Bản dịch của từ Vacuum trong tiếng Việt
Vacuum
Vacuum (Noun)
Tình trạng chân không.
Vacuum condition.
In the social media vacuum, fake news spreads rapidly.
Trong khoảng trống truyền thông xã hội, tin tức giả lan truyền nhanh chóng.
The vacuum of leadership led to chaos in the social group.
Khoảng trống lãnh đạo dẫn đến hỗn loạn trong nhóm xã hội.
She felt a vacuum of emotions after her social circle shrank.
Cô cảm thấy khoảng trống cảm xúc sau khi vòng tròn xã hội của mình thu hẹp lại.
The vacuum of information led to confusion among the attendees.
Sự trống trải thông tin gây ra sự lúng túng trong số khách tham dự.
The vacuum in leadership created uncertainty within the organization.
Sự trống trải trong lãnh đạo tạo ra sự không chắc chắn trong tổ chức.
The vacuum of power after his resignation caused chaos in the company.
Sự trống trải quyền lực sau khi ông từ chức gây ra hỗn loạn trong công ty.
Máy hút bụi.
A vacuum cleaner.
She bought a new vacuum for her apartment.
Cô ấy đã mua một cái máy hút bụi mới cho căn hộ của mình.
The vacuum was on sale at the local store.
Máy hút bụi đang được giảm giá tại cửa hàng địa phương.
He used the vacuum to clean the living room.
Anh ấy đã sử dụng máy hút bụi để làm sạch phòng khách.
Dạng danh từ của Vacuum (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Vacuum | Vacuums |
Kết hợp từ của Vacuum (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Political vacuum Hụt hơi chính trị | After the presidential election, society is facing a political vacuum. Sau cuộc bầu cử tổng thống, xã hội đang đối diện với một khoảng trống chính trị nghiêm trọng. |
Power vacuum Sức mạnh trống vắng | The power vacuum in the society is creating an unstable environment. Sự trống vắng quyền lực trong xã hội đang tạo ra một môi trường không ổn định. |
Spiritual vacuum Hố hủy tinh thần | In today's society, there is a clear spiritual vacuum due to the imbalance between work and personal life. Trong xã hội hiện nay, có một khoảng trống tinh thần rõ rệt do sự mất cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân. |
Cultural vacuum Không gian văn hóa | Vietnam is experiencing a cultural vacuum of concern as the younger generation is increasingly losing interest in traditions and national culture. Việt nam đang trải qua một khoảng trống văn hóa đáng lo ngại khi giới trẻ ngày càng mất quan tâm đến truyền thống và văn hóa dân tộc. |
Leadership vacuum Lỗ hổng lãnh đạo | The leadership vacuum in the community has made decision-making process difficult. Sự trống trải về lãnh đạo trong cộng đồng đã khiến cho quá trình ra quyết định trở nên khó khăn. |
Vacuum (Verb)
She vacuumed the living room before the social gathering.
Cô hút bụi phòng khách trước buổi tụ tập xã hội.
They vacuum the office every Friday to keep it clean.
Họ hút bụi văn phòng vào thứ Sáu hàng tuần để giữ cho nó sạch sẽ.
He vacuumed the carpet to prepare for the social event.
Anh hút bụi thảm để chuẩn bị cho sự kiện xã hội.
She vacuumed the living room before the guests arrived.
Cô ấy hút bụi phòng khách trước khi khách đến.
He vacuumed the carpet to remove the dirt and dust.
Anh ấy hút bụi thảm để loại bỏ bụi và bụi.
They vacuum the office every evening to keep it clean.
Họ hút bụi văn phòng mỗi buổi tối để giữ cho nó sạch sẽ.
Dạng động từ của Vacuum (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vacuum |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Vacuumed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Vacuumed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Vacuums |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Vacuuming |
Họ từ
Từ "vacuum" có nghĩa là không gian hoàn toàn trống rỗng, không có vật chất, thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học vật lý. Trong tiếng Anh, "vacuum" được sử dụng chung cho cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, ở dạng động từ, "to vacuum" (hút bụi) phổ biến hơn ở Mỹ, trong khi "hoover" là một từ đồng nghĩa đặc trưng cho người Anh, phản ánh tên một nhãn hiệu máy hút bụi. Từ này dùng để chỉ hành động làm sạch mà không cần tiếp xúc gián tiếp với bề mặt.
Từ "vacuum" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vacuum", có nghĩa là "chỗ trống" hoặc "không có gì". Trong bối cảnh khoa học, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ không gian hoàn toàn không có vật chất hay khí. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này bắt nguồn từ việc nghiên cứu về khí quyển và vật lý, phản ánh khái niệm về một khoảng không gian hoàn toàn rỗng. Sự sử dụng từ hiện nay thể hiện rõ sự liên quan đến các lĩnh vực như vật lý, hóa học và công nghệ chân không.
Từ "vacuum" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Listening và Reading, nơi các chủ đề về vật lý và khoa học có thể được khai thác. Trong kỹ năng Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hoặc thảo luận về môi trường chân không, như trong các thí nghiệm khoa học hoặc kỹ thuật. Ngoài ra, từ "vacuum" cũng xuất hiện trong các lĩnh vực khác như công nghệ (máy hút bụi) và triết học (khái niệm chân không trong không gian).
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp