Bản dịch của từ Antarctica trong tiếng Việt
Antarctica
Antarctica (Noun)
Scientists conduct research in Antarctica to study climate change.
Các nhà khoa học tiến hành nghiên cứu ở Nam Cực để nghiên cứu biến đổi khí hậu.
Antarctica is home to various species of penguins and seals.
Nam Cực là nơi sống của nhiều loài chim cánh cụt và hải cẩu.
Tourists brave the cold to experience the beauty of Antarctica.
Du khách dũng cảm đối mặt với lạnh để trải nghiệm vẻ đẹp của Nam Cực.
Antarctica, một lục địa nằm ở cực Nam của Trái Đất, được bao phủ chủ yếu bởi băng. Nó là khu vực lạnh nhất, gió nhất, và khô nhất trên hành tinh. Được công nhận bởi các hiệp định quốc tế như Hiệp ước Antarctic, nơi đây chủ yếu phục vụ cho nghiên cứu khoa học về khí hậu, sinh học và địa chất. Dù không có dân cư thường xuyên, nhiều nhà nghiên cứu từ khắp nơi trên thế giới đến làm việc tại các trạm nghiên cứu tạm thời.
Từ "Antarctica" được hình thành từ tiếng Hy Lạp "antarktikos", có nghĩa là "đối diện với Bắc Cực" (khiêm tốn hơn từ "arktikos" có nghĩa là Bắc Cực). Tiền tố "anti-" có nghĩa là "chống lại" hoặc "đối diện", chỉ ra vị trí địa lý của lục địa này so với Bắc Băng Dương. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này đã được áp dụng để chỉ vùng đất ở cực nam của Trái Đất, mà hiện nay là nơi diễn ra nghiên cứu khoa học quan trọng liên quan đến khí hậu, hệ sinh thái và đa dạng sinh học.
Từ "Antarctica" thường xuất hiện trong các tài liệu và bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Đọc, từ này thường liên quan đến các bài viết về địa lý, khí hậu, và sinh thái học. Trong phần Viết và Nói, thí sinh có thể thảo luận về môi trường và biến đổi khí hậu. Ở các bối cảnh khác, "Antarctica" cũng được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, du lịch, và tranh luận về vấn đề bảo tồn tự nhiên, thể hiện vai trò quan trọng của lục địa này trong sinh thái toàn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp