Bản dịch của từ Southernmost trong tiếng Việt

Southernmost

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Southernmost (Adjective)

sˈʌðɚnmoʊst
sˈʌðəɹnmoʊst
01

Nằm xa nhất về phía nam.

Situated farthest to the south.

Ví dụ

The southernmost region of the country is known for its warmth.

Vùng cực nam của đất nước nổi tiếng với khí hậu ấm áp.

The southernmost city, Key West, is not very populated.

Thành phố cực nam, Key West, không có nhiều dân cư.

Is the southernmost point in the U.S. accessible to tourists?

Điểm cực nam ở Mỹ có dễ dàng tiếp cận với khách du lịch không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/southernmost/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Southernmost

Không có idiom phù hợp