Bản dịch của từ Clandestine trong tiếng Việt
Clandestine
Clandestine (Adjective)
Giữ bí mật hoặc thực hiện bí mật, đặc biệt là vì bất hợp pháp.
Kept secret or done secretively especially because illicit.
The clandestine meeting was held in a hidden room.
Cuộc họp bí mật được tổ chức trong một phòng ẩn
The group organized a clandestine operation to expose corruption.
Nhóm đã tổ chức một hoạt động bí mật để phơi bày tham nhũng
They communicated through clandestine messages to avoid detection.
Họ giao tiếp qua những tin nhắn bí mật để tránh bị phát hiện
Dạng tính từ của Clandestine (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Clandestine Bí mật | More clandestine Bí mật hơn | Most clandestine Hầu hết bí mật |
Từ "clandestine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "clandestinus", nghĩa là "bí mật" hoặc "giấu giếm". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để mô tả các hoạt động diễn ra một cách lén lút, thường để tránh sự chú ý hoặc ngăn cản pháp luật. Có sự tương đồng trong sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng "clandestine" có thể xuất hiện nhiều hơn trong ngữ cảnh học thuật tại Anh. Việc phát âm không có sự khác biệt lớn, nhưng cách viết và ngữ cảnh gợi ra có thể chịu ảnh hưởng của vùng miền.
Từ "clandestine" xuất phát từ tiếng Latinh "clandestinus", có nghĩa là "bí mật" hay "được giấu kín", từ gốc "clam", có nghĩa là "lén lút". Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh từ thế kỷ 17 để mô tả những hoạt động, hành vi hay thông tin diễn ra một cách bí mật, thường có liên quan đến sự lén lút hay sự gian lận. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên bản chất của sự bí mật và sự không minh bạch trong các tình huống cụ thể.
Từ "clandestine" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể mô tả các hoạt động bí mật hoặc không minh bạch. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động bất hợp pháp, như các cuộc họp bí mật hay các tổ chức ngầm. Sự sử dụng của "clandestine" thể hiện tính chất ẩn giật và sự nghi ngờ liên quan đến các hoạt động không minh bạch trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp