Bản dịch của từ Consecutively trong tiếng Việt
Consecutively
Consecutively (Adverb)
Một cách liên tiếp; lần lượt.
In a consecutive manner successively.
She spoke consecutively for five minutes during the IELTS speaking test.
Cô ấy nói liên tục trong năm phút trong bài kiểm tra nói IELTS.
He failed to answer the questions consecutively in the IELTS writing task.
Anh ấy không trả lời các câu hỏi liên tục trong bài viết IELTS.
Did you present your ideas consecutively in the IELTS speaking section?
Bạn đã trình bày ý tưởng của mình liên tục trong phần nói IELTS chưa?
She answered the questions consecutively during the speaking test.
Cô ấy trả lời các câu hỏi liên tiếp trong bài thi nói.
He failed to speak consecutively, causing confusion among the listeners.
Anh ấy không thể nói liên tục, gây ra sự lúng túng cho người nghe.
Họ từ
Từ "consecutively" là một trạng từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa là liên tiếp, không gián đoạn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ sự xảy ra của các sự kiện, hành động một cách liên tục, theo thứ tự mà không có khoảng cách. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, "consecutively" giữ nguyên hình thức và cách sử dụng, không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ nghĩa hay ngữ pháp. Từ này thường xuất hiện trong văn cảnh thống kê, khoa học, và chính thức.
Từ "consecutively" xuất phát từ tiếng Latinh "consecutivus", kết hợp từ tiền tố "con-" (cùng nhau) và gốc động từ "sequi" (theo). Nghĩa đen của từ này chỉ việc diễn ra theo thứ tự liên tiếp. Lịch sử từ ngữ này phản ánh sự liên kết trong các sự kiện hoặc hành động, trong khi nghĩa hiện tại nhấn mạnh vào việc xảy ra liên tiếp mà không có sự gián đoạn, thể hiện được tính liên tục trong thời gian hoặc không gian.
Từ "consecutively" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó được dùng để mô tả các sự kiện xảy ra liên tiếp hoặc theo thứ tự. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc trình bày thông tin theo trình tự thời gian hoặc diễn biến. Ngoài ra, trong các lĩnh vực như thống kê và nghiên cứu, "consecutively" được sử dụng để phân tích dữ liệu theo chuỗi thời gian liên tiếp để thể hiện xu hướng hoặc mẫu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp