Bản dịch của từ Vacuum trong tiếng Việt
Vacuum

Vacuum(Noun)
Dạng danh từ của Vacuum (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Vacuum | Vacuums |
Vacuum(Verb)
Dạng động từ của Vacuum (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vacuum |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Vacuumed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Vacuumed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Vacuums |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Vacuuming |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "vacuum" có nghĩa là không gian hoàn toàn trống rỗng, không có vật chất, thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học vật lý. Trong tiếng Anh, "vacuum" được sử dụng chung cho cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, ở dạng động từ, "to vacuum" (hút bụi) phổ biến hơn ở Mỹ, trong khi "hoover" là một từ đồng nghĩa đặc trưng cho người Anh, phản ánh tên một nhãn hiệu máy hút bụi. Từ này dùng để chỉ hành động làm sạch mà không cần tiếp xúc gián tiếp với bề mặt.
Từ "vacuum" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vacuum", có nghĩa là "chỗ trống" hoặc "không có gì". Trong bối cảnh khoa học, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ không gian hoàn toàn không có vật chất hay khí. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này bắt nguồn từ việc nghiên cứu về khí quyển và vật lý, phản ánh khái niệm về một khoảng không gian hoàn toàn rỗng. Sự sử dụng từ hiện nay thể hiện rõ sự liên quan đến các lĩnh vực như vật lý, hóa học và công nghệ chân không.
Từ "vacuum" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Listening và Reading, nơi các chủ đề về vật lý và khoa học có thể được khai thác. Trong kỹ năng Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hoặc thảo luận về môi trường chân không, như trong các thí nghiệm khoa học hoặc kỹ thuật. Ngoài ra, từ "vacuum" cũng xuất hiện trong các lĩnh vực khác như công nghệ (máy hút bụi) và triết học (khái niệm chân không trong không gian).
Họ từ
Từ "vacuum" có nghĩa là không gian hoàn toàn trống rỗng, không có vật chất, thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học vật lý. Trong tiếng Anh, "vacuum" được sử dụng chung cho cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, ở dạng động từ, "to vacuum" (hút bụi) phổ biến hơn ở Mỹ, trong khi "hoover" là một từ đồng nghĩa đặc trưng cho người Anh, phản ánh tên một nhãn hiệu máy hút bụi. Từ này dùng để chỉ hành động làm sạch mà không cần tiếp xúc gián tiếp với bề mặt.
Từ "vacuum" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vacuum", có nghĩa là "chỗ trống" hoặc "không có gì". Trong bối cảnh khoa học, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ không gian hoàn toàn không có vật chất hay khí. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này bắt nguồn từ việc nghiên cứu về khí quyển và vật lý, phản ánh khái niệm về một khoảng không gian hoàn toàn rỗng. Sự sử dụng từ hiện nay thể hiện rõ sự liên quan đến các lĩnh vực như vật lý, hóa học và công nghệ chân không.
Từ "vacuum" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Listening và Reading, nơi các chủ đề về vật lý và khoa học có thể được khai thác. Trong kỹ năng Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hoặc thảo luận về môi trường chân không, như trong các thí nghiệm khoa học hoặc kỹ thuật. Ngoài ra, từ "vacuum" cũng xuất hiện trong các lĩnh vực khác như công nghệ (máy hút bụi) và triết học (khái niệm chân không trong không gian).

