Bản dịch của từ Bodyguard trong tiếng Việt

Bodyguard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bodyguard(Noun)

bˈɒdɪɡɑːd
ˈbɑdiˌɡɑrd
01

Một người được thuê để bảo vệ một người khác khỏi nguy hiểm, đặc biệt là người đi cùng với người nổi tiếng hoặc nhân vật quan trọng.

A person hired to protect another person from danger especially one who accompanies a celebrity or important figure

Ví dụ
02

Một cá nhân hoặc nhóm người cung cấp sự bảo vệ hoặc phòng thủ.

A person or group that provides protection or defense

Ví dụ
03

Trong bối cảnh an ninh, người bảo vệ cũng có thể được hiểu là một nhân viên bảo vệ cá nhân.

In the context of security a bodyguard can also refer to a personal security officer

Ví dụ