Bản dịch của từ Sanctuary trong tiếng Việt

Sanctuary

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sanctuary(Noun)

sˈɑːnktʃuːəri
ˈsæŋktʃuˌɛri
01

Một nơi linh thiêng như đền thờ hoặc nhà thờ.

A sacred place such as a temple or church

Ví dụ
02

Khu bảo tồn thiên nhiên cho động vật hoang dã

A nature reserve for wildlife

Ví dụ
03

Nơi trú ẩn hoặc an toàn

A place of refuge or safety

Ví dụ