Bản dịch của từ Chattel trong tiếng Việt

Chattel

Noun [U/C]

Chattel (Noun)

01

Sở hữu cá nhân.

Personal possession.

Ví dụ

Many people consider their smartphones as important chattel in society today.

Nhiều người coi điện thoại thông minh là tài sản quan trọng trong xã hội hôm nay.

He does not view his car as mere chattel but as a necessity.

Anh ấy không coi xe hơi của mình chỉ là tài sản mà là điều cần thiết.

Is a house considered chattel or real estate in legal terms?

Một ngôi nhà được coi là tài sản hay bất động sản theo luật pháp?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chattel cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chattel

Không có idiom phù hợp