Bản dịch của từ Artery trong tiếng Việt
Artery
Artery (Noun)
The main artery connecting the city to the suburbs was congested.
Con đường chính kết nối thành phố với vùng ngoại ô bị ùn tắc.
The river served as a vital artery for trade in the region.
Con sông phục vụ như một đường huyết mạch quan trọng cho thương mại trong khu vực.
The railway line acted as an artery for transporting goods efficiently.
Tuyến đường sắt hoạt động như một đường động mạch để vận chuyển hàng hóa hiệu quả.
Bất kỳ ống có thành cơ nào tạo thành một phần của hệ thống tuần hoàn qua đó máu (chủ yếu là máu đã được oxy hóa) được truyền từ tim đến tất cả các bộ phận của cơ thể.
Any of the muscular-walled tubes forming part of the circulation system by which blood (mainly that which has been oxygenated) is conveyed from the heart to all parts of the body.
The charity event raised funds to support heart artery surgeries.
Sự kiện từ thiện đã gây quỹ để hỗ trợ phẫu thuật động mạch tim.
He underwent a procedure to clear a blocked artery in his leg.
Anh ta đã trải qua một quy trình để làm sạch động mạch bị tắc ở chân.
Regular exercise can help improve blood flow through the arteries.
Tập thể dục đều đặn có thể giúp cải thiện sự lưu thông máu qua các động mạch.
Dạng danh từ của Artery (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Artery | Arteries |
Kết hợp từ của Artery (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Main artery Động mạch chính | The main artery of social media is information sharing. Động mạch chính của truyền thông xã hội là chia sẻ thông tin. |
Major artery Động mạch chính | The main road is a major artery connecting the city. Con đường chính là một động mạch chính kết nối thành phố. |
Narrowed artery Động mạch co hẹp | The narrowed artery caused circulation problems in the community. Tĩnh mạch bị co hẹp gây vấn đề về tuần hoàn trong cộng đồng. |
Clogged artery Động mạch bị tắc | The doctor diagnosed a clogged artery in john's heart. Bác sĩ chẩn đoán một động mạch bị tắc nghẽn trong tim của john. |
Severed artery Động mạch bị cắt | The accident caused a severed artery, requiring immediate medical attention. Tai nạn gây gãy động mạch, cần chăm sóc y tế ngay lập tức. |
Họ từ
Động mạch (artery) là một loại mạch máu có chức năng chính là vận chuyển máu giàu oxy từ tim đến các mô trong cơ thể. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa phiên bản Anh và phiên bản Mỹ cho từ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt: trong tiếng Anh Anh, từ được phát âm là /ˈɑː.tə.ri/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /ˈɑr.tər.i/. Động mạch cũng mang ý nghĩa trong ngữ cảnh y học, liên quan đến sự tuần hoàn và sức khỏe tim mạch.
Từ "artery" có nguồn gốc từ tiếng Latin "arteria", bắt nguồn từ từ Hy Lạp "ἀρτηρία" (artēría), có nghĩa là "đường dẫn đến". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các mạch máu lớn trong cơ thể mà qua đó khí huyết di chuyển. Trong lịch sử, người Hy Lạp cổ đại cho rằng các động mạch chứa không khí, do đó, ý nghĩa ban đầu đã phát triển thành hiện tượng sinh học hiện đại, liên quan đến việc vận chuyển máu. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa vận chuyển khí và chất lỏng trong cơ thể sinh vật.
Từ "artery" có tần suất sử dụng tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi có thể gặp các chuyên đề liên quan đến y học và sinh học. Trong ngữ cảnh khác, "artery" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sức khỏe, dinh dưỡng và y tế, liên quan đến hệ tuần hoàn và các bệnh lý như xơ vữa động mạch. Sự hiểu biết về từ này là cần thiết trong các bài học chuyên sâu về sinh lý học và y học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp