Bản dịch của từ Unravelling trong tiếng Việt
Unravelling
Unravelling (Verb)
The community is unravelling the issues of homelessness in the city.
Cộng đồng đang giải quyết các vấn đề về người vô gia cư trong thành phố.
They are not unravelling the social problems quickly enough for residents.
Họ không giải quyết các vấn đề xã hội đủ nhanh cho cư dân.
Are they unravelling the causes of social inequality effectively in discussions?
Họ có đang giải quyết nguyên nhân của sự bất bình đẳng xã hội một cách hiệu quả trong các cuộc thảo luận không?
Unravelling (Adjective)
Chưa hoàn thành hoặc hoàn thiện.
Not finished or finalized.
The unravelling discussion about social justice continues in many communities today.
Cuộc thảo luận chưa hoàn thiện về công bằng xã hội tiếp tục ở nhiều cộng đồng hôm nay.
The unravelling report on poverty was not accepted by the committee.
Báo cáo chưa hoàn thiện về nghèo đói đã không được ủy ban chấp nhận.
Is the unravelling issue of inequality being addressed by local leaders?
Vấn đề chưa hoàn thiện về bất bình đẳng có được các lãnh đạo địa phương giải quyết không?
Họ từ
"Unravelling" là một động từ có nghĩa là tháo gỡ hoặc làm sáng tỏ một vấn đề phức tạp. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng cả trong văn phong chính thức và không chính thức, thường mang ý nghĩa tìm kiếm sự thật hoặc giải quyết các rối rắm. Từ này có thể được dùng dưới dạng "unraveling" trong tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt giữa "unravelling" và "unraveling" chủ yếu nằm ở cách viết; tuy nhiên, cả hai đều có cùng nghĩa và cách phát âm tương tự.
Từ "unravelling" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ động từ "to unravel", có sự ảnh hưởng từ tiếng Pháp cổ "desraveler" và tiếng Latin "dis- + rapere", nghĩa là "lấy đi" hoặc "bỏ ra". Trong ngữ cảnh hiện nay, "unravelling" thường chỉ hành động giải quyết những vấn đề phức tạp hoặc cởi bỏ sự rối rắm, phản ánh quá trình làm sáng tỏ thông tin, suy nghĩ hoặc tình huống khó khăn, tương ứng với những khía cạnh lịch sử của việc bóc tách sự rối ren.
Từ "unravelling" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi người thí sinh cần phân tích và giải thích thông tin phức tạp. Trong bối cảnh học thuật, "unravelling" thường được sử dụng để mô tả quá trình khám phá, phân tích những vấn đề hoặc khái niệm phức tạp trong các nghiên cứu khoa học. Khả năng "unravelling" một vấn đề hoặc tình huống cũng thường thấy trong các thảo luận liên quan đến tâm lý, xã hội học hoặc quản lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp