Bản dịch của từ Curb trong tiếng Việt
Curb
Curb (Noun)
Bộ phận cưỡi ngựa hoặc lái xe dành cho ngựa có tác dụng kiềm chế giúp khuếch đại áp lực trong miệng bằng cách tận dụng lợi thế tạo áp lực lên đầu dò thông qua phần vương miện của dây cương và rãnh cằm thông qua xích lề đường.
A riding or driving bit for a horse that has rein action which amplifies the pressure in the mouth by leverage advantage placing pressure on the poll via the crown piece of the bridle and chin groove via a curb chain.
The horse rider adjusted the curb to control the horse's movement.
Người cưỡi ngựa điều chỉnh lỗ cổng để kiểm soát chuyển động của ngựa.
The curb chain on the bridle helps in communicating with the horse.
Dây cổng trên lỗ cổng giúp trong việc giao tiếp với ngựa.
The proper use of the curb is essential for effective horse training.
Việc sử dụng lỗ cổng đúng cách là quan trọng cho việc huấn luyện ngựa hiệu quả.
The horse developed a curb after a long ride.
Con ngựa phát triển một cục sau một chuyến đi dài.
The vet examined the curb on the horse's hind leg.
Bác sĩ thú y kiểm tra cục trên chân sau của con ngựa.
The curb caused the horse to be unable to walk properly.
Cục làm cho con ngựa không thể đi một cách chính xác.
The curb was painted yellow to indicate no parking.
Vỉa được sơn màu vàng để chỉ việc không đỗ xe.
She tripped on the curb while walking down the street.
Cô ấy ngã vì vỉa khi đang đi dọc đường.
The children played hopscotch on the sidewalk next to the curb.
Những đứa trẻ chơi nhảy dây trên vỉa bên cạnh lề đường.
Dạng danh từ của Curb (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Curb | Curbs |
Kết hợp từ của Curb (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Curb on Hạn chế | Implementing a curb on fake news can enhance social media credibility. Thực hiện một biện pháp kiềm chế về tin giả có thể nâng cao uy tín trên mạng xã hội. |
Curb (Verb)
(ngoại động) uốn cong hoặc uốn cong.
(transitive) to bend or curve.
She tried to curb her enthusiasm for the upcoming social event.
Cô ấy cố gắng kiềm chế sự hào hứng của mình cho sự kiện xã hội sắp tới.
The government implemented measures to curb the spread of misinformation on social media.
Chính phủ thực hiện biện pháp để kiềm chế sự lan rộng của tin tức sai lệch trên mạng xã hội.
To curb excessive spending, the organization limited the budget for social activities.
Để kiềm chế việc chi tiêu quá mức, tổ chức hạn chế ngân sách cho các hoạt động xã hội.
(ngoại động) làm hỏng bánh xe hoặc lốp xe khi chạy vào hoặc vượt qua lề đường.
(transitive) to damage vehicle wheels or tires by running into or over a pavement curb.
She curbed her car while parking on the crowded street.
Cô ấy đã hỏng bánh xe của mình khi đậu trên con phố đông đúc.
The driver curbed his vehicle when avoiding a pedestrian.
Người lái xe đã hỏng phương tiện của mình khi tránh một người đi bộ.
The police officer curbed the speeding car with a roadblock.
Cảnh sát đã hỏng chiếc xe chạy quá tốc độ với một chướng ngại vật.
(chuyển tiếp) để kiềm chế.
(transitive) to rein in.
The government aims to curb crime rates in urban areas.
Chính phủ nhắm mục tiêu kiềm chế tỷ lệ tội phạm ở các khu vực đô thị.
Community programs help curb drug addiction among teenagers effectively.
Các chương trình cộng đồng giúp kiềm chế nghiện ma túy giữa thanh thiếu niên một cách hiệu quả.
Local authorities work together to curb the spread of misinformation.
Các cơ quan chức năng địa phương cùng nhau làm việc để kiềm chế sự lan truyền tin tức sai lệch.
Dạng động từ của Curb (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Curb |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Curbed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Curbed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Curbs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Curbing |
Kết hợp từ của Curb (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
An effort to curb something Nỗ lực kiềm chế cái gì đó | The community made an effort to curb pollution in the area. Cộng đồng đã cố gắng kiềm chế ô nhiễm trong khu vực. |
Aimed at curbing something Nhằm ngăn chặn điều gì đó | New social media policies aimed at curbing cyberbullying incidents. Chính sách truyền thông xã hội mới nhằm vào việc kiềm chế các vụ tấn công trực tuyến. |
Measures to curb something Biện pháp ngăn chặn điều gì | Implementing measures to curb cyberbullying in schools is crucial. Thực hiện biện pháp để kiềm chế vấn đề bắt nạt trên mạng trong trường học là rất quan trọng. |
An attempt to curb something Cố gắng kiềm chế điều gì | The community made an attempt to curb pollution by organizing a cleanup. Cộng đồng đã cố gắng kiềm chế ô nhiễm bằng cách tổ chức dọn dẹp. |
Họ từ
Từ "curb" có nghĩa là kiềm chế hoặc hạn chế một hành động hoặc tình huống nào đó. Trong tiếng Anh Anh, "curb" thường được sử dụng để chỉ hành động quản lý sự phát triển của một cái gì đó, như thể hiện trong ngữ cảnh luật pháp hoặc chính sách. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng "curb" với nghĩa tiêu cực hơn, chỉ sự hạn chế không mong muốn. Cả hai phiên bản đều có cách phát âm giống nhau, nhưng ngữ nghĩa và ứng dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ "curb" xuất phát từ tiếng Latin "curbare", có nghĩa là "hạn chế" hoặc "khiến cho đứng thẳng". Trong thế kỷ 14, từ này được đưa vào tiếng Anh cổ với nghĩa cụ thể hơn là rào chắn, thường để chỉ các cấu trúc bên lề đường. Sự chuyển đổi về nghĩa từ rào chắn sang hành động "hạn chế, kiềm chế" phản ánh vai trò của từ này trong việc kiểm soát hoặc ngăn chặn một điều gì đó, hiện nay thường sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến kiểm soát hành vi hoặc sự phát triển.
Từ "curb" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Writing, nơi người nghe và người viết phải thảo luận về các quyết định chính sách hoặc biện pháp kiểm soát. Trong ngữ cảnh chung, "curb" thường được sử dụng để chỉ việc kiềm chế hoặc hạn chế một điều gì đó, như trong các cuộc thảo luận về quản lý đô thị, bảo vệ môi trường, hoặc kiểm soát hành vi xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp