Bản dịch của từ Whisky trong tiếng Việt
Whisky
Whisky (Noun)
Một loại rượu được chưng cất từ hạt mạch nha, đặc biệt là lúa mạch hoặc lúa mạch đen.
A spirit distilled from malted grain especially barley or rye.
Whisky is a popular drink at social gatherings.
Rượu whisky là một loại đồ uống phổ biến tại các buổi gặp mặt xã hội.
I don't enjoy the taste of whisky.
Tôi không thích hương vị của rượu whisky.
Is whisky commonly served at weddings in your country?
Liệu rượu whisky có thường được phục vụ tại các đám cưới ở quốc gia bạn không?
Một từ mã đại diện cho chữ w, được sử dụng trong liên lạc vô tuyến.
A code word representing the letter w used in radio communication.
Do you know the whisky for W in the phonetic alphabet?
Bạn có biết từ mã cho W trong bảng chữ cái phiên âm không?
Whisky is often used by pilots when communicating over the radio.
Whisky thường được sử dụng bởi phi công khi truyền thông qua radio.
Is whisky the code word for the letter W in IELTS speaking?
Whisky có phải là từ mã cho chữ cái W trong IELTS nói không?
Dạng danh từ của Whisky (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Whisky | Whiskies |
Kết hợp từ của Whisky (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fine whisky Rượu whisky cao cấp | |
Malt whisky Rượu whisky lúa mạch | |
Single-malt whisky Rượu whisky mạch nha đơn | |
Small whisky Rượu whisky nhỏ | |
Scotch whisky Rượu whisky scotland |
Họ từ
Whisky là một loại đồ uống có cồn được chưng cất từ ngũ cốc, thường là lúa mạch, ngô hoặc lúa mạch đen, và có nồng độ cồn từ 40% trở lên. Từ này được viết là "whiskey" trong tiếng Mỹ, đặc biệt khi chỉ các sản phẩm từ Ireland và Mỹ, trong khi "whisky" thường chỉ các sản phẩm từ Scotland và Canada. Sự khác biệt trong cách viết cũng phản ánh sự đa dạng trong quy trình sản xuất và hương vị của từng loại.
Từ "whisky" có nguồn gốc từ tiếng Gaelic cổ, cụ thể là từ "uisce beatha", có nghĩa là "nước của sự sống". Tiếng Gaelic này được phiên âm từ tiếng Latinh "aqua vitae", cũng mang ý nghĩa tương tự. Whisky, ra đời từ thế kỷ 15 tại Ireland và Scotland, đã phát triển thành một loại đồ uống phổ biến, phản ánh tinh thần văn hóa và lịch sử của các quốc gia này. Ngày nay, "whisky" không chỉ đề cập đến rượu hạt ngũ cốc mà còn thể hiện phong cách thưởng thức và truyền thống chế biến độc đáo.
Từ "whisky" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong bài Listening, từ này thường liên quan đến các chủ đề về ẩm thực hoặc du lịch. Trong bài Reading, có thể thấy trong các đoạn văn mô tả văn hóa hoặc sản phẩm đặc trưng. Trong bài Writing, thí sinh có thể đề cập đến whisky trong bối cảnh thảo luận về thói quen uống rượu hoặc tác động của nó đến sức khỏe. Cuối cùng, trong Speaking, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về sở thích cá nhân hoặc trải nghiệm uống. Ngoài ra, "whisky" còn phổ biến trong văn hóa và truyền thông, đặc biệt trong các cuộc trò chuyện về ẩm thực và giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp