Bản dịch của từ Intentional trong tiếng Việt

Intentional

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intentional (Adjective)

ɪnˈtɛn.ʃə.nəl
ɪnˈtɛn.ʃə.nəl
01

Thực hiện có mục đích; có chủ ý.

Done on purpose deliberate.

Ví dụ

Her intentional act of kindness brightened many people's day.

Hành động tỉnh táo của cô ấy làm sáng sủa ngày của nhiều người.

The intentional inclusion of diverse voices in the project enhanced its impact.

Sự bao gồm cẩn thận các giọng điệu đa dạng trong dự án đã tăng cường tác động của nó.

His intentional choice to listen rather than speak showed his thoughtfulness.

Sự lựa chọn cẩn thận của anh ấy là lắng nghe thay vì nói đã thể hiện sự chu đáo của anh ấy.

Dạng tính từ của Intentional (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Intentional

Có chủ ý

More intentional

Có chủ ý hơn

Most intentional

Cố ý nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intentional/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intentional

Không có idiom phù hợp