Bản dịch của từ Bodyguard trong tiếng Việt
Bodyguard
Noun [U/C]

Bodyguard(Noun)
bˈɒdɪɡɑːd
ˈbɑdiˌɡɑrd
Ví dụ
02
Một cá nhân hoặc nhóm người cung cấp sự bảo vệ hoặc phòng thủ.
A person or group that provides protection or defense
Ví dụ
Bodyguard

Một cá nhân hoặc nhóm người cung cấp sự bảo vệ hoặc phòng thủ.
A person or group that provides protection or defense