Bản dịch của từ Cleaner trong tiếng Việt

Cleaner

Noun [U/C]

Cleaner (Noun)

klˈinɚ
klˈinəɹ
01

Một người có nghề nghiệp là lau sàn nhà, cửa sổ và những thứ khác.

A person whose occupation is to clean floors, windows and other things.

Ví dụ

The cleaner at the office works diligently every day.

Người lau dọn tại văn phòng làm việc chăm chỉ mỗi ngày.

The hospital hired a new cleaner to maintain cleanliness.

Bệnh viện đã thuê một người lau dọn mới để duy trì sự sạch sẽ.

02

Chất dùng để tẩy rửa, chất tẩy rửa.

A substance used for cleaning, a cleaning agent.

Ví dụ

The cleaner removed all the stains from the carpet.

Chất làm sạch đã loại bỏ hết các vết bẩn trên thảm.

She bought a new cleaner to keep her house spotless.

Cô ấy đã mua một loại chất làm sạch mới để giữ ngôi nhà của mình sạch sẽ.

03

(ở số nhiều) tiệm giặt hoặc tiệm giặt khô chuyên nghiệp (kinh doanh). (dạng này hiện được hiểu là số nhiều và thường được đánh vần không có dấu nháy đơn, ngay cả trong cách sử dụng chính thức, để biện minh cho việc loại bỏ dấu nháy đơn. theo truyền thống, nó được đánh vần là cleaner's với một dấu nháy đơn vì điều này đúng về mặt ngữ pháp, như có thể thấy với các dạng như go to the doctor's, từ này không thể diễn giải lại thành số nhiều.)

(in the plural) a professional laundry or dry cleaner (business). (this form is now interpreted as plural and usually spelled without an apostrophe, even in official usage, to justify the removal of the apostrophe. it was traditionally spelled cleaner's with an apostrophe because this is grammatically correct, as can be seen with forms such as go to the doctor's, which cannot be reinterpreted as plural.)

Ví dụ

I took my clothes to the cleaners for washing.

Tôi mang quần áo đến cửa hàng giặt ủi để giặt.

The cleaners offer dry cleaning services for delicate fabrics.

Cửa hàng giặt ủi cung cấp dịch vụ giặt khô cho vải mỏng.

Kết hợp từ của Cleaner (Noun)

CollocationVí dụ

Carpet cleaner

Máy hút bụi thảm

The carpet cleaner removed the stains efficiently.

Máy làm sạch thảm loại bỏ vết bẩn hiệu quả.

Window cleaner

Nhân viên lau cửa sổ

The window cleaner wiped the glass with a squeegee.

Người lau kính lau kính bằng thanh lau kính.

Household cleaner

Chất làm sạch nhà cửa

Household cleaners are essential for maintaining a clean home.

Sản phẩm vệ sinh gia đình là quan trọng để duy trì ngôi nhà sạch sẽ.

Professional cleaner

Nhân viên vệ sinh chuyên nghiệp

The professional cleaner meticulously tidied the office space.

Người làm vệ sinh chuyên nghiệp cẩn thận dọn dẹp không gian văn phòng.

Hospital cleaner

Nhân viên vệ sinh bệnh viện

The hospital cleaner sanitized all the rooms diligently.

Người dọn dẹp bệnh viện đã khử trùng tất cả các phòng một cách cẩn thận.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cleaner

Không có idiom phù hợp