Bản dịch của từ Oak trong tiếng Việt
Oak
Oak (Noun)
The oak symbolizes strength and endurance in many cultures.
Cây sồi tượng trưng cho sức mạnh và sự bền bỉ trong nhiều văn hóa.
Not all people appreciate the beauty of an oak tree's leaves.
Không phải tất cả mọi người đề cao vẻ đẹp của lá cây sồi.
Is the oak tree mentioned in the IELTS writing task?
Cây sồi có được đề cập trong bài viết IELTS không?
Dạng danh từ của Oak (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Oak | Oaks |
Oak (Noun Countable)
Oak is a popular football club in London.
Oak là một câu lạc bộ bóng đá phổ biến tại London.
There is no other football club like Oak in London.
Không có câu lạc bộ bóng đá nào giống Oak tại London.
Is Oak the most successful football club in London?
Oak có phải là câu lạc bộ bóng đá thành công nhất tại London không?
Họ từ
Cây sồi (oak) là một danh từ chỉ tên một loại cây có thân gỗ lớn thuộc chi Quercus, phổ biến ở Bắc bán cầu. Cây sồi thường được biết đến với gỗ cứng, chất lượng cao và có khả năng chống lại sự mục nát. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này về hình thức viết và nghĩa. Tuy nhiên, trong phát âm, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn vào âm "o". Cây sồi cũng được biết đến với vai trò sinh thái quan trọng trong các hệ sinh thái rừng.
Từ "oak" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "āc", có liên quan đến từ Proto-Germanic *aiks, và cuối cùng là từ Proto-Indo-European *dóru, có nghĩa là "gỗ". Cây sồi, thuộc chi Quercus, là một trong những loài cây quý giá nhất trong hệ sinh thái và văn hóa châu Âu và Bắc Mỹ, từ lâu đã được biết đến với sự bền bỉ và độ cứng của gỗ. Sự kết nối giữa nguồn gốc từ ngữ và ý nghĩa hiện tại phản ánh giá trị của cây sồi trong kiến trúc, nội thất và sinh thái.
Từ "oak" (cây sồi) có tần suất sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần nghe và đọc, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thiên nhiên hoặc kiến trúc, trong khi phần viết và nói có thể đề cập đến việc mô tả các loại gỗ hoặc môi trường sống. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các bài viết về sinh thái hoặc lịch sử, phản ánh sức mạnh và sự bền bỉ của cây sồi trong văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp