Bản dịch của từ Cling trong tiếng Việt
Cling
Cling (Noun)
Một quả đào bằng đá bám.
A clingstone peach.
She enjoyed a juicy clingstone peach at the social gathering.
Cô ấy thích một quả đào loại clingstone mọng nước tại buổi tụ tập xã hội.
The host served clingstone peaches to guests at the social event.
Chủ nhà phục vụ những quả đào loại clingstone cho khách mời tại sự kiện xã hội.
Cling (Verb)
Kết hợp từ của Cling (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cling fiercely Bám chặt | She clings fiercely to her social media accounts for validation. Cô ấy bám chặt vào tài khoản mạng xã hội của mình để được xác nhận. |
Cling helplessly Bám chặt | She clings helplessly to outdated ideas in her ielts essay. Cô ấy bám chặt vào những ý tưởng lỗi thời trong bài luận ielts của mình. |
Cling close Gắn bó | They cling close to their friends during social gatherings. Họ bám chặt vào bạn bè của họ trong các buổi tụ tập xã hội. |
Cling tightly Ám sát chặt chẽ | Friends cling tightly during challenging times. Bạn bè bám chặt trong những thời điểm khó khăn. |
Cling together Bám chặt | Friends often cling together during difficult times. Bạn bè thường dính liền nhau trong những thời điểm khó khăn. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp