Bản dịch của từ Assembling trong tiếng Việt
Assembling
Assembling (Verb)
People are assembling in the town square for the protest.
Mọi người đang tụ tập ở quảng trường thị trấn để biểu tình.
Volunteers are assembling care packages for the elderly in need.
Những tình nguyện viên đang tụ tập gói quà chăm sóc cho người cao tuổi đang cần.
Students are assembling in the cafeteria for the charity event.
Các sinh viên đang tụ tập ở quán ăn để tham gia sự kiện từ thiện.
Volunteers are assembling care packages for the homeless community.
Tình nguyện viên đang tổ chức gói quà cho cộng đồng vô gia cư.
Neighbors are assembling to organize a charity event for the local school.
Hàng xóm đang tụ họp để tổ chức sự kiện từ thiện cho trường địa phương.
Students are assembling hygiene kits for a hygiene awareness campaign.
Học sinh đang lắp ráp bộ dụng cụ vệ sinh cho chiến dịch tăng cường nhận thức vệ sinh.
Dạng động từ của Assembling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Assemble |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Assembled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Assembled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Assembles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Assembling |
Assembling (Noun)
The assembling of volunteers for the charity event was successful.
Việc tổ chức tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện đã thành công.
The assembling of attendees at the conference started promptly.
Việc tổ chức người tham dự hội nghị bắt đầu đúng giờ.
The assembling of resources for the project took longer than expected.
Việc tổ chức nguồn lực cho dự án mất nhiều thời gian hơn dự kiến.
Họ từ
Từ "assembling" là dạng gerund của động từ "assemble", có nghĩa là tập hợp, lắp ghép hoặc thu thập các phần lại với nhau để tạo thành một tổng thể. Trong tiếng Anh Mỹ, "assemble" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh kỹ thuật và sản xuất, trong khi tiếng Anh Anh sử dụng từ này trong nhiều lĩnh vực, bao gồm cả quân sự và công cộng. Phát âm có sự khác biệt nhẹ, nhưng nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên trong cả hai phiên bản.
Từ "assembling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "assimilare", nghĩa là "gộp lại" hoặc "kết hợp". Từ này được cấu thành từ tiền tố "ad-" (hướng tới) và "similis" (tương tự). Qua thời gian, "assembling" đã phát triển nghĩa là "tập hợp các phần lại để tạo thành một tổng thể". Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc tổ chức, kết nối các thành phần để tạo ra một sản phẩm hoặc hệ thống hoàn chỉnh, phản ánh quy trình tổng hợp và gia tăng giá trị của các yếu tố riêng lẻ.
Từ "assembling" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi thông tin liên quan đến quy trình và công việc được đề cập. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các tình huống kỹ thuật, sản xuất và xây dựng, thể hiện hành động tập hợp hoặc lắp ráp các bộ phận thành một sản phẩm hoàn chỉnh. Việc sử dụng từ này phản ánh tính hệ thống và tổ chức trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp