Bản dịch của từ Academy trong tiếng Việt

Academy

Noun [U/C]

Academy (Noun)

əkˈædəmi
əkˈædəmi
01

Một xã hội hoặc tổ chức gồm các học giả, nghệ sĩ hoặc nhà khoa học nổi tiếng nhằm mục đích thúc đẩy và duy trì các tiêu chuẩn trong lĩnh vực cụ thể của mình.

A society or institution of distinguished scholars and artists or scientists that aims to promote and maintain standards in its particular field.

Ví dụ

The Royal Academy of Arts is a prestigious institution in London.

Học viện Nghệ thuật Hoàng gia là một cơ sở uy tín tại London.

She was elected as a member of the National Academy of Sciences.

Cô đã được bầu làm thành viên Học viện Khoa học Quốc gia.

The academy awarded scholarships to outstanding students in the field.

Học viện đã trao học bổng cho các sinh viên nổi bật trong lĩnh vực.

02

Nơi học tập hoặc đào tạo trong một lĩnh vực đặc biệt.

A place of study or training in a special field.

Ví dụ

She enrolled in the music academy to improve her skills.

Cô ấy đã đăng ký học viện âm nhạc để cải thiện kỹ năng của mình.

The academy offers courses in various art forms like painting.

Học viện cung cấp các khóa học về nhiều hình thức nghệ thuật như vẽ tranh.

He received a scholarship to attend the prestigious film academy.

Anh ấy nhận được học bổng để tham gia học viện phim danh tiếng.

Dạng danh từ của Academy (Noun)

SingularPlural

Academy

Academies

Kết hợp từ của Academy (Noun)

CollocationVí dụ

Training academy

Học viện huấn luyện

The new training academy offers professional courses in social work.

Học viện đào tạo mới cung cấp các khóa học chuyên nghiệp về công tác xã hội.

Military academy

Học viện quân sự

He graduated from a military academy.

Anh ta tốt nghiệp từ một học viện quân sự.

Naval academy

Học viện hải quân

He graduated from the naval academy last year.

Anh ta tốt nghiệp từ học viện hải quân năm ngoái.

Police academy

Học viện cảnh sát

He graduated from the police academy last year.

Anh ta tốt nghiệp học viện cảnh sát năm ngoái.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Academy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Academy

Không có idiom phù hợp