Bản dịch của từ Executing trong tiếng Việt
Executing
Executing (Verb)
She is executing a community service project to help the homeless.
Cô ấy đang thực hiện một dự án phục vụ cộng đồng để giúp người vô gia cư.
The organization is executing a charity event to raise funds for children.
Tổ chức đang thực hiện một sự kiện từ thiện để gây quỹ cho trẻ em.
Volunteers are executing a plan to clean up the local park.
Các tình nguyện viên đang thực hiện một kế hoạch để dọn dẹp công viên địa phương.
Dạng động từ của Executing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Execute |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Executed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Executed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Executes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Executing |
Executing (Noun Countable)
The executing of the project was flawless.
Việc thực thi dự án đã hoàn hảo.
Her executing of the plan impressed everyone.
Việc thực thi kế hoạch của cô ấy gây ấn tượng cho mọi người.
The executing of the event required careful planning.
Việc thực thi sự kiện yêu cầu kế hoạch cẩn thận.
Họ từ
Từ "executing" trong tiếng Anh mang nghĩa là thực hiện hoặc thi hành một hành động, thường trong bối cảnh pháp lý hoặc quản lý. Về ngữ âm, "executing" phát âm là /ˈɛksɪˌkjuːtɪŋ/. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; ở Anh, từ này thường liên quan đến quy trình pháp lý nhiều hơn, trong khi ở Mỹ có thể xuất hiện nhiều trong quản lý và công nghệ thông tin.
Từ "executing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "exsequi", được cấu thành từ "ex-" nghĩa là "ra ngoài" và "sequi" nghĩa là "theo". Ở giai đoạn đầu, từ này chỉ việc thực hiện các tác vụ pháp lý hay hành chính. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để bao hàm việc thực hiện bất kỳ kế hoạch, nhiệm vụ, hay ý tưởng nào. Hiện nay, "executing" thường được dùng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và quản lý dự án, phản ánh sự thực thi có hệ thống và hiệu quả.
Từ "executing" xuất hiện phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong bối cảnh mô tả quá trình thực hiện hoặc thực thi một kế hoạch, nhiệm vụ hoặc pháp luật. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghệ thông tin, quản lý dự án và pháp luật, khi đề cập đến việc thực hiện lệnh, hợp đồng hoặc chính sách. Sự đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng làm cho từ này trở nên quan trọng trong việc diễn đạt ý nghĩa rõ ràng và chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp