Bản dịch của từ Intentional trong tiếng Việt
Intentional
Intentional (Adjective)
Thực hiện có mục đích; có chủ ý.
Done on purpose deliberate.
Her intentional act of kindness brightened many people's day.
Hành động tỉnh táo của cô ấy làm sáng sủa ngày của nhiều người.
The intentional inclusion of diverse voices in the project enhanced its impact.
Sự bao gồm cẩn thận các giọng điệu đa dạng trong dự án đã tăng cường tác động của nó.
His intentional choice to listen rather than speak showed his thoughtfulness.
Sự lựa chọn cẩn thận của anh ấy là lắng nghe thay vì nói đã thể hiện sự chu đáo của anh ấy.
Dạng tính từ của Intentional (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Intentional Có chủ ý | More intentional Có chủ ý hơn | Most intentional Cố ý nhất |
Họ từ
Từ "intentional" có nghĩa là có chủ đích, được thực hiện một cách có ý thức với mục đích rõ ràng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn. "Intentional" được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, tâm lý học và giao tiếp hàng ngày để chỉ hành động có mục đích, ngược lại với những hành động vô tình hay ngẫu nhiên.
Từ "intentional" có nguồn gốc từ tiếng Latin "intentio", có nghĩa là "ý đồ" hay "quyết tâm". "Intentio" được hình thành từ động từ "intendere", mang nghĩa "hướng về" hoặc "nhắm tới". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ những hành động hoặc quyết định được thực hiện với sự chú ý và mục đích cụ thể. Ý nghĩa hiện tại của "intentional" phản ánh rõ ràng tính chất chủ động và có tính toán trong các hành động, khác biệt với những hành động diễn ra ngẫu nhiên hay vô tình.
Từ "intentional" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi các thí sinh thường phân tích ý định và mục đích. Trong Reading, từ này có thể xuất hiện trong văn bản mô tả hành động có chủ đích. Trong Listening, từ thường liên quan đến các cuộc thảo luận về hành động có chủ đích trong ngữ cảnh giáo dục hoặc tâm lý. Ngoài ra, từ "intentional" cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học và giáo dục để miêu tả các hành động có ý thức và có kế hoạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp