Bản dịch của từ Hooker trong tiếng Việt
Hooker
Hooker (Noun)
He ordered a hooker at the bar to celebrate his promotion.
Anh ta đặt một ly rượu mạnh ở quầy để ăn mừng việc thăng chức của mình.
The party was lively with everyone enjoying their hooker drinks.
Bữa tiệc rất sôi động với mọi người thích thú với đồ uống rượu mạnh của mình.
She sipped her hooker slowly, savoring the strong flavor of whisky.
Cô ấy nhấm nháp từng hơi rất chậm, thưởng thức vị đậm của rượu whisky.
Một gái mại dâm.
A prostitute.
The city cracked down on illegal hookers in the area.
Thành phố truy đuổi các gái mại dâm bất hợp pháp trong khu vực.
She was rescued from the life of a hooker by a charity.
Cô được cứu khỏi cuộc sống của một gái mại dâm bởi một tổ chức từ thiện.
The documentary shed light on the struggles of young hookers.
Bộ phim tài liệu đã làm sáng tỏ về những khó khăn của các gái mại dâm trẻ.
The hooker sailed gracefully in the Irish waters for fishing.
Con tàu hooker lướt nhẹ nhàng trên biển Ireland để đánh bắt cá.
The local fishermen relied on the hooker for their livelihood.
Các thủy thủ địa phương tin dùng con tàu hooker để kiếm sống.
The traditional hooker design has been preserved for generations.
Thiết kế truyền thống của con tàu hooker đã được bảo tồn qua các thế hệ.
The hooker in the rugby team excels at hooking the ball.
Người chơi ở vị trí hooker trong đội rugby xuất sắc trong việc hook bóng.
The hooker's skill in the scrum is crucial for the team's success.
Kỹ năng của hooker trong scrum quan trọng cho sự thành công của đội.
The hooker's position requires strength and precision in the game.
Vị trí của hooker đòi hỏi sức mạnh và sự chính xác trong trò chơi.
Dạng danh từ của Hooker (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hooker | Hookers |
Họ từ
Từ "hooker" có nghĩa chính là người làm nghề mại dâm, nhưng trong một số ngữ cảnh, nó cũng có thể chỉ đến một cầu thủ trong môn rugby, người đứng ở vị trí trung tâm trong scrum. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh mại dâm so với tiếng Anh Anh. Cách phát âm và ngữ nghĩa có thể thay đổi tùy thuộc vào bối cảnh, vì vậy người sử dụng cần lưu ý rõ ràng để tránh hiểu lầm.
Từ "hooker" có nguồn gốc từ tiếng Anh, có thể truy nguyên đến từ "hook", mang nghĩa là "móc", kết hợp với hậu tố "-er" chỉ người thực hiện hành động. Ban đầu, từ này có thể liên quan đến những người làm nghề đánh cá hoặc sử dụng móc để kiếm sống. Vào thế kỷ 19, từ được sử dụng để chỉ phụ nữ hành nghề mại dâm, phản ánh hình ảnh của những người kiếm sống qua các phương thức không chính thức, và đã trở thành thuật ngữ phổ biến trong ngữ cảnh này ngày nay.
Từ "hooker" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh nói và viết khi thảo luận về các chủ đề xã hội hay tội phạm. Trong tiếng Anh không chính thức, từ này thường được sử dụng để chỉ những người hành nghề mại dâm. Ngoài ra, nó cũng có thể được dùng trong thể thao, đặc biệt là bóng bầu dục, để chỉ một vị trí cầu thủ. Do đó, ngữ cảnh sử dụng từ này rất đa dạng, nhưng chủ yếu mang ý nghĩa tiêu cực hay chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp