Bản dịch của từ Flask trong tiếng Việt
Flask
Flask (Noun)
Một thùng chứa chì cực kỳ chắc chắn để vận chuyển hoặc lưu trữ chất thải hạt nhân phóng xạ.
An extremely strong lead-lined container for transporting or storing radioactive nuclear waste.
The company disposed of radioactive waste in a secure flask.
Công ty đã xử lý chất thải phóng xạ trong một bình an toàn.
The government imposed strict regulations on flask transportation for safety.
Chính phủ đã áp đặt các quy định nghiêm ngặt về vận chuyển bình để đảm bảo an toàn.
The community protested against the construction of a nuclear waste flask facility.
Cộng đồng phản đối việc xây dựng cơ sở bình chứa chất thải hạt nhân.
Một thùng chứa chất lỏng.
A container for liquids.
She poured juice into the flask for the picnic.
Cô ấy đổ nước trái cây vào bình để đi dã ngoại.
The bartender filled the flask with whiskey for the party.
Người pha chế rượu đổ đầy rượu whisky vào bình cho bữa tiệc.
He carried a flask of water to stay hydrated during the event.
Anh ấy mang theo một bình nước để giữ nước trong suốt sự kiện.
Kết hợp từ của Flask (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Glass flask Bình thuỷ tinh | The scientist conducted experiments using a glass flask. Nhà khoa học tiến hành thí nghiệm bằng ống nghiệm thủy tinh. |
Conical flask Ống nghiệm hình nón | The scientist poured chemicals into the conical flask. Nhà khoa học đổ hóa chất vào ống nghiệm nón. |
Thermos™ flask Bình giữ nhiệt thermos™ | She carried a thermos™ flask to the picnic. Cô ấy mang theo một ấm thermos™ đến chuyến dã ngoại. |
Vacuum flask Bình giữ nhiệt | The vacuum flask kept the coffee warm during the picnic. Bình giữ nhiệt giữ cho cà phê ấm trong chuyến dã ngoại. |
Water flask Bình nước | She carries a water flask to stay hydrated during social events. Cô ấy mang theo một bình nước để duy trì sự cung cấp nước trong các sự kiện xã hội. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp