Bản dịch của từ Cleaner trong tiếng Việt

Cleaner

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cleaner(Noun)

klˈiːnɐ
ˈkɫinɝ
01

Một chất được sử dụng để vệ sinh

A substance used for cleaning

Ví dụ
02

Một người có nghề là làm sạch, đặc biệt là trong lĩnh vực chuyên nghiệp.

A person whose job is to clean especially as a profession

Ví dụ
03

Một cái máy hoặc thiết bị dùng để làm sạch.

A machine or device that cleans

Ví dụ

Cleaner(Adjective)

klˈiːnɐ
ˈkɫinɝ
01

Một chất được sử dụng để tẩy rửa.

More clean than another

Ví dụ
02

Một người làm nghề dọn dẹp, đặc biệt là làm việc này như một nghề nghiệp.

Serving to remove dirt or impurities

Ví dụ
03

Máy móc hoặc thiết bị dùng để làm sạch

Free from pollution or dishonest activities

Ví dụ