Bản dịch của từ Sew trong tiếng Việt
Sew
Sew (Verb)
She sews clothes for her community charity events.
Cô ấy may quần áo cho các sự kiện từ thiện cộng đồng.
Volunteers sewed blankets for the homeless shelter last weekend.
Những tình nguyện viên đã may chăn cho trại tạm cho người vô gia cư cuối tuần qua.
The group will sew masks to donate to local hospitals.
Nhóm sẽ may khẩu trang để quyên góp cho bệnh viện địa phương.
Dạng động từ của Sew (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sew |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sewed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sewed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sews |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sewing |
Kết hợp từ của Sew (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sew back Khâu lại | She helped sew back torn clothes for the homeless shelter. Cô ấy đã giúp vá lại quần áo rách cho trại cứu trợ cho người vô gia cư. |
Sew neatly May gọn | She sews neatly to create beautiful clothes for the community. Cô ấy may gọn để tạo ra những bộ quần áo đẹp cho cộng đồng. |
Sew together May chắn lại | She sewed together a quilt for the charity event. Cô ấy đã may lại một tấm chăn cho sự kiện từ thiện. |
Sew up May vá | She sewed up the community project with dedication. Cô ấy đã khâu chặt dự án cộng đồng với sự tận tâm. |
Họ từ
Từ "sew" là động từ chỉ hành động khâu hoặc may vá bằng kim chỉ. Trong tiếng Anh, có hai phiên bản phổ biến: British English và American English; tuy nhiên, từ này được sử dụng giống nhau trong cả hai phiên bản mà không có sự khác biệt về nghĩa. Về phát âm, "sew" trong cả hai phiên bản đều phát âm như /soʊ/. Hành động khâu thường liên quan đến việc kết nối các mảnh vải hoặc sửa chữa đồ vật bằng vật liệu dệt.
Từ "sew" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sewian", xuất phát từ tiếng Đức cổ "säuwen", có nghĩa là "may" hoặc "khâu". Cả hai từ này đều có nguồn gốc từ tiếng Latinh "secare", có nghĩa là "cắt". Sự phát triển của nghĩa từ này phản ánh quá trình tạo ra sản phẩm thông qua hành động khâu nối các mảnh vải bằng chỉ. Hiện nay, "sew" không chỉ thể hiện hành động may vá mà còn biểu thị sự sáng tạo và thủ công trong ngành thời trang và nghệ thuật.
Từ "sew" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về các hoạt động hằng ngày hoặc sở thích cá nhân liên quan đến may mặc. Trong bối cảnh phổ biến khác, từ này được sử dụng trong ngành thời trang, nghệ thuật, và thủ công, khi mô tả quá trình may vá các sản phẩm hoặc trang phục. Việc sử dụng từ này có thể gợi lên hình ảnh về sự sáng tạo hoặc kỹ năng thủ công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp