Bản dịch của từ Secretively trong tiếng Việt
Secretively
Adverb
Secretively (Adverb)
Ví dụ
She secretively shared her plans for the surprise party with John.
Cô ấy âm thầm chia sẻ kế hoạch tổ chức tiệc bất ngờ với John.
They did not secretively discuss their opinions during the group meeting.
Họ không thảo luận bí mật ý kiến của mình trong cuộc họp nhóm.
Did you secretively invite anyone to the social gathering last week?
Bạn có âm thầm mời ai đến buổi gặp gỡ xã hội tuần trước không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Many people claim that the to a happy life is through achieving and maintaining good health, and I also stand by this notion [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và từ vựng chủ đề Health
[...] And of course, we stayed up late, sipping hot cocoa and sharing like we did when we were kids [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] Living in the heart of pasta paradise, I couldn't resist the opportunity to delve into the of Italian cooking [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] Besides, whenever I was down in the dump, teddy bear would be the trusted friend I always came back to and confided in it with all of my stories and [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
Idiom with Secretively
Không có idiom phù hợp