Bản dịch của từ Executing trong tiếng Việt

Executing

Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Executing(Verb)

ˈɛksəkjutɪŋ
ˈɛksəkjutɪŋ
01

Thực hiện hoặc có hiệu lực (một kế hoạch, mệnh lệnh hoặc tiến trình hành động)

Carry out or put into effect a plan order or course of action.

Ví dụ

Dạng động từ của Executing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Execute

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Executed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Executed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Executes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Executing

Executing(Noun Countable)

ˈɛk.səˌkju.tɪŋ
ˈɛk.səˌkju.tɪŋ
01

Hành động thực hiện hoặc thực hiện một kế hoạch, mệnh lệnh hoặc tiến trình hành động.

The action of carrying out or putting into effect a plan order or course of action.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ