Bản dịch của từ Phonograph trong tiếng Việt
Phonograph
Noun [U/C]
Phonograph (Noun)
fˈoʊnəgɹæf
fˈoʊnəgɹæf
Ví dụ
The phonograph revolutionized the way people enjoyed music at home.
Máy ghi âm đã cách mạng hóa cách mà mọi người thưởng thức âm nhạc tại nhà.
Not many homes had a phonograph due to its high cost.
Không nhiều nhà có máy ghi âm do giá cao.
Did your grandparents own a phonograph in the past?
Ông bà của bạn từng sở hữu một máy ghi âm trong quá khứ không?
Dạng danh từ của Phonograph (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Phonograph | Phonographs |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Phonograph
Không có idiom phù hợp