Bản dịch của từ Consecutively trong tiếng Việt
Consecutively
Consecutively (Adverb)
Một cách liên tiếp; lần lượt.
In a consecutive manner successively.
She spoke consecutively for five minutes during the IELTS speaking test.
Cô ấy nói liên tục trong năm phút trong bài kiểm tra nói IELTS.
He failed to answer the questions consecutively in the IELTS writing task.
Anh ấy không trả lời các câu hỏi liên tục trong bài viết IELTS.
Did you present your ideas consecutively in the IELTS speaking section?
Bạn đã trình bày ý tưởng của mình liên tục trong phần nói IELTS chưa?
She answered the questions consecutively during the speaking test.
Cô ấy trả lời các câu hỏi liên tiếp trong bài thi nói.
He failed to speak consecutively, causing confusion among the listeners.
Anh ấy không thể nói liên tục, gây ra sự lúng túng cho người nghe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp