Bản dịch của từ Leak trong tiếng Việt

Leak

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leak (Noun)

lˈik
lˈik
01

Một sự cố ý tiết lộ thông tin bí mật.

An intentional disclosure of secret information.

Ví dụ

The leak of personal data caused a scandal in the company.

Sự rò rỉ dữ liệu cá nhân gây ra một vụ bê bối trong công ty.

The leak exposed sensitive information about the government's plans.

Sự rò rỉ đã tiết lộ thông tin nhạy cảm về kế hoạch của chính phủ.

The journalist investigated the source of the leak in the organization.

Nhà báo đã điều tra nguồn gốc của sự rò rỉ trong tổ chức.

02

Một lỗ trên thùng chứa hoặc vật che phủ mà đồ bên trong có thể vô tình lọt qua.

A hole in a container or covering through which contents may accidentally pass.

Ví dụ

The leak in the roof caused water damage in the house.

Vết rò rỉ trên mái nhà gây hư hại do nước.

The leak of confidential information led to a scandal.

Vết rò rỉ thông tin mật dẫn đến một vụ bê bối.

The leak of the exam questions affected the students' performance.

Vết rò rỉ đề thi ảnh hưởng đến kết quả của học sinh.

Dạng danh từ của Leak (Noun)

SingularPlural

Leak

Leaks

Kết hợp từ của Leak (Noun)

CollocationVí dụ

Radiation leak

Rò rỉ phóng xạ

The radiation leak affected the community's health and environment.

Sự rò rỉ phóng xạ ảnh hưởng đến sức khỏe và môi trường của cộng đồng.

Serious leak

Rò rỉ nghiêm trọng

The serious leak of personal data raised concerns about privacy.

Sự rò rỉ nghiêm trọng dữ liệu cá nhân gây lo ngại về quyền riêng tư.

Major leak

Rò rỉ lớn

The major leak of personal data raised concerns about privacy.

Sự rò rỉ lớn về dữ liệu cá nhân gây lo ngại về quyền riêng tư.

Fuel leak

Rò rỉ nhiên liệu

The social media buzzed about a fuel leak incident.

Mạng xã hội xôn xao về một vụ rò rỉ nhiên liệu.

Small leak

Rò rỉ nhỏ

A small leak in the water pipe caused a flood.

Một vết rò rỉ nhỏ trong ống nước gây lũ lụt.

Leak (Verb)

lˈik
lˈik
01

(về thông tin bí mật) được biết đến.

Of secret information become known.

Ví dụ

The whistleblower leaked confidential documents to the press.

Người tiết lộ đã rò rỉ tài liệu bí mật cho báo chí.

The leak of personal data caused a major scandal on social media.

Sự rò rỉ dữ liệu cá nhân gây ra một vụ bê bối lớn trên mạng xã hội.

The government official leaked classified information to unauthorized individuals.

Nhân viên chính phủ đã rò rỉ thông tin phân loại cho những người không được ủy quyền.

02

(của một thùng chứa hoặc lớp phủ) vô tình làm mất hoặc thừa chất bên trong, đặc biệt là chất lỏng hoặc khí, qua một lỗ hoặc vết nứt.

Of a container or covering accidentally lose or admit contents especially liquid or gas through a hole or crack.

Ví dụ

The secret information leaked out to the press.

Thông tin bí mật đã rò rỉ ra báo chí.

The company's financial data leaked online, causing chaos.

Dữ liệu tài chính của công ty đã rò rỉ trực tuyến, gây ra hỗn loạn.

Her personal photos accidentally leaked on social media platforms.

Những bức ảnh cá nhân của cô ấy đã rò rỉ một cách tình cờ trên các nền tảng truyền thông xã hội.

Dạng động từ của Leak (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Leak

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Leaked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Leaked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Leaks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Leaking

Kết hợp từ của Leak (Verb)

CollocationVí dụ

Leak deliberately

Tiết lộ cố ý

The company leaked deliberately to create buzz on social media.

Công ty đã rò rỉ cố ý để tạo sự chú ý trên mạng xã hội.

Leak illegally

Rò rỉ trái phép

People often leak illegally downloaded movies on social media platforms.

Mọi người thường xuyên rò rỉ phim tải trái phép trên các nền tảng truyền thông xã hội.

Leak allegedly

Tiết lộ, được cho là

The leak allegedly compromised personal data of social media users.

Sự rò rỉ được cho là đã làm lộ thông tin cá nhân của người dùng mạng xã hội.

Leak slightly

Rò rỉ một chút

The news about her engagement started to leak slightly.

Thông tin về việc cô ấy đính hôn bắt đầu rò rỉ một cách nhẹ nhàng.

Leak carefully

Rò rỉ cẩn thận

She leaked carefully about the surprise party to avoid spoiling it.

Cô ấy rò rỉ cẩn thận về bữa tiệc bất ngờ để tránh làm hỏng nó.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Leak cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leak

Không có idiom phù hợp