Bản dịch của từ Selvedge trong tiếng Việt
Selvedge
Selvedge (Noun)
Một vùng đá bị biến đổi, đặc biệt là thủy tinh núi lửa, ở rìa của khối đá.
A zone of altered rock especially volcanic glass at the edge of a rock mass.
The selvedge of the rock showed signs of volcanic activity last year.
Bờ rìa của tảng đá cho thấy dấu hiệu hoạt động núi lửa năm ngoái.
The selvedge is not visible in the old photographs of the area.
Bờ rìa không nhìn thấy trong những bức ảnh cũ của khu vực.
Is the selvedge of this rock mass significant for geological studies?
Bờ rìa của khối đá này có quan trọng cho các nghiên cứu địa chất không?
Một mép được tạo ra trên vải dệt trong quá trình sản xuất giúp vải không bị bong ra.
An edge produced on woven fabric during manufacture that prevents it from unravelling.
The selvedge of the fabric prevents it from fraying during use.
Bờ vải ngăn ngừa việc vải bị sờn trong quá trình sử dụng.
The selvedge on my shirt is not damaged at all.
Bờ vải trên áo của tôi không bị hư hại chút nào.
Does the selvedge affect the durability of social fabrics?
Bờ vải có ảnh hưởng đến độ bền của các mối quan hệ xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp