Bản dịch của từ Whisky trong tiếng Việt

Whisky

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whisky(Noun)

hwˈɪski
ˈɪski
01

Một loại rượu được chưng cất từ hạt mạch nha, đặc biệt là lúa mạch hoặc lúa mạch đen.

A spirit distilled from malted grain especially barley or rye.

Ví dụ
02

Một từ mã đại diện cho chữ W, được sử dụng trong liên lạc vô tuyến.

A code word representing the letter W used in radio communication.

Ví dụ

Dạng danh từ của Whisky (Noun)

SingularPlural

Whisky

Whiskies

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ