Bản dịch của từ Whisky trong tiếng Việt
Whisky
Whisky (Noun)
Một loại rượu được chưng cất từ hạt mạch nha, đặc biệt là lúa mạch hoặc lúa mạch đen.
A spirit distilled from malted grain especially barley or rye.
Whisky is a popular drink at social gatherings.
Rượu whisky là một loại đồ uống phổ biến tại các buổi gặp mặt xã hội.
I don't enjoy the taste of whisky.
Tôi không thích hương vị của rượu whisky.
Is whisky commonly served at weddings in your country?
Liệu rượu whisky có thường được phục vụ tại các đám cưới ở quốc gia bạn không?
Một từ mã đại diện cho chữ w, được sử dụng trong liên lạc vô tuyến.
A code word representing the letter w used in radio communication.
Do you know the whisky for W in the phonetic alphabet?
Bạn có biết từ mã cho W trong bảng chữ cái phiên âm không?
Whisky is often used by pilots when communicating over the radio.
Whisky thường được sử dụng bởi phi công khi truyền thông qua radio.
Is whisky the code word for the letter W in IELTS speaking?
Whisky có phải là từ mã cho chữ cái W trong IELTS nói không?
Dạng danh từ của Whisky (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Whisky | Whiskies |
Kết hợp từ của Whisky (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tot of whisky Rượu whisky ngon | He took a tot of whisky before the ielts speaking test. Anh ta uống một chút rượu whisky trước bài thi nói ielts. |
Flask of whisky Ly rượu whisky | He poured a flask of whisky to celebrate his ielts success. Anh ta rót một lọ rượu whisky để kỷ niệm thành công trong kỳ thi ielts. |
Drop of whisky Giọt rượu whisky | A drop of whisky can make a social gathering more enjoyable. Một giọt rượu whisky có thể làm cho buổi tụ tập xã hội thêm vui vẻ. |
Bottle of whisky Chai rượu whisky | He bought a bottle of whisky for the party. Anh ấy đã mua một chai rượu whisky cho bữa tiệc. |
Shot of whisky Một chút rượu whisky | He took a shot of whisky before the ielts speaking test. Anh ấy uống một shot rượu whisky trước bài thi nói ielts. |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp