Bản dịch của từ Hem trong tiếng Việt
Hem
Hem (Interjection)
Hem, excuse me, can I ask you a question?
Hem, xin lỗi, tôi có thể hỏi bạn một câu được không?
She let out a small hem before speaking in the meeting.
Cô ấy buông ra một chút trước khi phát biểu trong cuộc họp.
Hem, I'm not sure if I can make it to the party.
Hem, tôi không chắc liệu mình có thể đến được bữa tiệc hay không.
Hem (Noun)
She carefully sewed the hem of her dress before the party.
Cô cẩn thận khâu viền váy của mình trước bữa tiệc.
The tailor fixed the hem of John's trousers for the wedding.
Người thợ may đã sửa lại viền quần của John cho đám cưới.
The hem of the tablecloth was beautifully embroidered for the event.
Viền khăn trải bàn được thêu rất đẹp cho sự kiện.
Dạng danh từ của Hem (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hem | Hems |
Hem (Verb)
Strict rules hem in social interactions at formal events.
Các quy tắc nghiêm ngặt bao quanh các tương tác xã hội tại các sự kiện trang trọng.
Parents sometimes hem their children in to ensure their safety.
Cha mẹ đôi khi bao bọc con cái của họ để đảm bảo an toàn cho chúng.
Traditional beliefs can hem individuals in, limiting their choices in society.
Niềm tin truyền thống có thể bao bọc các cá nhân, hạn chế sự lựa chọn của họ trong xã hội.
Phát ra âm thanh trong cổ họng khi do dự hoặc ra hiệu.
Make a sound in the throat when hesitating or as a signal.
She hemmed before answering the personal question.
Cô ấy ngập ngừng trước khi trả lời câu hỏi cá nhân.
He hemmed to get the attention of the group.
Anh ấy ngập ngừng để thu hút sự chú ý của cả nhóm.
The speaker hemmed, trying to find the right words.
Người diễn giả ngập ngừng, cố gắng tìm từ thích hợp.
She hemmed the dress before the party.
Cô ấy đã viền chiếc váy trước bữa tiệc.
He hemmed the curtains for the living room.
Anh ấy đã viền rèm cho phòng khách.
The tailor will hem the pants for a perfect fit.
Người thợ may sẽ viền chiếc quần cho vừa vặn hoàn hảo.
Họ từ
Từ "hem" trong tiếng Anh có nghĩa là phần viền hoặc gập mép của một loại vải, thường được sử dụng để hoàn thiện sản phẩm may mặc. Trong tiếng Anh Mỹ, "hem" thường được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh may mặc, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng thuật ngữ này, nhưng có thể thêm yếu tố văn hóa trong cách thiết kế và thẩm mỹ. Phát âm trong cả hai ngôn ngữ tương đối giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu tùy theo khu vực.
Từ "hem" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hem", bắt nguồn từ từ tiếng Đức cổ "ham", có nghĩa là "bờ" hoặc "viền". Từ này liên quan đến phần biên của một mảnh vải, thường được sử dụng để hoàn thiện viền của quần áo. Lịch sử phát triển từ thời kỳ trung cổ cho thấy sự chuyển từ nghĩa đen thành nghĩa bóng, khi "hem" cũng có thể ám chỉ các ranh giới hay hạn chế trong ngữ nghĩa rộng hơn.
Từ "hem" không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp hơn so với các từ vựng thông dụng khác. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "hem" thường được sử dụng để chỉ một phần của quần áo, đóng vai trò quan trọng trong ngành dệt may. Ngoài ra, từ này cũng có thể gặp trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi đề cập đến việc sửa chữa hoặc điều chỉnh trang phục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp