ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Sew
Khâu lại hoặc gắn kết bằng kim chỉ.
To join or attach by means of a needle and thread
Để tạo ra hoặc sản xuất một cái gì đó bằng máy may.
To create or produce something using a sewing machine
Để làm hoặc sửa chữa cái gì đó bằng cách khâu lại.
To make or repair something by stitching