Bản dịch của từ Hem trong tiếng Việt

Hem

Interjection Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hem (Interjection)

hˈɛm
hˈɛm
01

Dùng trong văn viết để biểu thị âm thanh phát ra khi ho hoặc hắng giọng nhằm thu hút sự chú ý hoặc thể hiện sự do dự.

Used in writing to indicate a sound made when coughing or clearing the throat to attract attention or to express hesitation.

Ví dụ

Hem, excuse me, can I ask you a question?

Hem, xin lỗi, tôi có thể hỏi bạn một câu được không?

She let out a small hem before speaking in the meeting.

Cô ấy buông ra một chút trước khi phát biểu trong cuộc họp.

Hem, I'm not sure if I can make it to the party.

Hem, tôi không chắc liệu mình có thể đến được bữa tiệc hay không.

Hem (Noun)

hˈɛm
hˈɛm
01

Mép của một mảnh vải hoặc quần áo đã được lộn xuống và khâu lại.

The edge of a piece of cloth or clothing which has been turned under and sewn.

Ví dụ

She carefully sewed the hem of her dress before the party.

Cô cẩn thận khâu viền váy của mình trước bữa tiệc.

The tailor fixed the hem of John's trousers for the wedding.

Người thợ may đã sửa lại viền quần của John cho đám cưới.

The hem of the tablecloth was beautifully embroidered for the event.

Viền khăn trải bàn được thêu rất đẹp cho sự kiện.

Dạng danh từ của Hem (Noun)

SingularPlural

Hem

Hems

Hem (Verb)

hˈɛm
hˈɛm
01

Bao vây và hạn chế không gian hoặc chuyển động của ai đó hoặc vật gì đó.

Surround and restrict the space or movement of someone or something.

Ví dụ

Strict rules hem in social interactions at formal events.

Các quy tắc nghiêm ngặt bao quanh các tương tác xã hội tại các sự kiện trang trọng.

Parents sometimes hem their children in to ensure their safety.

Cha mẹ đôi khi bao bọc con cái của họ để đảm bảo an toàn cho chúng.

Traditional beliefs can hem individuals in, limiting their choices in society.

Niềm tin truyền thống có thể bao bọc các cá nhân, hạn chế sự lựa chọn của họ trong xã hội.

02

Phát ra âm thanh trong cổ họng khi do dự hoặc ra hiệu.

Make a sound in the throat when hesitating or as a signal.

Ví dụ

She hemmed before answering the personal question.

Cô ấy ngập ngừng trước khi trả lời câu hỏi cá nhân.

He hemmed to get the attention of the group.

Anh ấy ngập ngừng để thu hút sự chú ý của cả nhóm.

The speaker hemmed, trying to find the right words.

Người diễn giả ngập ngừng, cố gắng tìm từ thích hợp.

03

Lật mặt dưới và khâu mép (mảnh vải)

Turn under and sew the edge of (a piece of cloth)

Ví dụ

She hemmed the dress before the party.

Cô ấy đã viền chiếc váy trước bữa tiệc.

He hemmed the curtains for the living room.

Anh ấy đã viền rèm cho phòng khách.

The tailor will hem the pants for a perfect fit.

Người thợ may sẽ viền chiếc quần cho vừa vặn hoàn hảo.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hem cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hem

Không có idiom phù hợp