Bản dịch của từ Bodyguard trong tiếng Việt
Bodyguard

Bodyguard (Noun)
The bodyguard always accompanies the celebrity to public events.
Người bảo vệ luôn đi cùng ngôi sao đến sự kiện công cộng.
The bodyguard never leaves the VIP's side for safety reasons.
Người bảo vệ không bao giờ rời xa phía bên cạnh người nổi tiếng vì lý do an toàn.
Does the bodyguard have to undergo special training for this job?
Người bảo vệ có phải trải qua đào tạo đặc biệt cho công việc này không?
Dạng danh từ của Bodyguard (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bodyguard | Bodyguards |
Kết hợp từ của Bodyguard (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Armed bodyguard Vệ sĩ được trang bị vũ khí | The celebrity hired an armed bodyguard for the charity event last week. Ngôi sao đã thuê một vệ sĩ có vũ trang cho sự kiện từ thiện tuần trước. |
Personal bodyguard Vệ sĩ cá nhân | The celebrity hired a personal bodyguard for her safety at events. Ngôi sao đã thuê một vệ sĩ cá nhân để đảm bảo an toàn tại sự kiện. |
Họ từ
Từ "bodyguard" là danh từ chỉ người được thuê để bảo vệ một cá nhân, thường là người nổi tiếng hoặc có vị trí cao trong xã hội, khỏi các mối đe dọa. Trong tiếng Anh, "bodyguard" được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, phiên âm có thể khác nhau do giọng nói đặc trưng của từng vùng. Chức năng chính của bodyguard là đảm bảo an toàn cho khách hàng thông qua các biện pháp phòng ngừa và phản ứng nhanh chóng trước các tình huống nguy hiểm.
Từ "bodyguard" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "body" (cơ thể) và "guard" (bảo vệ). "Body" xuất phát từ tiếng Latinh "corpus", nghĩa là cơ thể, trong khi "guard" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "guarder", có nghĩa là giữ gìn, bảo vệ. Khái niệm "bodyguard" đã phát triển để chỉ người được thuê chuyên bảo vệ an toàn cho cá nhân, phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng về an ninh cá nhân trong xã hội hiện đại.
Từ "bodyguard" được sử dụng khá phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, khi đề cập đến vấn đề an ninh cá nhân hoặc nghề nghiệp trong các tình huống cụ thể. Trong phần đọc và viết, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về an ninh, giải trí hoặc văn hóa. Trong các tình huống đời sống thực, "bodyguard" thường liên quan đến những nhân vật công chúng hoặc người có địa vị xã hội cao, cần bảo vệ trước nguy cơ từ đám đông hoặc cá nhân có ý đồ xấu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp