Bản dịch của từ Hesitating trong tiếng Việt
Hesitating

Hesitating(Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ do dự.
Present participle and gerund of hesitate.
Dạng động từ của Hesitating (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hesitate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hesitated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hesitated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hesitates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hesitating |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "hesitating" là động từ hiện tại phân từ của "hesitate", mang nghĩa là do dự hoặc chần chừ trước khi đưa ra quyết định hoặc hành động. Trong tiếng Anh Anh, "hesitating" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự không chắc chắn, còn trong tiếng Anh Mỹ, nó cũng có thể liên quan đến hành vi chần chừ do yếu tố bất ổn tâm lý hoặc xã hội. Cả hai phiên bản đều có cách phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu và nhấn âm.
Từ "hesitating" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "hesitare", có nghĩa là "do dự" hay "ngập ngừng". Từ này được hình thành từ tiền tố "hes-" (một dạng của "haesitare") và đuôi "-itate", thể hiện trạng thái hoặc hành động. Trong lịch sử, từ này đã phản ánh cảm xúc không chắc chắn hoặc sự phân vân trong quyết định. Hiện nay, "hesitating" được sử dụng để miêu tả hành động chần chừ, liên quan mật thiết đến cảm xúc lo lắng hoặc sự thiếu tự tin.
Từ "hesitating" thường được sử dụng trong các phần thi của IELTS, đặc biệt ở phần Speaking và Writing, khi thí sinh cần diễn đạt sự không chắc chắn hoặc chần chừ trong quyết định và ý kiến. Tần suất xuất hiện của nó có thể được coi là trung bình, thường gặp trong các bối cảnh liên quan đến tâm lý, lựa chọn cá nhân, hoặc diễn đạt cảm xúc. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong văn phong giao tiếp hàng ngày, trong các tình huống bàn luận về sự do dự hoặc phản hồi không rõ ràng.
Họ từ
Từ "hesitating" là động từ hiện tại phân từ của "hesitate", mang nghĩa là do dự hoặc chần chừ trước khi đưa ra quyết định hoặc hành động. Trong tiếng Anh Anh, "hesitating" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự không chắc chắn, còn trong tiếng Anh Mỹ, nó cũng có thể liên quan đến hành vi chần chừ do yếu tố bất ổn tâm lý hoặc xã hội. Cả hai phiên bản đều có cách phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu và nhấn âm.
Từ "hesitating" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "hesitare", có nghĩa là "do dự" hay "ngập ngừng". Từ này được hình thành từ tiền tố "hes-" (một dạng của "haesitare") và đuôi "-itate", thể hiện trạng thái hoặc hành động. Trong lịch sử, từ này đã phản ánh cảm xúc không chắc chắn hoặc sự phân vân trong quyết định. Hiện nay, "hesitating" được sử dụng để miêu tả hành động chần chừ, liên quan mật thiết đến cảm xúc lo lắng hoặc sự thiếu tự tin.
Từ "hesitating" thường được sử dụng trong các phần thi của IELTS, đặc biệt ở phần Speaking và Writing, khi thí sinh cần diễn đạt sự không chắc chắn hoặc chần chừ trong quyết định và ý kiến. Tần suất xuất hiện của nó có thể được coi là trung bình, thường gặp trong các bối cảnh liên quan đến tâm lý, lựa chọn cá nhân, hoặc diễn đạt cảm xúc. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong văn phong giao tiếp hàng ngày, trong các tình huống bàn luận về sự do dự hoặc phản hồi không rõ ràng.
