Bản dịch của từ Antarctica trong tiếng Việt

Antarctica

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Antarctica(Noun)

ˈɑːntˈɑːktɪkɐ
ˌænˈtɑrktɪkə
01

Một lục địa nằm ở phần cực nam của Trái Đất, nổi tiếng với khí hậu lạnh và lớp băng bao phủ.

A continent located in the southernmost part of the Earth noted for its cold climate and ice cover

Ví dụ
02

Khu vực xung quanh Nam Cực thường được coi là một khu vực quan trọng cho nghiên cứu khoa học và các nghiên cứu về môi trường.

The region surrounding the South Pole often regarded as a significant area for scientific research and environmental studies

Ví dụ
03

Nơi cư trú của nhiều loài động vật hoang dã, bao gồm cả chim cánh cụt và hải cẩu, và chủ yếu không có người sinh sống.

Home to various species of wildlife including penguins and seals and largely uninhabited by humans

Ví dụ

Họ từ