Bản dịch của từ Vacuum trong tiếng Việt

Vacuum

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vacuum(Noun)

ˈvæk.juːm
ˈvæk.juːm
01

Tình trạng chân không.

Vacuum condition.

Ví dụ
02

Một không gian hoàn toàn không có vật chất.

A space entirely devoid of matter.

Ví dụ
03

Máy hút bụi.

A vacuum cleaner.

vacuum nghĩa là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Vacuum (Noun)

SingularPlural

Vacuum

Vacuums

Vacuum(Verb)

ˈvæk.juːm
ˈvæk.juːm
01

Làm sạch cái gì bằng một máy hút bụi.

Clean something with a vacuum cleaner.

Ví dụ
02

Làm sạch bằng máy hút bụi.

Clean with a vacuum cleaner.

Ví dụ

Dạng động từ của Vacuum (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Vacuum

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Vacuumed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Vacuumed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Vacuums

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Vacuuming

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ