Bản dịch của từ Flask trong tiếng Việt

Flask

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flask(Noun)

flˈæsk
flˈæsk
01

Một thùng chứa chì cực kỳ chắc chắn để vận chuyển hoặc lưu trữ chất thải hạt nhân phóng xạ.

An extremely strong lead-lined container for transporting or storing radioactive nuclear waste.

Ví dụ
02

Một thùng chứa chất lỏng.

A container for liquids.

Ví dụ

Dạng danh từ của Flask (Noun)

SingularPlural

Flask

Flasks

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ