Bản dịch của từ Leak trong tiếng Việt
Leak
Leak (Noun)
Một sự cố ý tiết lộ thông tin bí mật.
An intentional disclosure of secret information.
The leak of personal data caused a scandal in the company.
Sự rò rỉ dữ liệu cá nhân gây ra một vụ bê bối trong công ty.
The leak exposed sensitive information about the government's plans.
Sự rò rỉ đã tiết lộ thông tin nhạy cảm về kế hoạch của chính phủ.
The journalist investigated the source of the leak in the organization.
Nhà báo đã điều tra nguồn gốc của sự rò rỉ trong tổ chức.
Một lỗ trên thùng chứa hoặc vật che phủ mà đồ bên trong có thể vô tình lọt qua.
A hole in a container or covering through which contents may accidentally pass.
The leak in the roof caused water damage in the house.
Vết rò rỉ trên mái nhà gây hư hại do nước.
The leak of confidential information led to a scandal.
Vết rò rỉ thông tin mật dẫn đến một vụ bê bối.
The leak of the exam questions affected the students' performance.
Vết rò rỉ đề thi ảnh hưởng đến kết quả của học sinh.
Dạng danh từ của Leak (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Leak | Leaks |
Kết hợp từ của Leak (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Radiation leak Rò rỉ phóng xạ | The radiation leak affected the community's health and environment. Sự rò rỉ phóng xạ ảnh hưởng đến sức khỏe và môi trường của cộng đồng. |
Serious leak Rò rỉ nghiêm trọng | The serious leak of personal data raised concerns about privacy. Sự rò rỉ nghiêm trọng dữ liệu cá nhân gây lo ngại về quyền riêng tư. |
Major leak Rò rỉ lớn | The major leak of personal data raised concerns about privacy. Sự rò rỉ lớn về dữ liệu cá nhân gây lo ngại về quyền riêng tư. |
Fuel leak Rò rỉ nhiên liệu | The social media buzzed about a fuel leak incident. Mạng xã hội xôn xao về một vụ rò rỉ nhiên liệu. |
Small leak Rò rỉ nhỏ | A small leak in the water pipe caused a flood. Một vết rò rỉ nhỏ trong ống nước gây lũ lụt. |
Leak (Verb)
(về thông tin bí mật) được biết đến.
Of secret information become known.
The whistleblower leaked confidential documents to the press.
Người tiết lộ đã rò rỉ tài liệu bí mật cho báo chí.
The leak of personal data caused a major scandal on social media.
Sự rò rỉ dữ liệu cá nhân gây ra một vụ bê bối lớn trên mạng xã hội.
The government official leaked classified information to unauthorized individuals.
Nhân viên chính phủ đã rò rỉ thông tin phân loại cho những người không được ủy quyền.
(của một thùng chứa hoặc lớp phủ) vô tình làm mất hoặc thừa chất bên trong, đặc biệt là chất lỏng hoặc khí, qua một lỗ hoặc vết nứt.
Of a container or covering accidentally lose or admit contents especially liquid or gas through a hole or crack.
The secret information leaked out to the press.
Thông tin bí mật đã rò rỉ ra báo chí.
The company's financial data leaked online, causing chaos.
Dữ liệu tài chính của công ty đã rò rỉ trực tuyến, gây ra hỗn loạn.
Her personal photos accidentally leaked on social media platforms.
Những bức ảnh cá nhân của cô ấy đã rò rỉ một cách tình cờ trên các nền tảng truyền thông xã hội.
Dạng động từ của Leak (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Leak |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Leaked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Leaked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Leaks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Leaking |
Kết hợp từ của Leak (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Leak deliberately Tiết lộ cố ý | The company leaked deliberately to create buzz on social media. Công ty đã rò rỉ cố ý để tạo sự chú ý trên mạng xã hội. |
Leak illegally Rò rỉ trái phép | People often leak illegally downloaded movies on social media platforms. Mọi người thường xuyên rò rỉ phim tải trái phép trên các nền tảng truyền thông xã hội. |
Leak allegedly Tiết lộ, được cho là | The leak allegedly compromised personal data of social media users. Sự rò rỉ được cho là đã làm lộ thông tin cá nhân của người dùng mạng xã hội. |
Leak slightly Rò rỉ một chút | The news about her engagement started to leak slightly. Thông tin về việc cô ấy đính hôn bắt đầu rò rỉ một cách nhẹ nhàng. |
Leak carefully Rò rỉ cẩn thận | She leaked carefully about the surprise party to avoid spoiling it. Cô ấy rò rỉ cẩn thận về bữa tiệc bất ngờ để tránh làm hỏng nó. |
Họ từ
Từ "leak" trong tiếng Anh có nghĩa là rò rỉ, cho phép chất lỏng hoặc khí thoát ra ngoài. Trong tiếng Anh Bắc Mỹ, "leak" có thể được sử dụng như một danh từ và động từ, mô tả hiện tượng rò rỉ thông tin hoặc dữ liệu. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng tương tự, nhưng thường có thêm ý nghĩa về việc lộ ra thông tin nhạy cảm. Cả hai cách dùng đều phổ biến trong các lĩnh vực kỹ thuật và thông tin, mặc dù ngữ cảnh có thể làm thay đổi sắc thái ý nghĩa.
Từ "leak" xuất phát từ tiếng Anh cổ "lecan", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *lekan, mang nghĩa là "rỉ ra" hoặc "chảy ra". Gốc Latin không trực tiếp của từ này có thể liên kết với động từ "liquere", có nghĩa là "chảy". Qua thời gian, "leak" đã phát triển, không chỉ đề cập đến sự rò rỉ vật lý của chất lỏng mà còn mở rộng ý nghĩa sang các lĩnh vực như thông tin, dữ liệu và bí mật, phản ánh sự thoát ra hoặc tiết lộ không mong muốn.
Từ "leak" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong nghe và đọc, nơi thường có các bài luận thảo luận về thông tin rò rỉ trong lĩnh vực khoa học và quản lý. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh báo cáo tin tức, như trong các cuộc điều tra chính trị hoặc sự cố môi trường, phản ánh sự tiết lộ thông tin không được phép.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp