Bản dịch của từ Oak trong tiếng Việt

Oak

Noun [U/C] Noun [C]

Oak (Noun)

ˈoʊks
ˈoʊks
01

Một cây có quả đầu tiên và thường có lá rụng lá theo thùy.

A tree that bears acorns as fruit and typically has lobed deciduous leaves.

Ví dụ

The oak symbolizes strength and endurance in many cultures.

Cây sồi tượng trưng cho sức mạnh và sự bền bỉ trong nhiều văn hóa.

Not all people appreciate the beauty of an oak tree's leaves.

Không phải tất cả mọi người đề cao vẻ đẹp của lá cây sồi.

Is the oak tree mentioned in the IELTS writing task?

Cây sồi có được đề cập trong bài viết IELTS không?

Dạng danh từ của Oak (Noun)

SingularPlural

Oak

Oaks

Oak (Noun Countable)

ˈoʊks
ˈoʊks
01

Một câu lạc bộ bóng đá ở london.

A football club in london.

Ví dụ

Oak is a popular football club in London.

Oak là một câu lạc bộ bóng đá phổ biến tại London.

There is no other football club like Oak in London.

Không có câu lạc bộ bóng đá nào giống Oak tại London.

Is Oak the most successful football club in London?

Oak có phải là câu lạc bộ bóng đá thành công nhất tại London không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Oak cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oak

Không có idiom phù hợp