Bản dịch của từ Cling trong tiếng Việt
Cling
Cling (Noun)
Một quả đào bằng đá bám.
A clingstone peach.
She enjoyed a juicy clingstone peach at the social gathering.
Cô ấy thích một quả đào loại clingstone mọng nước tại buổi tụ tập xã hội.
The host served clingstone peaches to guests at the social event.
Chủ nhà phục vụ những quả đào loại clingstone cho khách mời tại sự kiện xã hội.
The recipe for the dessert called for fresh clingstone peaches.
Công thức làm món tráng miệng yêu cầu sử dụng đào loại clingstone tươi.
Cling (Verb)
Children cling to their parents in crowded places.
Trẻ em bám chặt vào cha mẹ ở những nơi đông đúc.
During the protest, the activists cling together for support.
Trong cuộc biểu tình, những nhà hoạt động bám chặt vào nhau để được hỗ trợ.
In times of crisis, communities cling to each other for comfort.
Trong thời kỳ khủng hoảng, cộng đồng bám chặt vào nhau để được an ủi.
Dạng động từ của Cling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cling |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Clung |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Clung |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Clings |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Clinging |
Kết hợp từ của Cling (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cling fiercely Bám chặt | She clings fiercely to her social media accounts for validation. Cô ấy bám chặt vào tài khoản mạng xã hội của mình để được xác nhận. |
Cling helplessly Bám chặt | She clings helplessly to outdated ideas in her ielts essay. Cô ấy bám chặt vào những ý tưởng lỗi thời trong bài luận ielts của mình. |
Cling close Gắn bó | They cling close to their friends during social gatherings. Họ bám chặt vào bạn bè của họ trong các buổi tụ tập xã hội. |
Cling tightly Ám sát chặt chẽ | Friends cling tightly during challenging times. Bạn bè bám chặt trong những thời điểm khó khăn. |
Cling together Bám chặt | Friends often cling together during difficult times. Bạn bè thường dính liền nhau trong những thời điểm khó khăn. |
Họ từ
Từ "cling" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bám chặt hoặc giữ chặt vào một bề mặt hoặc đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "cling" có thể gợi lên hình ảnh của sự phụ thuộc hoặc tình cảm mạnh mẽ, như trong cụm từ "clingy partner". Từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả hành động vật lý hoặc cảm xúc.
Từ "cling" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "clingan", có liên quan đến gốc tiếng Đức "klingen", mang ý nghĩa là bám chặt hoặc dính vào. Ban đầu, từ này ám chỉ hành động gắn bó vật lý hoặc tình cảm. Về sau, nghĩa của nó mở rộng để mô tả sự gắn kết, sự phụ thuộc hoặc sự trung thành. Sự phát triển này phản ánh bản chất của mối quan hệ giữa các cá nhân hoặc giữa con người và môi trường xung quanh.
Từ "cling" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn kỹ năng của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả hành động gắn bó hoặc bám víu vào điều gì đó. Trong phần Nói và Viết, "cling" thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả mối quan hệ hoặc tình cảm, như sự bám víu về tinh thần hoặc cảm xúc. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các văn bản mô tả hành vi tự nhiên hoặc tình huống xã hội, nhấn mạnh tính chất bền vững của sự kết nối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp