Bản dịch của từ Flask trong tiếng Việt

Flask

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flask (Noun)

flˈæsk
flˈæsk
01

Một thùng chứa chì cực kỳ chắc chắn để vận chuyển hoặc lưu trữ chất thải hạt nhân phóng xạ.

An extremely strong lead-lined container for transporting or storing radioactive nuclear waste.

Ví dụ

The company disposed of radioactive waste in a secure flask.

Công ty đã xử lý chất thải phóng xạ trong một bình an toàn.

The government imposed strict regulations on flask transportation for safety.

Chính phủ đã áp đặt các quy định nghiêm ngặt về vận chuyển bình để đảm bảo an toàn.

The community protested against the construction of a nuclear waste flask facility.

Cộng đồng phản đối việc xây dựng cơ sở bình chứa chất thải hạt nhân.

02

Một thùng chứa chất lỏng.

A container for liquids.

Ví dụ

She poured juice into the flask for the picnic.

Cô ấy đổ nước trái cây vào bình để đi dã ngoại.

The bartender filled the flask with whiskey for the party.

Người pha chế rượu đổ đầy rượu whisky vào bình cho bữa tiệc.

He carried a flask of water to stay hydrated during the event.

Anh ấy mang theo một bình nước để giữ nước trong suốt sự kiện.

Dạng danh từ của Flask (Noun)

SingularPlural

Flask

Flasks

Kết hợp từ của Flask (Noun)

CollocationVí dụ

Glass flask

Bình thuỷ tinh

The scientist conducted experiments using a glass flask.

Nhà khoa học tiến hành thí nghiệm bằng ống nghiệm thủy tinh.

Conical flask

Ống nghiệm hình nón

The scientist poured chemicals into the conical flask.

Nhà khoa học đổ hóa chất vào ống nghiệm nón.

Thermos™ flask

Bình giữ nhiệt thermos™

She carried a thermos™ flask to the picnic.

Cô ấy mang theo một ấm thermos™ đến chuyến dã ngoại.

Vacuum flask

Bình giữ nhiệt

The vacuum flask kept the coffee warm during the picnic.

Bình giữ nhiệt giữ cho cà phê ấm trong chuyến dã ngoại.

Water flask

Bình nước

She carries a water flask to stay hydrated during social events.

Cô ấy mang theo một bình nước để duy trì sự cung cấp nước trong các sự kiện xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flask cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flask

Không có idiom phù hợp