Bản dịch của từ Persia trong tiếng Việt

Persia

Noun [U/C]

Persia (Noun)

pˈɝʒə
pˈɝɹʒə
01

Một khu vực lịch sử ở tây á, hiện là một phần của iran

A historical region in western asia, now part of iran

Ví dụ

Persia was known for its rich history and cultural heritage.

Ba Tư được biết đến với lịch sử và di sản văn hóa phong phú.

The art of Persia influenced many aspects of Iranian society.

Nghệ thuật của Ba Tư ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của xã hội Iran.

The people of Persia were known for their exquisite craftsmanship.

Người dân Ba Tư nổi tiếng với nghề thủ công tinh xảo của họ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Persia

Không có idiom phù hợp