Bản dịch của từ Gramophone trong tiếng Việt
Gramophone
Gramophone (Noun)
The gramophone played music at the social event last Saturday.
Chiếc máy hát đã phát nhạc tại sự kiện xã hội thứ bảy vừa qua.
Many people do not use the gramophone today.
Nhiều người không sử dụng máy hát ngày nay.
Did the gramophone work during the party last night?
Chiếc máy hát có hoạt động trong bữa tiệc tối qua không?
Họ từ
“Gramophone” là một thiết bị âm thanh dùng để phát nhạc từ đĩa thu âm, xuất hiện vào cuối thế kỷ 19. Từ này thường được sử dụng trong văn hóa âm nhạc cổ điển và nhạc cổ, biểu thị cho sự phát triển của công nghệ ghi âm. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "turntable" thường được sử dụng hơn, trong khi "gramophone" phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh, mặc dù nghĩa tương đối giống nhau. Sự khác biệt này thể hiện trong ngữ cảnh lịch sử và thẩm mỹ mà mỗi từ gợi lên.
Từ "gramophone" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "gramma" nghĩa là "chữ viết" và "phone" nghĩa là "âm thanh". Nó được phát triển vào cuối thế kỷ 19, khi công nghệ thu âm và phát nhạc tiến bộ. Gramophone đã trở thành biểu tượng của âm nhạc cơ học, cho phép ghi và phát lại âm thanh qua đĩa quay. Ngày nay, từ này vẫn được sử dụng để chỉ các thiết bị phát âm thanh truyền thống, gắn kết với lịch sử phát triển âm nhạc.
Từ "gramophone" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Khi được sử dụng, nó thường liên quan đến các chủ đề về lịch sử âm nhạc trong phần Nghe và Đọc, đôi khi trong ngữ cảnh văn hóa nghệ thuật của phần Viết và Nói. Ngoài ra, "gramophone" chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu cổ điển, thảo luận về công nghệ âm thanh, hoặc trong các tác phẩm văn học miêu tả đời sống trong thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp