Bản dịch của từ Executing trong tiếng Việt
Executing
Executing (Verb)
She is executing a community service project to help the homeless.
Cô ấy đang thực hiện một dự án phục vụ cộng đồng để giúp người vô gia cư.
The organization is executing a charity event to raise funds for children.
Tổ chức đang thực hiện một sự kiện từ thiện để gây quỹ cho trẻ em.
Volunteers are executing a plan to clean up the local park.
Các tình nguyện viên đang thực hiện một kế hoạch để dọn dẹp công viên địa phương.
Executing (Noun Countable)
The executing of the project was flawless.
Việc thực thi dự án đã hoàn hảo.
Her executing of the plan impressed everyone.
Việc thực thi kế hoạch của cô ấy gây ấn tượng cho mọi người.
The executing of the event required careful planning.
Việc thực thi sự kiện yêu cầu kế hoạch cẩn thận.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp