Bản dịch của từ Assembling trong tiếng Việt

Assembling

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Assembling(Verb)

əsˈɛmbəlɪŋ
əsˈɛmblɪŋ
01

Ghép các phần lại với nhau để tạo thành một tổng thể.

To put together parts to create a whole.

Ví dụ
02

Tụ tập lại ở một nơi.

To gather together in one place.

Ví dụ

Dạng động từ của Assembling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Assemble

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Assembled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Assembled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Assembles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Assembling

Assembling(Noun)

əsˈɛmbəlɪŋ
əsˈɛmblɪŋ
01

Hành động lắp các bộ phận cấu thành của máy hoặc vật thể khác lại với nhau.

The action of fitting together the component parts of a machine or other object.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ