Bản dịch của từ Rye trong tiếng Việt

Rye

Noun [U/C]

Rye (Noun)

ɹˈɑɪ
ɹˈɑɪ
01

Rượu whisky trong đó một lượng đáng kể hạt được sử dụng trong quá trình chưng cất là lúa mạch đen lên men.

Whisky in which a significant amount of the grain used in distillation is fermented rye.

Ví dụ

Rye is popular in many social gatherings, especially in New York.

Rye rất phổ biến trong nhiều buổi tụ tập xã hội, đặc biệt ở New York.

Rye is not always preferred over bourbon at parties.

Rye không phải lúc nào cũng được ưa chuộng hơn bourbon tại các bữa tiệc.

Is rye whiskey served at the local bar in Chicago?

Rye có được phục vụ tại quán bar địa phương ở Chicago không?

02

Một loại cây ngũ cốc chịu được đất nghèo dinh dưỡng và nhiệt độ thấp.

A cereal plant that tolerates poor soils and low temperatures.

Ví dụ

Farmers grow rye in cold climates for better soil health.

Nông dân trồng lúa mạch đen ở khí hậu lạnh để cải thiện đất.

Many people do not know that rye grows in poor soil.

Nhiều người không biết rằng lúa mạch đen phát triển trong đất kém.

Is rye a popular crop in your region's farming practices?

Lúa mạch đen có phải là cây trồng phổ biến trong khu vực của bạn không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rye

Không có idiom phù hợp