Bản dịch của từ Tidy trong tiếng Việt
Tidy
Tidy (Adjective)
(về một số lượng, đặc biệt là tiền) đáng kể.
Of an amount especially of money considerable.
She donated a tidy sum to the charity fundraiser.
Cô ấy quyên góp một số tiền đáng kể cho chương trình gây quỹ từ thiện.
The tidy profit from the event will be used for community projects.
Lợi nhuận đáng kể từ sự kiện sẽ được sử dụng cho các dự án cộng đồng.
The organization received a tidy donation for their social initiatives.
Tổ chức nhận được một số tiền quyên góp đáng kể cho các sáng kiến xã hội của họ.
Her tidy desk impressed her colleagues during the meeting.
Bàn làm việc gọn gàng của cô ấy ấn tượng đồng nghiệp trong cuộc họp.
The tidy neighborhood won the 'Cleanest Community' award last year.
Khu phố gọn gàng đã giành giải 'Cộng đồng Sạch sẽ' năm ngoái.
He always keeps his car tidy by washing it every weekend.
Anh ấy luôn giữ ô tô của mình gọn gàng bằng cách rửa xe mỗi cuối tuần.
Dạng tính từ của Tidy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Tidy Gọn | Tidier Gọn hơn | Tidiest Gọn gàng nhất |
Kết hợp từ của Tidy (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely tidy Rất gọn gàng | Her apartment is extremely tidy, with everything in its place. Căn hộ của cô ấy rất gọn gàng, mọi thứ đều ở đúng chỗ. |
Obsessively tidy Sạch sẽ cực kỳ | She arranges her desk obsessively tidy. Cô ấy sắp xếp bàn làm việc của mình một cách cẩn thận. |
Immaculately tidy Ngăn nắp hoàn hảo | Her social media feed is immaculately tidy, showcasing a perfectly curated life. Dòng trạng thái trên mạng xã hội của cô ấy được sắp xếp gọn gàng, giới thiệu một cuộc sống hoàn hảo. |
Fairly tidy Khá gọn | Her social media profile is fairly tidy with organized posts. Hồ sơ truyền thông xã hội của cô ấy khá gọn gàng với các bài đăng được tổ chức. |
Very tidy Rất gọn gàng | Her office is always very tidy. Văn phòng của cô ấy luôn rất gọn gàng. |
Tidy (Noun)
Vỏ trang trí có thể tháo rời cho lưng ghế.
A detachable ornamental cover for a chair back.
She embroidered a tidy for her dining room chair.
Cô ấy thêu một tấm phủ trang trí cho ghế phòng ăn.
The tidy on the chair added elegance to the room.
Tấm phủ trang trí trên ghế tạo thêm sự lịch lãm cho phòng.
The tidies at the event matched the theme perfectly.
Những tấm phủ trang trí tại sự kiện phù hợp với chủ đề hoàn hảo.
After the party, a quick tidy was needed in the living room.
Sau buổi tiệc, cần phải dọn dẹp nhanh chóng ở phòng khách.
The tidy of the community garden was scheduled for Saturday morning.
Việc dọn dẹp khu vườn cộng đồng đã được lên lịch vào sáng thứ Bảy.
She always does a thorough tidy before guests come over.
Cô ấy luôn làm một cách kỹ lưỡng trước khi khách đến chơi.
Một thùng đựng đồ vật nhỏ hoặc phế liệu.
A receptacle for holding small objects or waste scraps.
She placed the leftover food in the tidy on the table.
Cô ấy đặt thức ăn thừa vào cái thùng rác trên bàn.
The office had a neat row of tidy for paper recycling.
Văn phòng có một hàng gọn gàng của thùng rác để tái chế giấy.
He carried the tidy around the park to collect litter.
Anh ấy mang cái thùng rác đi xung quanh công viên để thu gom rác.
Tidy (Verb)
She tidied up her room before the guests arrived.
Cô ấy dọn dẹp phòng trước khi khách đến.
He always tidies his desk to keep it organized.
Anh ấy luôn dọn dẹp bàn làm việc để giữ gọn gàng.
The volunteers tidied the community park after the event.
Các tình nguyện viên đã dọn dẹp công viên cộng đồng sau sự kiện.
Dạng động từ của Tidy (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tidy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tidied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tidied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tidies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tidying |
Họ từ
Từ "tidy" trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn tả trạng thái gọn gàng, ngăn nắp. Trong tiếng Anh của Anh (British English), "tidy" được sử dụng phổ biến và có nghĩa tương tự, thường liên quan đến việc sắp xếp mọi thứ một cách có tổ chức. Tuy nhiên, trong tiếng Anh của Mỹ (American English), từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ một phong cách sống hoặc tính cách có tổ chức. Phát âm và ngữ cảnh sử dụng gần như tương đồng, nhưng cách nói có thể khác trong một số trường hợp giao tiếp không chính thức.
Từ "tidy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tidige", có nghĩa là "gọn gàng, sạch sẽ". Nó xuất phát từ động từ Latin "tīdere", có nghĩa là "hành động làm sạch hoặc dọn dẹp". Qua hệ thống phát triển ngôn ngữ, "tidy" đã được sử dụng để chỉ sự ngăn nắp, tổ chức và trật tự, phản ánh khái niệm về một không gian sống hoặc làm việc được chăm sóc cẩn thận và dễ chịu. Sự kết hợp này góp phần củng cố ý nghĩa hiện tại của từ trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "tidy" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking khi thí sinh cần mô tả tình trạng hoặc kết cấu của không gian. Trong ngữ cảnh khác, "tidy" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tổ chức và sắp xếp, như việc dọn dẹp không gian sống hoặc làm việc. Từ này phản ánh tính ngăn nắp và sự chăm sóc trong việc duy trì môi trường xung quanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp