Bản dịch của từ Compiler trong tiếng Việt

Compiler

Noun [U/C]

Compiler (Noun)

kəmpˈaɪlɚ
kəmpˈaɪləɹ
01

Một chương trình chuyển đổi các hướng dẫn thành mã máy hoặc dạng cấp thấp hơn để máy tính có thể đọc và thực thi chúng.

A program that converts instructions into a machinecode or lowerlevel form so that they can be read and executed by a computer.

Ví dụ

The compiler translated the code into machine language efficiently.

Trình biên dịch đã dịch mã thành ngôn ngữ máy một cách hiệu quả.

Learning how to write code that is compiler-friendly is important.

Học cách viết mã thân thiện với trình biên dịch là quan trọng.

The new compiler update improved the program's performance significantly.

Bản cập nhật trình biên dịch mới cải thiện hiệu suất chương trình đáng kể.

02

Người lập danh sách hoặc sách bằng cách tập hợp thông tin hoặc tài liệu bằng văn bản được thu thập từ các nguồn khác.

A person who produces a list or book by assembling information or written material collected from other sources.

Ví dụ

The compiler gathered data from various surveys for the report.

Người biên soạn đã thu thập dữ liệu từ nhiều cuộc khảo sát cho báo cáo.

The compiler of the community newsletter included updates on local events.

Người biên soạn bản tin cộng đồng đã bao gồm cập nhật về sự kiện địa phương.

The compiler of the charity magazine compiled stories of impactful projects.

Người biên soạn của tạp chí từ thiện đã biên soạn những câu chuyện về các dự án có ảnh hưởng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Compiler

Không có idiom phù hợp