Bản dịch của từ Intentional trong tiếng Việt
Intentional

Intentional(Adjective)
Thực hiện có mục đích; có chủ ý.
Done on purpose deliberate.
Dạng tính từ của Intentional (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Intentional Có chủ ý | More intentional Có chủ ý hơn | Most intentional Cố ý nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "intentional" có nghĩa là có chủ đích, được thực hiện một cách có ý thức với mục đích rõ ràng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn. "Intentional" được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, tâm lý học và giao tiếp hàng ngày để chỉ hành động có mục đích, ngược lại với những hành động vô tình hay ngẫu nhiên.
Từ "intentional" có nguồn gốc từ tiếng Latin "intentio", có nghĩa là "ý đồ" hay "quyết tâm". "Intentio" được hình thành từ động từ "intendere", mang nghĩa "hướng về" hoặc "nhắm tới". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ những hành động hoặc quyết định được thực hiện với sự chú ý và mục đích cụ thể. Ý nghĩa hiện tại của "intentional" phản ánh rõ ràng tính chất chủ động và có tính toán trong các hành động, khác biệt với những hành động diễn ra ngẫu nhiên hay vô tình.
Từ "intentional" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi các thí sinh thường phân tích ý định và mục đích. Trong Reading, từ này có thể xuất hiện trong văn bản mô tả hành động có chủ đích. Trong Listening, từ thường liên quan đến các cuộc thảo luận về hành động có chủ đích trong ngữ cảnh giáo dục hoặc tâm lý. Ngoài ra, từ "intentional" cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học và giáo dục để miêu tả các hành động có ý thức và có kế hoạch.
Họ từ
Từ "intentional" có nghĩa là có chủ đích, được thực hiện một cách có ý thức với mục đích rõ ràng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn. "Intentional" được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, tâm lý học và giao tiếp hàng ngày để chỉ hành động có mục đích, ngược lại với những hành động vô tình hay ngẫu nhiên.
Từ "intentional" có nguồn gốc từ tiếng Latin "intentio", có nghĩa là "ý đồ" hay "quyết tâm". "Intentio" được hình thành từ động từ "intendere", mang nghĩa "hướng về" hoặc "nhắm tới". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ những hành động hoặc quyết định được thực hiện với sự chú ý và mục đích cụ thể. Ý nghĩa hiện tại của "intentional" phản ánh rõ ràng tính chất chủ động và có tính toán trong các hành động, khác biệt với những hành động diễn ra ngẫu nhiên hay vô tình.
Từ "intentional" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi các thí sinh thường phân tích ý định và mục đích. Trong Reading, từ này có thể xuất hiện trong văn bản mô tả hành động có chủ đích. Trong Listening, từ thường liên quan đến các cuộc thảo luận về hành động có chủ đích trong ngữ cảnh giáo dục hoặc tâm lý. Ngoài ra, từ "intentional" cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học và giáo dục để miêu tả các hành động có ý thức và có kế hoạch.
