Bản dịch của từ Sanctuary trong tiếng Việt
Sanctuary

Sanctuary (Noun)
The sanctuary protects endangered animals from poaching and habitat destruction.
Khu bảo tồn bảo vệ động vật nguy cấp khỏi săn bắn và phá hủy môi trường sống.
Volunteers help maintain the sanctuary by planting trees and cleaning up trash.
Tình nguyện viên giúp duy trì khu bảo tồn bằng cách trồng cây và dọn dẹp rác thải.
Visitors can explore the sanctuary to observe wildlife in their natural habitat.
Khách tham quan có thể khám phá khu bảo tồn để quan sát động vật hoang dã trong môi trường tự nhiên của chúng.
The local sanctuary is a peaceful temple for worship.
Nơi thờ cúng địa phương là một ngôi đền yên bình.
The sanctuary's architecture reflects the town's religious significance.
Kiến trúc của ngôi đền phản ánh sự quan trọng tôn giáo của thị trấn.
Visitors seek solace in the sanctuary during difficult times.
Khách thăm tìm sự an ủi trong ngôi đền trong những thời điểm khó khăn.
Nơi trú ẩn hoặc sự an toàn khỏi sự truy đuổi, đàn áp hoặc nguy hiểm khác.
Refuge or safety from pursuit persecution or other danger.
The animal sanctuary provided refuge for injured wildlife.
Khu bảo tồn động vật cung cấp nơi trú ẩn cho động vật bị thương.
The sanctuary for domestic abuse victims offers safety and support.
Nơi trú ẩn cho nạn nhân bạo lực gia đình cung cấp an toàn và hỗ trợ.
The community built a sanctuary for the homeless during winter.
Cộng đồng xây dựng một nơi trú ẩn cho người vô gia cư trong mùa đông.
Dạng danh từ của Sanctuary (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sanctuary | Sanctuaries |
Kết hợp từ của Sanctuary (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Animal sanctuary Khu bảo tồn động vật | The animal sanctuary in san diego helps over 200 rescued animals annually. Trại động vật ở san diego giúp đỡ hơn 200 động vật cứu hộ mỗi năm. |
Wildlife sanctuary Khu bảo tồn động vật hoang dã | The wildlife sanctuary in florida protects endangered species like the panther. Khu bảo tồn động vật hoang dã ở florida bảo vệ các loài nguy cấp như báo đen. |
Marine sanctuary Khu bảo tồn biển | The marine sanctuary protects dolphins near san diego, california. Khu bảo tồn biển bảo vệ cá heo gần san diego, california. |
Bird sanctuary Khu bảo tồn chim | The bird sanctuary in san francisco protects endangered species like the california condor. Khu bảo tồn chim ở san francisco bảo vệ các loài nguy cấp như kền kền california. |
Họ từ
"Sanctuary" là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sanctuarium", có nghĩa là nơi trú ẩn hoặc bảo vệ, thường được sử dụng để chỉ một nơi an toàn cho các loài động vật hoặc con người. Trong tiếng Anh, "sanctuary" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cả viết và phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "sanctuary" có thể liên quan đến các địa điểm tôn nghiêm như nhà thờ hoặc khu bảo tồn động vật, nhấn mạnh chức năng bảo vệ và duy trì sự tồn tại.
Từ "sanctuary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sanctuarium", nghĩa là "nơi thánh". Từ này bắt nguồn từ "sanctus", có nghĩa là "thánh thiện" hoặc "được bảo vệ". Trong lịch sử, sanctuary thường chỉ các địa điểm thiêng liêng, nơi những người bị truy đuổi có thể tìm kiếm sự an toàn. Ngày nay, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ các nơi trú ẩn an toàn, không chỉ trong bối cảnh tôn giáo mà còn trong các lĩnh vực khác như bảo tồn động vật hoang dã.
Từ "sanctuary" thường xuyên xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề bảo tồn môi trường và quyền con người. Trong ngữ cảnh khác, "sanctuary" thường được sử dụng để chỉ nơi trú ẩn an toàn cho động vật hoang dã hoặc cơ sở tôn giáo, theo nghĩa biểu trưng cho sự bình yên và bảo vệ. Các tình huống phổ biến bao gồm các cuộc thảo luận về chính sách bảo vệ động vật và việc tạo nơi trú ẩn cho những người tị nạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp