Bản dịch của từ Southernmost trong tiếng Việt
Southernmost

Southernmost (Adjective)
Nằm xa nhất về phía nam.
Situated farthest to the south.
The southernmost region of the country is known for its warmth.
Vùng cực nam của đất nước nổi tiếng với khí hậu ấm áp.
The southernmost city, Key West, is not very populated.
Thành phố cực nam, Key West, không có nhiều dân cư.
Is the southernmost point in the U.S. accessible to tourists?
Điểm cực nam ở Mỹ có dễ dàng tiếp cận với khách du lịch không?
"Từ 'southernmost' dùng để chỉ vị trí ở phía nam nhất trong một khu vực nào đó, thường được dùng để mô tả các địa điểm địa lý. Không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong hình thức viết hoặc phát âm, và từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả các đặc điểm địa lý, như 'the southernmost point' (điểm cực nam). 'Southernmost' thể hiện ý nghĩa định vị và có tính chất chính xác cao trong ngữ cảnh khoa học và bản đồ học".
Từ "southernmost" có nguồn gốc từ phần kết hợp của "south" (phía nam) và hậu tố "most" (nhất, tối đa). Xuất phát từ tiếng Anh trung cổ, "south" được vay mượn từ tiếng Old English "sūð", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic "*sunthaz". Từ này thường được dùng để chỉ địa điểm hoặc vị trí nằm ở phương nam xa nhất trong một mối liên hệ ngữ cảnh. Ý nghĩa hiện tại gắn liền với việc xác định giới hạn địa lý phía nam, thể hiện tính chất tối đa trong không gian.
Từ "southernmost" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến địa lý hoặc khí hậu. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện khi mô tả các vị trí địa lý cực nam, như "the southernmost point of a country" (điểm cực Nam của một quốc gia). Sự xuất hiện của từ này trong các tài liệu học thuật hoặc báo chí sẽ thường liên quan đến mô tả các khía cạnh địa lý hoặc khí hậu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp