Bản dịch của từ Hooker trong tiếng Việt

Hooker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hooker (Noun)

hˈʊkɚ
hˈʊkəɹ
01

Một ly hoặc đồ uống chứa rượu mạnh, rượu whisky hoặc rượu mạnh khác không pha loãng.

A glass or drink of undiluted brandy, whisky, or other alcoholic spirit.

Ví dụ

He ordered a hooker at the bar to celebrate his promotion.

Anh ta đặt một ly rượu mạnh ở quầy để ăn mừng việc thăng chức của mình.

The party was lively with everyone enjoying their hooker drinks.

Bữa tiệc rất sôi động với mọi người thích thú với đồ uống rượu mạnh của mình.

She sipped her hooker slowly, savoring the strong flavor of whisky.

Cô ấy nhấm nháp từng hơi rất chậm, thưởng thức vị đậm của rượu whisky.

02

Một gái mại dâm.

A prostitute.

Ví dụ

The city cracked down on illegal hookers in the area.

Thành phố truy đuổi các gái mại dâm bất hợp pháp trong khu vực.

She was rescued from the life of a hooker by a charity.

Cô được cứu khỏi cuộc sống của một gái mại dâm bởi một tổ chức từ thiện.

The documentary shed light on the struggles of young hookers.

Bộ phim tài liệu đã làm sáng tỏ về những khó khăn của các gái mại dâm trẻ.

03

Loại thuyền buồm một cột buồm được sử dụng đặc biệt ở ireland để đánh cá.

A one-masted sailing boat of a kind used especially in ireland for fishing.

Ví dụ

The hooker sailed gracefully in the Irish waters for fishing.

Con tàu hooker lướt nhẹ nhàng trên biển Ireland để đánh bắt cá.

The local fishermen relied on the hooker for their livelihood.

Các thủy thủ địa phương tin dùng con tàu hooker để kiếm sống.

The traditional hooker design has been preserved for generations.

Thiết kế truyền thống của con tàu hooker đã được bảo tồn qua các thế hệ.

04

Cầu thủ ở giữa hàng đầu của trận đấu cố gắng móc bóng.

The player in the middle of the front row of the scrum, who tries to hook the ball.

Ví dụ

The hooker in the rugby team excels at hooking the ball.

Người chơi ở vị trí hooker trong đội rugby xuất sắc trong việc hook bóng.

The hooker's skill in the scrum is crucial for the team's success.

Kỹ năng của hooker trong scrum quan trọng cho sự thành công của đội.

The hooker's position requires strength and precision in the game.

Vị trí của hooker đòi hỏi sức mạnh và sự chính xác trong trò chơi.

Dạng danh từ của Hooker (Noun)

SingularPlural

Hooker

Hookers

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hooker cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hooker

Không có idiom phù hợp