Bản dịch của từ Chattel trong tiếng Việt
Chattel
Chattel (Noun)
Sở hữu cá nhân.
Many people consider their smartphones as important chattel in society today.
Nhiều người coi điện thoại thông minh là tài sản quan trọng trong xã hội hôm nay.
He does not view his car as mere chattel but as a necessity.
Anh ấy không coi xe hơi của mình chỉ là tài sản mà là điều cần thiết.
Is a house considered chattel or real estate in legal terms?
Một ngôi nhà được coi là tài sản hay bất động sản theo luật pháp?
Họ từ
“Chattel” là một thuật ngữ pháp lý chỉ những tài sản hữu hình, có thể di chuyển được, không bao gồm đất đai và tài sản bất động. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp “chatel”, nghĩa là tài sản. Trong tiếng Anh, "chattel" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh luật pháp và tài chính. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh trong nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong các quy định pháp lý cụ thể liên quan đến tài sản cá nhân tại các quốc gia này.
Từ "chattel" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "chatel", có nghĩa là tài sản, vốn bắt nguồn từ tiếng Latinh "capitale", chỉ đến tài sản hay hàng hóa. Lịch sử từ này phản ánh sự phân chia giữa tài sản động và bất động trong hệ thống pháp luật, nơi "chattel" thường được hiểu là tài sản cá nhân có thể di chuyển. Đến nay, nghĩa của nó mở rộng để chỉ những tài sản không phải là đất đai, phản ánh bản chất biến đổi của quyền sở hữu trong xã hội.
Từ "chattel" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất chủ yếu trong phần đọc và viết, nơi có thể liên quan đến các khái niệm pháp lý hoặc tài sản. Trong ngữ cảnh khác, "chattel" thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý để chỉ tài sản cá nhân không phải là bất động sản. Từ này có thể gặp trong các tình huống liên quan đến thương mại, chuyển nhượng tài sản và luật pháp về tài sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp