Bản dịch của từ Sew trong tiếng Việt

Sew

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sew(Verb)

sjˈuː
ˈsju
01

Khâu lại hoặc gắn kết bằng kim chỉ.

To join or attach by means of a needle and thread

Ví dụ
02

Để tạo ra hoặc sản xuất một cái gì đó bằng máy may.

To create or produce something using a sewing machine

Ví dụ
03

Để làm hoặc sửa chữa cái gì đó bằng cách khâu lại.

To make or repair something by stitching

Ví dụ