Bản dịch của từ Sew trong tiếng Việt

Sew

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sew (Verb)

sɑu
sˈoʊ
01

Nối, buộc chặt hoặc sửa chữa (thứ gì đó) bằng cách khâu bằng kim và chỉ hoặc máy khâu.

Join, fasten, or repair (something) by making stitches with a needle and thread or a sewing machine.

Ví dụ

She sews clothes for her community charity events.

Cô ấy may quần áo cho các sự kiện từ thiện cộng đồng.

Volunteers sewed blankets for the homeless shelter last weekend.

Những tình nguyện viên đã may chăn cho trại tạm cho người vô gia cư cuối tuần qua.

The group will sew masks to donate to local hospitals.

Nhóm sẽ may khẩu trang để quyên góp cho bệnh viện địa phương.

Dạng động từ của Sew (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sew

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sewed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sewed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sews

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sewing

Kết hợp từ của Sew (Verb)

CollocationVí dụ

Sew back

Khâu lại

She helped sew back torn clothes for the homeless shelter.

Cô ấy đã giúp vá lại quần áo rách cho trại cứu trợ cho người vô gia cư.

Sew neatly

May gọn

She sews neatly to create beautiful clothes for the community.

Cô ấy may gọn để tạo ra những bộ quần áo đẹp cho cộng đồng.

Sew together

May chắn lại

She sewed together a quilt for the charity event.

Cô ấy đã may lại một tấm chăn cho sự kiện từ thiện.

Sew up

May vá

She sewed up the community project with dedication.

Cô ấy đã khâu chặt dự án cộng đồng với sự tận tâm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sew cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/09/2023
[...] Conversely, when it comes to acquiring practical skills like cooking, and woodworking, family and friends frequently prove to be more effective instructors [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/09/2023

Idiom with Sew

Không có idiom phù hợp