Bản dịch của từ Tidying trong tiếng Việt
Tidying
Verb
Tidying (Verb)
tˈɪdiɨŋ
tˈɪdiɨŋ
01
Phân từ hiện tại và gerund của gọn gàng
Present participle and gerund of tidy
Ví dụ
She enjoys tidying up her room before guests arrive.
Cô ấy thích dọn dẹp phòng trước khi khách đến.
Tidying the community garden is a weekly volunteer activity.
Việc dọn dẹp khu vườn cộng đồng là hoạt động tình nguyện hàng tuần.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tidying
Không có idiom phù hợp