Bản dịch của từ Rye trong tiếng Việt
Rye
Rye (Noun)
Rượu whisky trong đó một lượng đáng kể hạt được sử dụng trong quá trình chưng cất là lúa mạch đen lên men.
Whisky in which a significant amount of the grain used in distillation is fermented rye.
Rye is popular in many social gatherings, especially in New York.
Rye rất phổ biến trong nhiều buổi tụ tập xã hội, đặc biệt ở New York.
Rye is not always preferred over bourbon at parties.
Rye không phải lúc nào cũng được ưa chuộng hơn bourbon tại các bữa tiệc.
Is rye whiskey served at the local bar in Chicago?
Rye có được phục vụ tại quán bar địa phương ở Chicago không?
Farmers grow rye in cold climates for better soil health.
Nông dân trồng lúa mạch đen ở khí hậu lạnh để cải thiện đất.
Many people do not know that rye grows in poor soil.
Nhiều người không biết rằng lúa mạch đen phát triển trong đất kém.
Is rye a popular crop in your region's farming practices?
Lúa mạch đen có phải là cây trồng phổ biến trong khu vực của bạn không?
Họ từ
Lúa mạch đen (rye) là một loại ngũ cốc thuộc họ Poaceae, có tên khoa học Secale cereale. Nó được trồng chủ yếu để thu hoạch hạt và làm thức ăn cho gia súc, cũng như sản xuất bánh mì, bia và các sản phẩm thực phẩm khác. Tại hai khu vực sử dụng tiếng Anh, "rye" được viết giống nhau và có nghĩa tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa Anh và Mỹ.
Từ "rye" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ryge", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "rugga". Từ gốc La Tinh của nó không rõ ràng, nhưng có thể liên quan đến từ "secale" trong tiếng Latin, có nghĩa là lúa mạch. Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển nông nghiệp tại châu Âu, nơi cây lúa mạch được trồng rộng rãi và trở thành một phần quan trọng trong chế độ ăn uống. Nghĩa hiện tại của nó liên quan đến loại ngũ cốc này, thường được sử dụng để làm thực phẩm và đồ uống.
Lúa mạch đen (rye) là một từ ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất xuất hiện thấp trong cả bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường liên quan đến lĩnh vực nông nghiệp, thực phẩm và dinh dưỡng, thường được nhắc đến trong ngữ cảnh thảo luận về các loại ngũ cốc, sản phẩm bánh mì hoặc chế độ ăn uống. Do đó, nó có thể xuất hiện trong các bài luận về sức khỏe hoặc xu hướng ẩm thực hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp