Bản dịch của từ Antarctica trong tiếng Việt
Antarctica
Noun [U/C]

Antarctica(Noun)
ˈɑːntˈɑːktɪkɐ
ˌænˈtɑrktɪkə
Ví dụ
02
Khu vực xung quanh Nam Cực thường được coi là một khu vực quan trọng cho nghiên cứu khoa học và các nghiên cứu về môi trường.
The region surrounding the South Pole often regarded as a significant area for scientific research and environmental studies
Ví dụ
