Bản dịch của từ Bodyguard trong tiếng Việt

Bodyguard

Noun [U/C]

Bodyguard (Noun)

bˈɑdigɑɹd
bˈɑdigɑɹd
01

Một người hoặc một nhóm người được thuê để hộ tống và bảo vệ một người quan trọng hoặc nổi tiếng.

A person or group of people employed to escort and protect an important or famous person

Ví dụ

The bodyguard always accompanies the celebrity to public events.

Người bảo vệ luôn đi cùng ngôi sao đến sự kiện công cộng.

The bodyguard never leaves the VIP's side for safety reasons.

Người bảo vệ không bao giờ rời xa phía bên cạnh người nổi tiếng vì lý do an toàn.

Does the bodyguard have to undergo special training for this job?

Người bảo vệ có phải trải qua đào tạo đặc biệt cho công việc này không?

Kết hợp từ của Bodyguard (Noun)

CollocationVí dụ

Personal bodyguard

Binh linh cá nhân

Having a personal bodyguard can provide a sense of security.

Việc có một lính riêng có thể mang lại cảm giác an toàn.

Armed bodyguard

Vệ sĩ vũ trang

The armed bodyguard escorted the vip to the event.

Người bảo vệ có vũ trang dẫn vip đến sự kiện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bodyguard

Không có idiom phù hợp