Bản dịch của từ Bodyguard trong tiếng Việt

Bodyguard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bodyguard (Noun)

bˈɑdigɑɹd
bˈɑdigɑɹd
01

Một người hoặc một nhóm người được thuê để hộ tống và bảo vệ một người quan trọng hoặc nổi tiếng.

A person or group of people employed to escort and protect an important or famous person.

Ví dụ

The bodyguard always accompanies the celebrity to public events.

Người bảo vệ luôn đi cùng ngôi sao đến sự kiện công cộng.

The bodyguard never leaves the VIP's side for safety reasons.

Người bảo vệ không bao giờ rời xa phía bên cạnh người nổi tiếng vì lý do an toàn.

Does the bodyguard have to undergo special training for this job?

Người bảo vệ có phải trải qua đào tạo đặc biệt cho công việc này không?

Dạng danh từ của Bodyguard (Noun)

SingularPlural

Bodyguard

Bodyguards

Kết hợp từ của Bodyguard (Noun)

CollocationVí dụ

Armed bodyguard

Vệ sĩ được trang bị vũ khí

The celebrity hired an armed bodyguard for the charity event last week.

Ngôi sao đã thuê một vệ sĩ có vũ trang cho sự kiện từ thiện tuần trước.

Personal bodyguard

Vệ sĩ cá nhân

The celebrity hired a personal bodyguard for her safety at events.

Ngôi sao đã thuê một vệ sĩ cá nhân để đảm bảo an toàn tại sự kiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bodyguard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bodyguard

Không có idiom phù hợp