Bản dịch của từ Beech trong tiếng Việt
Beech
Beech (Noun)
The park is shaded by a majestic beech tree.
Công viên được bóng mát bởi một cây sồi lớn.
The beech's timber is used for making furniture and flooring.
Gỗ cây sồi được sử dụng để làm đồ nội thất và sàn nhà.
People enjoy picnics under the sprawling branches of the beech.
Mọi người thích thú với bữa picnic dưới những cành cây sồi rộng.
Dạng danh từ của Beech (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Beech | Beeches |
Họ từ
"Beech" là một danh từ chỉ một loại cây thuộc chi Fagus, có lá hình bầu dục, thường được trồng để tạo cảnh quan hoặc làm gỗ. Loại gỗ từ cây beech được biết đến với độ bền và tính chất dễ chế biến, thường được sử dụng trong đồ nội thất và xây dựng. Trong tiếng Anh, cả hai phiên bản British và American đều sử dụng thuật ngữ này theo cùng một nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể nào về viết hoặc phát âm.
Từ "beech" xuất phát từ tiếng Anh cổ "bece", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "bōhha", có nghĩa là cây bạch dương. Căn cứ vào gốc Latin "fagus", từ này không chỉ biểu thị loại cây gỗ cứng mà còn liên quan đến việc ghi chép và học thuật. Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với việc lưu trữ thông tin trên vỏ cây bạch dương, cho thấy mối liên hệ giữa cây bạch dương và tri thức trong nền văn hóa phương Tây.
Từ "beech" chỉ một loại cây rụng lá thuộc họ Fagaceae, được sử dụng tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Reading và Writing, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh văn học hoặc khoa học về sinh thái. Trong phần Speaking và Listening, "beech" thường được đề cập khi thảo luận về môi trường tự nhiên hoặc du lịch sinh thái. Tuy không phổ biến, từ này vẫn cần thiết trong một số lĩnh vực chuyên ngành liên quan đến thực vật học và bảo tồn thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp