Bản dịch của từ Tidy trong tiếng Việt

Tidy

Adjective Noun [U/C] Verb

Tidy (Adjective)

tˈɑɪdi
tˈɑɪdi
01

(về một số lượng, đặc biệt là tiền) đáng kể.

Of an amount especially of money considerable.

Ví dụ

She donated a tidy sum to the charity fundraiser.

Cô ấy quyên góp một số tiền đáng kể cho chương trình gây quỹ từ thiện.

The tidy profit from the event will be used for community projects.

Lợi nhuận đáng kể từ sự kiện sẽ được sử dụng cho các dự án cộng đồng.

The organization received a tidy donation for their social initiatives.

Tổ chức nhận được một số tiền quyên góp đáng kể cho các sáng kiến xã hội của họ.

02

Sắp xếp gọn gàng, ngăn nắp.

Arranged neatly and in order.

Ví dụ

Her tidy desk impressed her colleagues during the meeting.

Bàn làm việc gọn gàng của cô ấy ấn tượng đồng nghiệp trong cuộc họp.

The tidy neighborhood won the 'Cleanest Community' award last year.

Khu phố gọn gàng đã giành giải 'Cộng đồng Sạch sẽ' năm ngoái.

He always keeps his car tidy by washing it every weekend.

Anh ấy luôn giữ ô tô của mình gọn gàng bằng cách rửa xe mỗi cuối tuần.

Dạng tính từ của Tidy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Tidy

Gọn

Tidier

Gọn hơn

Tidiest

Gọn gàng nhất

Kết hợp từ của Tidy (Adjective)

CollocationVí dụ

Extremely tidy

Rất gọn gàng

Her apartment is extremely tidy, with everything in its place.

Căn hộ của cô ấy rất gọn gàng, mọi thứ đều ở đúng chỗ.

Obsessively tidy

Sạch sẽ cực kỳ

She arranges her desk obsessively tidy.

Cô ấy sắp xếp bàn làm việc của mình một cách cẩn thận.

Immaculately tidy

Ngăn nắp hoàn hảo

Her social media feed is immaculately tidy, showcasing a perfectly curated life.

Dòng trạng thái trên mạng xã hội của cô ấy được sắp xếp gọn gàng, giới thiệu một cuộc sống hoàn hảo.

Fairly tidy

Khá gọn

Her social media profile is fairly tidy with organized posts.

Hồ sơ truyền thông xã hội của cô ấy khá gọn gàng với các bài đăng được tổ chức.

Very tidy

Rất gọn gàng

Her office is always very tidy.

Văn phòng của cô ấy luôn rất gọn gàng.

Tidy (Noun)

tˈɑɪdi
tˈɑɪdi
01

Vỏ trang trí có thể tháo rời cho lưng ghế.

A detachable ornamental cover for a chair back.

Ví dụ

She embroidered a tidy for her dining room chair.

Cô ấy thêu một tấm phủ trang trí cho ghế phòng ăn.

The tidy on the chair added elegance to the room.

Tấm phủ trang trí trên ghế tạo thêm sự lịch lãm cho phòng.

The tidies at the event matched the theme perfectly.

Những tấm phủ trang trí tại sự kiện phù hợp với chủ đề hoàn hảo.

02

Một hành động hoặc thần chú dọn dẹp một cái gì đó.

An act or spell of tidying something.

Ví dụ

After the party, a quick tidy was needed in the living room.

Sau buổi tiệc, cần phải dọn dẹp nhanh chóng ở phòng khách.

The tidy of the community garden was scheduled for Saturday morning.

Việc dọn dẹp khu vườn cộng đồng đã được lên lịch vào sáng thứ Bảy.

She always does a thorough tidy before guests come over.

Cô ấy luôn làm một cách kỹ lưỡng trước khi khách đến chơi.

03

Một thùng đựng đồ vật nhỏ hoặc phế liệu.

A receptacle for holding small objects or waste scraps.

Ví dụ

She placed the leftover food in the tidy on the table.

Cô ấy đặt thức ăn thừa vào cái thùng rác trên bàn.

The office had a neat row of tidy for paper recycling.

Văn phòng có một hàng gọn gàng của thùng rác để tái chế giấy.

He carried the tidy around the park to collect litter.

Anh ấy mang cái thùng rác đi xung quanh công viên để thu gom rác.

Tidy (Verb)

tˈɑɪdi
tˈɑɪdi
01

Mang lại trật tự cho; sắp xếp gọn gàng.

Bring order to arrange neatly.

Ví dụ

She tidied up her room before the guests arrived.

Cô ấy dọn dẹp phòng trước khi khách đến.

He always tidies his desk to keep it organized.

Anh ấy luôn dọn dẹp bàn làm việc để giữ gọn gàng.

The volunteers tidied the community park after the event.

Các tình nguyện viên đã dọn dẹp công viên cộng đồng sau sự kiện.

Dạng động từ của Tidy (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tidy

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tidied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tidied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tidies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tidying

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tidy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a useful skill you learned from an older person - Speaking
[...] Back in the day when I was on probation period at my former company, I was led by an extremely leader [...]Trích: Describe a useful skill you learned from an older person - Speaking
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/04/2021
[...] Another problem when household chores are replaced by robots is that family members will slowly lose their ability to keep their house clean and [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/04/2021
Topic: Housework and Cooking | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
[...] I really enjoy my room because when my private space is organized and neat, I feel much more in control of my life and sleep better [...]Trích: Topic: Housework and Cooking | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)

Idiom with Tidy

Không có idiom phù hợp