Bản dịch của từ Tidying trong tiếng Việt
Tidying
Tidying (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của gọn gàng.
Present participle and gerund of tidy.
She enjoys tidying up her room before guests arrive.
Cô ấy thích dọn dẹp phòng trước khi khách đến.
Tidying the community garden is a weekly volunteer activity.
Việc dọn dẹp khu vườn cộng đồng là hoạt động tình nguyện hàng tuần.
He is tidying the event space for the charity fundraiser.
Anh ấy đang dọn dẹp không gian sự kiện cho chương trình gây quỹ từ thiện.
Dạng động từ của Tidying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tidy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tidied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tidied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tidies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tidying |
Họ từ
"Tidying" là từ tiếng Anh chỉ hành động sắp xếp và dọn dẹp để tạo ra sự ngăn nắp và sạch sẽ trong không gian sống hoặc làm việc. Từ này có nguồn gốc từ động từ "tidy". Trong tiếng Anh Anh, "tidying" thường được sử dụng trong ngữ cảnh gia đình và tổ chức cá nhân, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có thể được mở rộng để bao gồm cả việc tổ chức thông tin số. Tuy nhiên, cả hai phiên bản đều nhấn mạnh tầm quan trọng của sự ngăn nắp trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "tidying" xuất phát từ động từ "tidy", có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "tidy", mang ý nghĩa là "sắp xếp". Từ này liên quan đến nguyên tố tiếng Anh cổ "tid", nghĩa là "ngăn nắp". Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh nhu cầu về trật tự và tổ chức trong không gian sống. Hiện nay, "tidying" được sử dụng để chỉ các hành động sắp xếp và dọn dẹp để tạo sự ngăn nắp, phù hợp với cuộc sống hiện đại.
Từ "tidying" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, liên quan đến chủ đề quản lý thời gian hoặc tổ chức không gian sống. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống như chăm sóc nhà cửa, dọn dẹp cá nhân hoặc trong tâm lý học về tổ chức và sự gọn gàng. Phân tích cho thấy rằng "tidying" liên quan mật thiết đến các hoạt động hằng ngày mà con người thực hiện để duy trì một môi trường sống sạch sẽ và có trật tự.