Bản dịch của từ Whisky trong tiếng Việt

Whisky

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whisky (Noun)

hwˈɪski
ˈɪski
01

Một loại rượu được chưng cất từ hạt mạch nha, đặc biệt là lúa mạch hoặc lúa mạch đen.

A spirit distilled from malted grain especially barley or rye.

Ví dụ

Whisky is a popular drink at social gatherings.

Rượu whisky là một loại đồ uống phổ biến tại các buổi gặp mặt xã hội.

I don't enjoy the taste of whisky.

Tôi không thích hương vị của rượu whisky.

Is whisky commonly served at weddings in your country?

Liệu rượu whisky có thường được phục vụ tại các đám cưới ở quốc gia bạn không?

02

Một từ mã đại diện cho chữ w, được sử dụng trong liên lạc vô tuyến.

A code word representing the letter w used in radio communication.

Ví dụ

Do you know the whisky for W in the phonetic alphabet?

Bạn có biết từ mã cho W trong bảng chữ cái phiên âm không?

Whisky is often used by pilots when communicating over the radio.

Whisky thường được sử dụng bởi phi công khi truyền thông qua radio.

Is whisky the code word for the letter W in IELTS speaking?

Whisky có phải là từ mã cho chữ cái W trong IELTS nói không?

Dạng danh từ của Whisky (Noun)

SingularPlural

Whisky

Whiskies

Kết hợp từ của Whisky (Noun)

CollocationVí dụ

Fine whisky

Rượu whisky cao cấp

Malt whisky

Rượu whisky lúa mạch

Single-malt whisky

Rượu whisky mạch nha đơn

Small whisky

Rượu whisky nhỏ

Scotch whisky

Rượu whisky scotland

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Whisky cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whisky

Không có idiom phù hợp