Bản dịch của từ Hesitating trong tiếng Việt

Hesitating

Verb

Hesitating (Verb)

hˈɛzətˌeiɾɪŋ
hˈɛzətˌeiɾɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ do dự.

Present participle and gerund of hesitate.

Ví dụ

She is hesitating to join the conversation.

Cô ấy đang do dự để tham gia cuộc trò chuyện.

They were hesitating about attending the party.

Họ đang do dự về việc tham dự bữa tiệc.

He will be hesitating to ask her out on a date.

Anh ấy sẽ do dự để mời cô ấy đi hẹn hò.

Dạng động từ của Hesitating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Hesitate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Hesitated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Hesitated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Hesitates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Hesitating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hesitating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
[...] When the time comes that this church will be completed, I will not to visit there again [...]Trích: Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
Describe a famous athlete you know - IELTS Speaking Part 2
[...] Without she said: “If I am satisfied with what I have achieved, I am a failure now, not tomorrow [...]Trích: Describe a famous athlete you know - IELTS Speaking Part 2
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 2/4/2016
[...] On the one hand, I suppose the world's leaders' over the provision of international aids to deprived regions is legitimate [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 2/4/2016
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề News
[...] For example, news about terrorism and war has become so common in the media that some people may to travel abroad for fear of a terrorist attack [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề News

Idiom with Hesitating

Không có idiom phù hợp