Bản dịch của từ Phonograph trong tiếng Việt
Phonograph
Phonograph (Noun)
The phonograph revolutionized the way people enjoyed music at home.
Máy ghi âm đã cách mạng hóa cách mà mọi người thưởng thức âm nhạc tại nhà.
Not many homes had a phonograph due to its high cost.
Không nhiều nhà có máy ghi âm do giá cao.
Did your grandparents own a phonograph in the past?
Ông bà của bạn từng sở hữu một máy ghi âm trong quá khứ không?
Dạng danh từ của Phonograph (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Phonograph | Phonographs |
Họ từ
Danh từ "phonograph" chỉ một thiết bị cơ khí dùng để ghi và phát lại âm thanh, thường là nhạc. Nó được phát minh vào cuối thế kỷ 19 và là tiền thân của các thiết bị âm thanh hiện đại. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này vẫn giữ nguyên nghĩa và cách viết như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với người Anh có thể nhấn âm khác so với người Mỹ. Sự sử dụng của từ này hiện nay chủ yếu mang tính chất lịch sử và thường được hiểu trong ngữ cảnh âm nhạc cổ điển hoặc hồi tưởng lại quá khứ.
Từ "phonograph" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, trong đó "phone" có nghĩa là "âm thanh" và "graph" có nghĩa là "viết". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào cuối thế kỷ 19 để chỉ thiết bị ghi lại và phát lại âm thanh. Sự kết hợp giữa các yếu tố này không chỉ phản ánh chức năng của thiết bị mà còn chỉ ra sự phát triển trong công nghệ âm thanh, góp phần thay đổi cách thức con người tiếp cận và trải nghiệm âm nhạc.
Từ "phonograph" thường xuất hiện trong các bài viết và bài thi của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, mặc dù tần suất không cao do tính chất cổ điển của nó. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "phonograph" thường được sử dụng để chỉ thiết bị phát nhạc cổ điển, trong các cuộc thảo luận về lịch sử âm nhạc và công nghệ âm thanh. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các tài liệu về nghiên cứu âm thanh và văn hóa, phản ánh sự thay đổi trong cách tiếp cận và tiêu thụ âm nhạc qua các thời kỳ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp