Bản dịch của từ Artery trong tiếng Việt

Artery

Noun [U/C]

Artery (Noun)

ˈɑɹtɚi
ˈɑɹtəɹi
01

Một tuyến đường quan trọng trong hệ thống đường bộ, sông ngòi hoặc đường sắt.

An important route in a system of roads, rivers, or railway lines.

Ví dụ

The main artery connecting the city to the suburbs was congested.

Con đường chính kết nối thành phố với vùng ngoại ô bị ùn tắc.

The river served as a vital artery for trade in the region.

Con sông phục vụ như một đường huyết mạch quan trọng cho thương mại trong khu vực.

The railway line acted as an artery for transporting goods efficiently.

Tuyến đường sắt hoạt động như một đường động mạch để vận chuyển hàng hóa hiệu quả.

02

Bất kỳ ống có thành cơ nào tạo thành một phần của hệ thống tuần hoàn qua đó máu (chủ yếu là máu đã được oxy hóa) được truyền từ tim đến tất cả các bộ phận của cơ thể.

Any of the muscular-walled tubes forming part of the circulation system by which blood (mainly that which has been oxygenated) is conveyed from the heart to all parts of the body.

Ví dụ

The charity event raised funds to support heart artery surgeries.

Sự kiện từ thiện đã gây quỹ để hỗ trợ phẫu thuật động mạch tim.

He underwent a procedure to clear a blocked artery in his leg.

Anh ta đã trải qua một quy trình để làm sạch động mạch bị tắc ở chân.

Regular exercise can help improve blood flow through the arteries.

Tập thể dục đều đặn có thể giúp cải thiện sự lưu thông máu qua các động mạch.

Dạng danh từ của Artery (Noun)

SingularPlural

Artery

Arteries

Kết hợp từ của Artery (Noun)

CollocationVí dụ

Main artery

Động mạch chính

The main artery of social media is information sharing.

Động mạch chính của truyền thông xã hội là chia sẻ thông tin.

Major artery

Động mạch chính

The main road is a major artery connecting the city.

Con đường chính là một động mạch chính kết nối thành phố.

Narrowed artery

Động mạch co hẹp

The narrowed artery caused circulation problems in the community.

Tĩnh mạch bị co hẹp gây vấn đề về tuần hoàn trong cộng đồng.

Clogged artery

Động mạch bị tắc

The doctor diagnosed a clogged artery in john's heart.

Bác sĩ chẩn đoán một động mạch bị tắc nghẽn trong tim của john.

Severed artery

Động mạch bị cắt

The accident caused a severed artery, requiring immediate medical attention.

Tai nạn gây gãy động mạch, cần chăm sóc y tế ngay lập tức.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Artery cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a newly built public facility that influences your city | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] In big cites like Hanoi, roads are often wider and there are more express ways and roads [...]Trích: Describe a newly built public facility that influences your city | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Artery

Không có idiom phù hợp