Bản dịch của từ Bodyguard trong tiếng Việt
Bodyguard
Bodyguard (Noun)
The bodyguard always accompanies the celebrity to public events.
Người bảo vệ luôn đi cùng ngôi sao đến sự kiện công cộng.
The bodyguard never leaves the VIP's side for safety reasons.
Người bảo vệ không bao giờ rời xa phía bên cạnh người nổi tiếng vì lý do an toàn.
Does the bodyguard have to undergo special training for this job?
Người bảo vệ có phải trải qua đào tạo đặc biệt cho công việc này không?
Dạng danh từ của Bodyguard (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bodyguard | Bodyguards |
Kết hợp từ của Bodyguard (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Personal bodyguard Binh linh cá nhân | Having a personal bodyguard can provide a sense of security. Việc có một lính riêng có thể mang lại cảm giác an toàn. |
Armed bodyguard Vệ sĩ vũ trang | The armed bodyguard escorted the vip to the event. Người bảo vệ có vũ trang dẫn vip đến sự kiện. |
Họ từ
Từ "bodyguard" là danh từ chỉ người được thuê để bảo vệ một cá nhân, thường là người nổi tiếng hoặc có vị trí cao trong xã hội, khỏi các mối đe dọa. Trong tiếng Anh, "bodyguard" được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, phiên âm có thể khác nhau do giọng nói đặc trưng của từng vùng. Chức năng chính của bodyguard là đảm bảo an toàn cho khách hàng thông qua các biện pháp phòng ngừa và phản ứng nhanh chóng trước các tình huống nguy hiểm.
Từ "bodyguard" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "body" (cơ thể) và "guard" (bảo vệ). "Body" xuất phát từ tiếng Latinh "corpus", nghĩa là cơ thể, trong khi "guard" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "guarder", có nghĩa là giữ gìn, bảo vệ. Khái niệm "bodyguard" đã phát triển để chỉ người được thuê chuyên bảo vệ an toàn cho cá nhân, phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng về an ninh cá nhân trong xã hội hiện đại.
Từ "bodyguard" được sử dụng khá phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, khi đề cập đến vấn đề an ninh cá nhân hoặc nghề nghiệp trong các tình huống cụ thể. Trong phần đọc và viết, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về an ninh, giải trí hoặc văn hóa. Trong các tình huống đời sống thực, "bodyguard" thường liên quan đến những nhân vật công chúng hoặc người có địa vị xã hội cao, cần bảo vệ trước nguy cơ từ đám đông hoặc cá nhân có ý đồ xấu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp