Bản dịch của từ Sew trong tiếng Việt
Sew
Sew (Verb)
She sews clothes for her community charity events.
Cô ấy may quần áo cho các sự kiện từ thiện cộng đồng.
Volunteers sewed blankets for the homeless shelter last weekend.
Những tình nguyện viên đã may chăn cho trại tạm cho người vô gia cư cuối tuần qua.
Kết hợp từ của Sew (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sew back Khâu lại | She helped sew back torn clothes for the homeless shelter. Cô ấy đã giúp vá lại quần áo rách cho trại cứu trợ cho người vô gia cư. |
Sew neatly May gọn | She sews neatly to create beautiful clothes for the community. Cô ấy may gọn để tạo ra những bộ quần áo đẹp cho cộng đồng. |
Sew together May chắn lại | She sewed together a quilt for the charity event. Cô ấy đã may lại một tấm chăn cho sự kiện từ thiện. |
Sew up May vá | She sewed up the community project with dedication. Cô ấy đã khâu chặt dự án cộng đồng với sự tận tâm. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp