Bản dịch của từ Unravelling trong tiếng Việt

Unravelling

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unravelling (Verb)

01

Gỡ rối một cái gì đó thắt nút hoặc đan xen.

Untangle something knotted or intertwined.

Ví dụ

The community is unravelling the issues of homelessness in the city.

Cộng đồng đang giải quyết các vấn đề về người vô gia cư trong thành phố.

They are not unravelling the social problems quickly enough for residents.

Họ không giải quyết các vấn đề xã hội đủ nhanh cho cư dân.

Are they unravelling the causes of social inequality effectively in discussions?

Họ có đang giải quyết nguyên nhân của sự bất bình đẳng xã hội một cách hiệu quả trong các cuộc thảo luận không?

Unravelling (Adjective)

01

Chưa hoàn thành hoặc hoàn thiện.

Not finished or finalized.

Ví dụ

The unravelling discussion about social justice continues in many communities today.

Cuộc thảo luận chưa hoàn thiện về công bằng xã hội tiếp tục ở nhiều cộng đồng hôm nay.

The unravelling report on poverty was not accepted by the committee.

Báo cáo chưa hoàn thiện về nghèo đói đã không được ủy ban chấp nhận.

Is the unravelling issue of inequality being addressed by local leaders?

Vấn đề chưa hoàn thiện về bất bình đẳng có được các lãnh đạo địa phương giải quyết không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unravelling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unravelling

Không có idiom phù hợp