Bản dịch của từ Beech trong tiếng Việt
Beech
Noun [U/C]
Beech (Noun)
bˈitʃ
bˈitʃ
Ví dụ
The park is shaded by a majestic beech tree.
Công viên được bóng mát bởi một cây sồi lớn.
The beech's timber is used for making furniture and flooring.
Gỗ cây sồi được sử dụng để làm đồ nội thất và sàn nhà.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Beech
Không có idiom phù hợp