Bản dịch của từ Consecutively trong tiếng Việt

Consecutively

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Consecutively (Adverb)

knsˈɛkjətɪvli
knsˈɛkjətɪvli
01

Một cách liên tiếp; lần lượt.

In a consecutive manner successively.

Ví dụ

She spoke consecutively for five minutes during the IELTS speaking test.

Cô ấy nói liên tục trong năm phút trong bài kiểm tra nói IELTS.

He failed to answer the questions consecutively in the IELTS writing task.

Anh ấy không trả lời các câu hỏi liên tục trong bài viết IELTS.

Did you present your ideas consecutively in the IELTS speaking section?

Bạn đã trình bày ý tưởng của mình liên tục trong phần nói IELTS chưa?

She answered the questions consecutively during the speaking test.

Cô ấy trả lời các câu hỏi liên tiếp trong bài thi nói.

He failed to speak consecutively, causing confusion among the listeners.

Anh ấy không thể nói liên tục, gây ra sự lúng túng cho người nghe.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Consecutively cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Consecutively

Không có idiom phù hợp