Bản dịch của từ Selvedge trong tiếng Việt
Selvedge
Selvedge (Noun)
Một vùng đá bị biến đổi, đặc biệt là thủy tinh núi lửa, ở rìa của khối đá.
A zone of altered rock especially volcanic glass at the edge of a rock mass.
The selvedge of the rock showed signs of volcanic activity last year.
Bờ rìa của tảng đá cho thấy dấu hiệu hoạt động núi lửa năm ngoái.
The selvedge is not visible in the old photographs of the area.
Bờ rìa không nhìn thấy trong những bức ảnh cũ của khu vực.
Is the selvedge of this rock mass significant for geological studies?
Bờ rìa của khối đá này có quan trọng cho các nghiên cứu địa chất không?
Một mép được tạo ra trên vải dệt trong quá trình sản xuất giúp vải không bị bong ra.
An edge produced on woven fabric during manufacture that prevents it from unravelling.
The selvedge of the fabric prevents it from fraying during use.
Bờ vải ngăn ngừa việc vải bị sờn trong quá trình sử dụng.
The selvedge on my shirt is not damaged at all.
Bờ vải trên áo của tôi không bị hư hại chút nào.
Does the selvedge affect the durability of social fabrics?
Bờ vải có ảnh hưởng đến độ bền của các mối quan hệ xã hội không?
Họ từ
"Selvedge" là thuật ngữ dùng để chỉ cạnh vải được hoàn thiện để ngăn chặn sự tưa rách. Trong ngành may mặc, selvedge thường xuất hiện ở những sản phẩm denim chất lượng cao, nơi mà các nhà sản xuất sử dụng kỹ thuật dệt đặc biệt tạo ra các cạnh vải chắc chắn và bền hơn. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, việc sử dụng phổ biến hơn ở các thị trường thời trang và dệt may cao cấp.
Từ "selvedge" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "self" và "edge", biểu thị cho biên của một mảnh vải. Tiếng "self" (tự) có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "selb", mang ý nghĩa về sự toàn vẹn của chất liệu. Selvedge thường chỉ phần viền được dệt chắc chắn của vải, giúp ngăn ngừa sờn rách. Sự phát triển của từ này phản ánh thực tiễn may mặc, nơi chất lượng và độ bền của sản phẩm luôn được coi trọng.
Từ "selvedge" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và nói, liên quan đến chủ đề thời trang và vải vóc. Trong ngữ cảnh này, từ này đề cập đến biên vải được xử lý để ngăn ngừa sờn rách. Bên ngoài kỳ thi IELTS, "selvedge" thường xuất hiện trong ngành công nghiệp dệt may, đặc biệt khi thảo luận về chất lượng vải denim hoặc các sản phẩm may mặc cao cấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp