Bản dịch của từ Secretively trong tiếng Việt
Secretively
Secretively (Adverb)
She secretively shared her plans for the surprise party with John.
Cô ấy âm thầm chia sẻ kế hoạch tổ chức tiệc bất ngờ với John.
They did not secretively discuss their opinions during the group meeting.
Họ không thảo luận bí mật ý kiến của mình trong cuộc họp nhóm.
Did you secretively invite anyone to the social gathering last week?
Bạn có âm thầm mời ai đến buổi gặp gỡ xã hội tuần trước không?
Họ từ
Từ "secretively" là trạng từ chỉ hành động được thực hiện một cách bí mật, kín đáo, không công khai. Từ này thường được sử dụng để mô tả những hành động hoặc tình huống mà người ta cố gắng giấu diếm sự thật hoặc ý định. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả trong phát âm lẫn viết. Tuy nhiên, sự phổ biến và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy vào vùng miền.
Từ "secretively" có nguồn gốc từ danh từ tiếng Latinh "secretus", nghĩa là "ẩn giấu". "Secretus" là hình thức phân từ quá khứ của động từ "secernere", có nghĩa là "phân tách" hoặc "tách biệt". Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào thế kỷ 16. Cách sử dụng "secretively" phản ánh tính chất kín đáo, bí mật trong hành động, liên quan mật thiết đến ý nghĩa ẩn dấu, không được tiết lộ hay công khai của nó.
Từ "secretively" xuất hiện không thường xuyên trong các kỹ năng của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động hoặc thái độ của một nhân vật. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong văn bản mô tả hoặc phân tích hành vi ẩn giấu. Ngoài ra, "secretively" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến hành động lén lút hoặc che giấu thông tin, như trong các mối quan hệ cá nhân hoặc trong ngữ cảnh điều tra.