Bản dịch của từ Tidying trong tiếng Việt

Tidying

Verb

Tidying (Verb)

tˈɪdiɨŋ
tˈɪdiɨŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của gọn gàng.

Present participle and gerund of tidy.

Ví dụ

She enjoys tidying up her room before guests arrive.

Cô ấy thích dọn dẹp phòng trước khi khách đến.

Tidying the community garden is a weekly volunteer activity.

Việc dọn dẹp khu vườn cộng đồng là hoạt động tình nguyện hàng tuần.

He is tidying the event space for the charity fundraiser.

Anh ấy đang dọn dẹp không gian sự kiện cho chương trình gây quỹ từ thiện.

Dạng động từ của Tidying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tidy

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tidied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tidied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tidies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tidying

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tidying cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a useful skill you learned from an older person - Speaking
[...] Back in the day when I was on probation period at my former company, I was led by an extremely leader [...]Trích: Describe a useful skill you learned from an older person - Speaking
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/04/2021
[...] Another problem when household chores are replaced by robots is that family members will slowly lose their ability to keep their house clean and [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/04/2021
Topic: Housework and Cooking | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
[...] I really enjoy my room because when my private space is organized and neat, I feel much more in control of my life and sleep better [...]Trích: Topic: Housework and Cooking | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)

Idiom with Tidying

Không có idiom phù hợp