Bản dịch của từ Prostitute trong tiếng Việt
Prostitute
Prostitute (Noun)
The police arrested a prostitute for soliciting in the city.
Cảnh sát bắt một gái mại dâm vì môi giới trong thành phố.
She decided to leave her life as a prostitute and start anew.
Cô quyết định rời bỏ cuộc sống làm gái mại dâm và bắt đầu lại từ đầu.
The documentary shed light on the struggles of prostitutes in society.
Bộ phim tài liệu sáng tỏ về những khó khăn của gái mại dâm trong xã hội.
Dạng danh từ của Prostitute (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Prostitute | Prostitutes |
Kết hợp từ của Prostitute (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Child prostitute Bán dâm trẻ em | The child prostitute was rescued by a social worker. Đứa trẻ bán dâm đã được cứu by một nhân viên xã hội. |
Female prostitute Gái mại dâm | The female prostitute was arrested for soliciting on the street. Người phụ nữ mại dâm đã bị bắt vì môi giới trên đường phố. |
Street prostitute Gái mại dâm đường phố | The street prostitute offered services to passersby in the alley. Người bán dâm trên đường cung cấp dịch vụ cho người qua đường trong hẻm. |
Male prostitute Đồng tính nam bán dâm | The male prostitute offered his services discreetly in the city. Người đàn ông bán dâm cung cấp dịch vụ một cách kín đáo trong thành phố. |
High-class prostitute Gái mại dâm cao cấp | The high-class prostitute was seen entering the luxury hotel discreetly. Người phụ nữ điếm cao cấp đã được thấy vào khách sạn sang trọng một cách kín đáo. |
Prostitute (Verb)
She decided to prostitute herself to support her family financially.
Cô ấy quyết định bán dâm để hỗ trợ gia đình mình về mặt tài chính.
Prostitution is illegal in many countries due to its harmful effects.
Bán dâm là bất hợp pháp ở nhiều quốc gia do ảnh hưởng có hại của nó.
Some women are forced to prostitute themselves due to poverty.
Một số phụ nữ bị ép buộc bán dâm do nghèo đói.
Dạng động từ của Prostitute (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prostitute |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Prostituted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Prostituted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Prostitutes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Prostituting |
Họ từ
Từ "prostitute" (danh từ) chỉ người phụ nữ hoặc đàn ông hành nghề bán dâm, tức là cung cấp dịch vụ tình dục đổi lấy tiền. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cùng nghĩa nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh và thái độ. Ở Anh, từ "prostitute" thường được xem là có tính chất tiêu cực hơn và có thể dẫn đến sự stigmatisation cao hơn. Từ đồng nghĩa như "sex worker" đang trở nên phổ biến hơn trong cả hai biến thể để giảm thiểu sự kỳ thị xã hội.
Từ "prostitute" có nguồn gốc từ tiếng Latin "prostituta", nghĩa là "người bị đưa ra" hay "người bày bán". Cụ thể, nó được cấu thành từ tiền tố "pro-" có nghĩa là "đối diện" hoặc "trước", và động từ "stare" có nghĩa là "đứng". Lịch sử của từ này phản ánh việc bán dâm, vốn đã tồn tại từ rất lâu trong xã hội, cho thấy mối liên hệ giữa sự dễ dàng tiếp cận và việc trao đổi thân xác. Sử dụng hiện tại của từ vẫn giữ nguyên ý nghĩa gốc, nhấn mạnh sự thương mại hóa của cơ thể con người.
Từ "prostitute" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc, nơi có thể miêu tả các vấn đề xã hội hoặc tình huống pháp lý. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực xã hội học, kinh tế hoặc các cuộc thảo luận về sức khỏe cộng đồng. Nó gắn liền với các vấn đề như bóc lột, an toàn tình dục và chính sách pháp lý liên quan đến mại dâm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp