Bản dịch của từ Vacuum trong tiếng Việt

Vacuum

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vacuum (Noun)

ˈvæk.juːm
ˈvæk.juːm
01

Tình trạng chân không.

Vacuum condition.

Ví dụ

In the social media vacuum, fake news spreads rapidly.

Trong khoảng trống truyền thông xã hội, tin tức giả lan truyền nhanh chóng.

The vacuum of leadership led to chaos in the social group.

Khoảng trống lãnh đạo dẫn đến hỗn loạn trong nhóm xã hội.

She felt a vacuum of emotions after her social circle shrank.

Cô cảm thấy khoảng trống cảm xúc sau khi vòng tròn xã hội của mình thu hẹp lại.

02

Một không gian hoàn toàn không có vật chất.

A space entirely devoid of matter.

Ví dụ

The vacuum of information led to confusion among the attendees.

Sự trống trải thông tin gây ra sự lúng túng trong số khách tham dự.

The vacuum in leadership created uncertainty within the organization.

Sự trống trải trong lãnh đạo tạo ra sự không chắc chắn trong tổ chức.

The vacuum of power after his resignation caused chaos in the company.

Sự trống trải quyền lực sau khi ông từ chức gây ra hỗn loạn trong công ty.

03

Máy hút bụi.

A vacuum cleaner.

Ví dụ

She bought a new vacuum for her apartment.

Cô ấy đã mua một cái máy hút bụi mới cho căn hộ của mình.

The vacuum was on sale at the local store.

Máy hút bụi đang được giảm giá tại cửa hàng địa phương.

He used the vacuum to clean the living room.

Anh ấy đã sử dụng máy hút bụi để làm sạch phòng khách.

Dạng danh từ của Vacuum (Noun)

SingularPlural

Vacuum

Vacuums

Kết hợp từ của Vacuum (Noun)

CollocationVí dụ

Political vacuum

Hụt hơi chính trị

After the presidential election, society is facing a political vacuum.

Sau cuộc bầu cử tổng thống, xã hội đang đối diện với một khoảng trống chính trị nghiêm trọng.

Power vacuum

Sức mạnh trống vắng

The power vacuum in the society is creating an unstable environment.

Sự trống vắng quyền lực trong xã hội đang tạo ra một môi trường không ổn định.

Spiritual vacuum

Hố hủy tinh thần

In today's society, there is a clear spiritual vacuum due to the imbalance between work and personal life.

Trong xã hội hiện nay, có một khoảng trống tinh thần rõ rệt do sự mất cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân.

Cultural vacuum

Không gian văn hóa

Vietnam is experiencing a cultural vacuum of concern as the younger generation is increasingly losing interest in traditions and national culture.

Việt nam đang trải qua một khoảng trống văn hóa đáng lo ngại khi giới trẻ ngày càng mất quan tâm đến truyền thống và văn hóa dân tộc.

Leadership vacuum

Lỗ hổng lãnh đạo

The leadership vacuum in the community has made decision-making process difficult.

Sự trống trải về lãnh đạo trong cộng đồng đã khiến cho quá trình ra quyết định trở nên khó khăn.

Vacuum (Verb)

ˈvæk.juːm
ˈvæk.juːm
01

Làm sạch cái gì bằng một máy hút bụi.

Clean something with a vacuum cleaner.

Ví dụ

She vacuumed the living room before the social gathering.

Cô hút bụi phòng khách trước buổi tụ tập xã hội.

They vacuum the office every Friday to keep it clean.

Họ hút bụi văn phòng vào thứ Sáu hàng tuần để giữ cho nó sạch sẽ.

He vacuumed the carpet to prepare for the social event.

Anh hút bụi thảm để chuẩn bị cho sự kiện xã hội.

02

Làm sạch bằng máy hút bụi.

Clean with a vacuum cleaner.

Ví dụ

She vacuumed the living room before the guests arrived.

Cô ấy hút bụi phòng khách trước khi khách đến.

He vacuumed the carpet to remove the dirt and dust.

Anh ấy hút bụi thảm để loại bỏ bụi và bụi.

They vacuum the office every evening to keep it clean.

Họ hút bụi văn phòng mỗi buổi tối để giữ cho nó sạch sẽ.

Dạng động từ của Vacuum (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Vacuum

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Vacuumed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Vacuumed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Vacuums

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Vacuuming

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vacuum cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/04/2021
[...] Without robots, humans must waste their time on mind-numbing chores like the floor while they could spend their energy on more creative and fulfilling tasks [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/04/2021

Idiom with Vacuum

Không có idiom phù hợp