Bản dịch của từ Consecutively trong tiếng Việt
Consecutively

Consecutively(Adverb)
Một cách liên tiếp; lần lượt.
In a consecutive manner successively.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "consecutively" là một trạng từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa là liên tiếp, không gián đoạn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ sự xảy ra của các sự kiện, hành động một cách liên tục, theo thứ tự mà không có khoảng cách. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, "consecutively" giữ nguyên hình thức và cách sử dụng, không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ nghĩa hay ngữ pháp. Từ này thường xuất hiện trong văn cảnh thống kê, khoa học, và chính thức.
Từ "consecutively" xuất phát từ tiếng Latinh "consecutivus", kết hợp từ tiền tố "con-" (cùng nhau) và gốc động từ "sequi" (theo). Nghĩa đen của từ này chỉ việc diễn ra theo thứ tự liên tiếp. Lịch sử từ ngữ này phản ánh sự liên kết trong các sự kiện hoặc hành động, trong khi nghĩa hiện tại nhấn mạnh vào việc xảy ra liên tiếp mà không có sự gián đoạn, thể hiện được tính liên tục trong thời gian hoặc không gian.
Từ "consecutively" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó được dùng để mô tả các sự kiện xảy ra liên tiếp hoặc theo thứ tự. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc trình bày thông tin theo trình tự thời gian hoặc diễn biến. Ngoài ra, trong các lĩnh vực như thống kê và nghiên cứu, "consecutively" được sử dụng để phân tích dữ liệu theo chuỗi thời gian liên tiếp để thể hiện xu hướng hoặc mẫu.
Họ từ
Từ "consecutively" là một trạng từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa là liên tiếp, không gián đoạn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ sự xảy ra của các sự kiện, hành động một cách liên tục, theo thứ tự mà không có khoảng cách. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, "consecutively" giữ nguyên hình thức và cách sử dụng, không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ nghĩa hay ngữ pháp. Từ này thường xuất hiện trong văn cảnh thống kê, khoa học, và chính thức.
Từ "consecutively" xuất phát từ tiếng Latinh "consecutivus", kết hợp từ tiền tố "con-" (cùng nhau) và gốc động từ "sequi" (theo). Nghĩa đen của từ này chỉ việc diễn ra theo thứ tự liên tiếp. Lịch sử từ ngữ này phản ánh sự liên kết trong các sự kiện hoặc hành động, trong khi nghĩa hiện tại nhấn mạnh vào việc xảy ra liên tiếp mà không có sự gián đoạn, thể hiện được tính liên tục trong thời gian hoặc không gian.
Từ "consecutively" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó được dùng để mô tả các sự kiện xảy ra liên tiếp hoặc theo thứ tự. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc trình bày thông tin theo trình tự thời gian hoặc diễn biến. Ngoài ra, trong các lĩnh vực như thống kê và nghiên cứu, "consecutively" được sử dụng để phân tích dữ liệu theo chuỗi thời gian liên tiếp để thể hiện xu hướng hoặc mẫu.
