Bản dịch của từ Clandestine trong tiếng Việt

Clandestine

Adjective

Clandestine (Adjective)

klændˈɛstɪn
klændˈɛstɪn
01

Giữ bí mật hoặc thực hiện bí mật, đặc biệt là vì bất hợp pháp.

Kept secret or done secretively especially because illicit

Ví dụ

The clandestine meeting was held in a hidden room.

Cuộc họp bí mật được tổ chức trong một phòng ẩn

The group organized a clandestine operation to expose corruption.

Nhóm đã tổ chức một hoạt động bí mật để phơi bày tham nhũng

They communicated through clandestine messages to avoid detection.

Họ giao tiếp qua những tin nhắn bí mật để tránh bị phát hiện

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clandestine

Không có idiom phù hợp