Bản dịch của từ Sanctuary trong tiếng Việt

Sanctuary

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sanctuary (Noun)

sˈæŋktʃuˌɛɹi
sˈæŋktʃuˌɛɹi
01

Khu bảo tồn thiên nhiên.

A nature reserve.

Ví dụ

The sanctuary protects endangered animals from poaching and habitat destruction.

Khu bảo tồn bảo vệ động vật nguy cấp khỏi săn bắn và phá hủy môi trường sống.

Volunteers help maintain the sanctuary by planting trees and cleaning up trash.

Tình nguyện viên giúp duy trì khu bảo tồn bằng cách trồng cây và dọn dẹp rác thải.

Visitors can explore the sanctuary to observe wildlife in their natural habitat.

Khách tham quan có thể khám phá khu bảo tồn để quan sát động vật hoang dã trong môi trường tự nhiên của chúng.

02

Một nơi linh thiêng; một ngôi đền.

A holy place a temple.

Ví dụ

The local sanctuary is a peaceful temple for worship.

Nơi thờ cúng địa phương là một ngôi đền yên bình.

The sanctuary's architecture reflects the town's religious significance.

Kiến trúc của ngôi đền phản ánh sự quan trọng tôn giáo của thị trấn.

Visitors seek solace in the sanctuary during difficult times.

Khách thăm tìm sự an ủi trong ngôi đền trong những thời điểm khó khăn.

03

Nơi trú ẩn hoặc sự an toàn khỏi sự truy đuổi, đàn áp hoặc nguy hiểm khác.

Refuge or safety from pursuit persecution or other danger.

Ví dụ

The animal sanctuary provided refuge for injured wildlife.

Khu bảo tồn động vật cung cấp nơi trú ẩn cho động vật bị thương.

The sanctuary for domestic abuse victims offers safety and support.

Nơi trú ẩn cho nạn nhân bạo lực gia đình cung cấp an toàn và hỗ trợ.

The community built a sanctuary for the homeless during winter.

Cộng đồng xây dựng một nơi trú ẩn cho người vô gia cư trong mùa đông.

Dạng danh từ của Sanctuary (Noun)

SingularPlural

Sanctuary

Sanctuaries

Kết hợp từ của Sanctuary (Noun)

CollocationVí dụ

Animal sanctuary

Khu bảo tồn động vật

The animal sanctuary in san diego helps over 200 rescued animals annually.

Trại động vật ở san diego giúp đỡ hơn 200 động vật cứu hộ mỗi năm.

Wildlife sanctuary

Khu bảo tồn động vật hoang dã

The wildlife sanctuary in florida protects endangered species like the panther.

Khu bảo tồn động vật hoang dã ở florida bảo vệ các loài nguy cấp như báo đen.

Marine sanctuary

Khu bảo tồn biển

The marine sanctuary protects dolphins near san diego, california.

Khu bảo tồn biển bảo vệ cá heo gần san diego, california.

Bird sanctuary

Khu bảo tồn chim

The bird sanctuary in san francisco protects endangered species like the california condor.

Khu bảo tồn chim ở san francisco bảo vệ các loài nguy cấp như kền kền california.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sanctuary/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sanctuary

Không có idiom phù hợp