Bản dịch của từ Compiler trong tiếng Việt
Compiler

Compiler(Noun)
Một chương trình chuyển đổi các hướng dẫn thành mã máy hoặc dạng cấp thấp hơn để máy tính có thể đọc và thực thi chúng.
A program that converts instructions into a machinecode or lowerlevel form so that they can be read and executed by a computer.
Người lập danh sách hoặc sách bằng cách tập hợp thông tin hoặc tài liệu bằng văn bản được thu thập từ các nguồn khác.
A person who produces a list or book by assembling information or written material collected from other sources.
Dạng danh từ của Compiler (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Compiler | Compilers |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "compiler" trong tiếng Anh chỉ một chương trình máy tính có nhiệm vụ chuyển đổi mã nguồn được viết bằng ngôn ngữ lập trình bậc cao thành mã máy mà máy tính có thể hiểu và thực thi. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "compiler" với cùng ý nghĩa về chức năng trong lập trình. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, như trọng âm và ngữ điệu trong từng phương ngữ.
Từ "compiler" có nguồn gốc từ tiếng Latin "compilare", có nghĩa là "tập hợp lại" hoặc "thu thập". Trong lịch sử, khái niệm về biên dịch xuất hiện khi nhu cầu chuyển đổi mã nguồn thành mã máy để máy tính có thể hiểu và thực thi đã gia tăng. Hiện nay, "compiler" được dùng để chỉ phần mềm thực hiện quá trình này, phản ánh mục tiêu ban đầu của thuật ngữ là thu thập và tổ chức mã lệnh cho máy tính.
Từ "compiler" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc khi đề cập đến công nghệ thông tin và lập trình. Trong bối cảnh học thuật, từ này liên quan tới việc biên dịch mã nguồn thành mã máy. Các tình huống sử dụng phổ biến bao gồm giảng dạy về lập trình, phát triển phần mềm và thảo luận về hiệu suất hệ thống, thể hiện tầm quan trọng của việc chuyển đổi ngôn ngữ lập trình cho các ứng dụng thực tế.
Họ từ
Từ "compiler" trong tiếng Anh chỉ một chương trình máy tính có nhiệm vụ chuyển đổi mã nguồn được viết bằng ngôn ngữ lập trình bậc cao thành mã máy mà máy tính có thể hiểu và thực thi. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "compiler" với cùng ý nghĩa về chức năng trong lập trình. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, như trọng âm và ngữ điệu trong từng phương ngữ.
Từ "compiler" có nguồn gốc từ tiếng Latin "compilare", có nghĩa là "tập hợp lại" hoặc "thu thập". Trong lịch sử, khái niệm về biên dịch xuất hiện khi nhu cầu chuyển đổi mã nguồn thành mã máy để máy tính có thể hiểu và thực thi đã gia tăng. Hiện nay, "compiler" được dùng để chỉ phần mềm thực hiện quá trình này, phản ánh mục tiêu ban đầu của thuật ngữ là thu thập và tổ chức mã lệnh cho máy tính.
Từ "compiler" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc khi đề cập đến công nghệ thông tin và lập trình. Trong bối cảnh học thuật, từ này liên quan tới việc biên dịch mã nguồn thành mã máy. Các tình huống sử dụng phổ biến bao gồm giảng dạy về lập trình, phát triển phần mềm và thảo luận về hiệu suất hệ thống, thể hiện tầm quan trọng của việc chuyển đổi ngôn ngữ lập trình cho các ứng dụng thực tế.
