Bản dịch của từ Prostitute trong tiếng Việt

Prostitute

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prostitute (Noun)

pɹˈɑstətˌut
pɹˈɑstɪtˌut
01

Một người, đặc biệt là phụ nữ, tham gia vào hoạt động tình dục để trả tiền.

A person in particular a woman who engages in sexual activity for payment.

Ví dụ

The police arrested a prostitute for soliciting in the city.

Cảnh sát bắt một gái mại dâm vì môi giới trong thành phố.

She decided to leave her life as a prostitute and start anew.

Cô quyết định rời bỏ cuộc sống làm gái mại dâm và bắt đầu lại từ đầu.

The documentary shed light on the struggles of prostitutes in society.

Bộ phim tài liệu sáng tỏ về những khó khăn của gái mại dâm trong xã hội.

Dạng danh từ của Prostitute (Noun)

SingularPlural

Prostitute

Prostitutes

Kết hợp từ của Prostitute (Noun)

CollocationVí dụ

Child prostitute

Bán dâm trẻ em

The child prostitute was rescued by a social worker.

Đứa trẻ bán dâm đã được cứu by một nhân viên xã hội.

Female prostitute

Gái mại dâm

The female prostitute was arrested for soliciting on the street.

Người phụ nữ mại dâm đã bị bắt vì môi giới trên đường phố.

Street prostitute

Gái mại dâm đường phố

The street prostitute offered services to passersby in the alley.

Người bán dâm trên đường cung cấp dịch vụ cho người qua đường trong hẻm.

Male prostitute

Đồng tính nam bán dâm

The male prostitute offered his services discreetly in the city.

Người đàn ông bán dâm cung cấp dịch vụ một cách kín đáo trong thành phố.

High-class prostitute

Gái mại dâm cao cấp

The high-class prostitute was seen entering the luxury hotel discreetly.

Người phụ nữ điếm cao cấp đã được thấy vào khách sạn sang trọng một cách kín đáo.

Prostitute (Verb)

pɹˈɑstətˌut
pɹˈɑstɪtˌut
01

Đề nghị (ai đó) hoạt động tình dục để đổi lấy tiền.

Offer someone for sexual activity in exchange for payment.

Ví dụ

She decided to prostitute herself to support her family financially.

Cô ấy quyết định bán dâm để hỗ trợ gia đình mình về mặt tài chính.

Prostitution is illegal in many countries due to its harmful effects.

Bán dâm là bất hợp pháp ở nhiều quốc gia do ảnh hưởng có hại của nó.

Some women are forced to prostitute themselves due to poverty.

Một số phụ nữ bị ép buộc bán dâm do nghèo đói.

Dạng động từ của Prostitute (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Prostitute

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Prostituted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Prostituted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Prostitutes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Prostituting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Prostitute cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prostitute

Không có idiom phù hợp