Bản dịch của từ Cleaner trong tiếng Việt
Cleaner
Cleaner (Noun)
Một người có nghề nghiệp là lau sàn nhà, cửa sổ và những thứ khác.
A person whose occupation is to clean floors, windows and other things.
The cleaner at the office works diligently every day.
Người lau dọn tại văn phòng làm việc chăm chỉ mỗi ngày.
The hospital hired a new cleaner to maintain cleanliness.
Bệnh viện đã thuê một người lau dọn mới để duy trì sự sạch sẽ.
The school cleaner ensures the classrooms are spotless for students.
Người lau dọn trường đảm bảo các lớp học sạch sẽ cho học sinh.
The cleaner removed all the stains from the carpet.
Chất làm sạch đã loại bỏ hết các vết bẩn trên thảm.
She bought a new cleaner to keep her house spotless.
Cô ấy đã mua một loại chất làm sạch mới để giữ ngôi nhà của mình sạch sẽ.
The social worker donated cleaning agents to the shelter.
Người làm công tác xã hội đã quyên góp chất làm sạch cho trại trẻ mồ côi.
(ở số nhiều) tiệm giặt hoặc tiệm giặt khô chuyên nghiệp (kinh doanh). (dạng này hiện được hiểu là số nhiều và thường được đánh vần không có dấu nháy đơn, ngay cả trong cách sử dụng chính thức, để biện minh cho việc loại bỏ dấu nháy đơn. theo truyền thống, nó được đánh vần là cleaner's với một dấu nháy đơn vì điều này đúng về mặt ngữ pháp, như có thể thấy với các dạng như go to the doctor's, từ này không thể diễn giải lại thành số nhiều.)
(in the plural) a professional laundry or dry cleaner (business). (this form is now interpreted as plural and usually spelled without an apostrophe, even in official usage, to justify the removal of the apostrophe. it was traditionally spelled cleaner's with an apostrophe because this is grammatically correct, as can be seen with forms such as go to the doctor's, which cannot be reinterpreted as plural.)
I took my clothes to the cleaners for washing.
Tôi mang quần áo đến cửa hàng giặt ủi để giặt.
The cleaners offer dry cleaning services for delicate fabrics.
Cửa hàng giặt ủi cung cấp dịch vụ giặt khô cho vải mỏng.
The cleaners on Main Street are known for their quality service.
Cửa hàng giặt ủi trên đường Main nổi tiếng với dịch vụ chất lượng.
Dạng danh từ của Cleaner (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cleaner | Cleaners |
Kết hợp từ của Cleaner (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Carpet cleaner Máy hút bụi thảm | The carpet cleaner removed the stains efficiently. Máy làm sạch thảm loại bỏ vết bẩn hiệu quả. |
Window cleaner Nhân viên lau cửa sổ | The window cleaner wiped the glass with a squeegee. Người lau kính lau kính bằng thanh lau kính. |
Household cleaner Chất làm sạch nhà cửa | Household cleaners are essential for maintaining a clean home. Sản phẩm vệ sinh gia đình là quan trọng để duy trì ngôi nhà sạch sẽ. |
Professional cleaner Nhân viên vệ sinh chuyên nghiệp | The professional cleaner meticulously tidied the office space. Người làm vệ sinh chuyên nghiệp cẩn thận dọn dẹp không gian văn phòng. |
Hospital cleaner Nhân viên vệ sinh bệnh viện | The hospital cleaner sanitized all the rooms diligently. Người dọn dẹp bệnh viện đã khử trùng tất cả các phòng một cách cẩn thận. |
Họ từ
Từ "cleaner" có nghĩa là người hoặc vật dùng để làm sạch, thường đề cập đến các sản phẩm hoặc dịch vụ có chức năng vệ sinh. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể chỉ những người làm công việc dọn dẹp chuyên nghiệp, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, "cleaner" có thể chỉ cả thiết bị làm sạch như máy hút bụi. Về phát âm, sự khác biệt chủ yếu nằm ở giọng điệu, nhưng nghĩa và cách sử dụng của từ không có sự chênh lệch lớn trong cả hai biến thể.
Từ "cleaner" xuất phát từ gốc tiếng Latin "cleanus", có nghĩa là "sạch sẽ" hoặc "trong sạch". Từ này đã tiến hóa qua tiếng Anh cổ với hình thức "clene", và dần dần được bổ sung hậu tố "-er" để tạo thành danh từ chỉ người hoặc vật thực hiện hành động làm sạch. Hiện nay, "cleaner" không chỉ ám chỉ một người làm nghề dọn dẹp mà còn bao hàm ý nghĩa về sản phẩm, công cụ dùng để làm sạch. Sự phát triển này phản ánh sự gia tăng nhu cầu về sự sạch sẽ và tổ chức trong xã hội hiện đại.
Từ "cleaner" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi mô tả công việc hoặc dịch vụ liên quan đến vệ sinh. Trong các ngữ cảnh khác, "cleaner" thường được sử dụng để chỉ người lao động làm sạch hoặc sản phẩm hỗ trợ vệ sinh. Từ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về môi trường và sức khỏe, nhấn mạnh vai trò của vệ sinh trong chất lượng cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp