loại cây cọ nhiệt đới, bao gồm vỏ gỗ cứng được bao quanh bởi chất xơ, bên trong là thịt trắng ăn được và chứa chất lỏng trong suốt.

The large oval brown seed of a tropical palm, consisting of a hard woody husk surrounded by fibre, lined with edible white flesh and containing a clear liquid.

Ví dụ

I bought a coconut at the local market yesterday for $3.

Hôm qua, tôi đã mua một quả dừa ở chợ địa phương với giá 3 đô.

Many people do not enjoy drinking coconut water during summer.

Nhiều người không thích uống nước dừa vào mùa hè.

Did you see the giant coconut at the festival last week?

Bạn có thấy quả dừa khổng lồ tại lễ hội tuần trước không?

Dạng danh từ của Coconut (Noun)

SingularPlural

Coconut

Coconuts

Kết hợp từ của Coconut (Noun)

CollocationVí dụ

Coconut oil

Dầu dừa

Coconut oil is beneficial for skin hydration.

Dầu dừa có lợi cho việc dưỡng ẩm da.

Coconut milk

Sữa dừa

Coconut milk is a popular ingredient in many southeast asian dishes.

Sữa dừa là một nguyên liệu phổ biến trong nhiều món ăn đông nam á.

Coconut fibre/fiber

Sợi dừa

Coconut fiber is used for making eco-friendly products.

Sợi dừa được sử dụng để làm sản phẩm thân thiện với môi trường.

Coconut tree

Cây dừa

The coconut tree provides shade in tropical countries.

Cây dừa cung cấp bóng mát ở các nước nhiệt đới.

Coconut grove

Vuôn dừa

The coconut grove provides a peaceful setting for writing practice.

Khu vườn dừa cung cấp môi trường yên bình cho việc luyện viết.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Coconut cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] I also love indulging in creamy and gooey snacks like sticky rice cakes filled with mung bean paste or steamed cakes [...]Trích: Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio

Idiom with Coconut

Không có idiom phù hợp