Bản dịch của từ Curb trong tiếng Việt

Curb

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Curb(Noun)

kˈɜːb
ˈkɝb
01

Hành động kiềm chế hoặc giới hạn một cái gì đó.

The act of restraining or limiting something

Ví dụ
02

Một cơ chế kiểm soát hoặc kiềm chế.

A restraint or control mechanism

Ví dụ
03

Một cạnh hoặc lề nhô cao, đặc biệt là ở bên cạnh một con phố.

A raised edge or margin especially at the side of a street

Ví dụ

Curb(Verb)

kˈɜːb
ˈkɝb
01

Kiềm chế hoặc kiểm soát một cái gì đó.

To restrain or control something

Ví dụ
02

Đặt một sự kiềm chế lên (cái gì đó), để giới hạn hoặc hạn chế.

To place a curb on something to limit or restrict

Ví dụ

Họ từ