Bản dịch của từ Informative trong tiếng Việt
Informative
Informative (Adjective)
Cung cấp thông tin hữu ích hoặc thú vị.
The informative seminar covered various social issues in depth.
Hội thảo có tính thông tin bao gồm nhiều vấn đề xã hội chi tiết.
She shared an informative article on social media about community projects.
Cô ấy chia sẻ một bài viết thông tin trên mạng xã hội về dự án cộng đồng.
The documentary provided an informative look into urban development challenges.
Bộ phim tài liệu cung cấp cái nhìn thông tin vào thách thức phát triển đô thị.
Dạng tính từ của Informative (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Informative Thông tin | More informative Nhiều thông tin hơn | Most informative Nhiều thông tin nhất |
Kết hợp từ của Informative (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Especially informative Đặc biệt thông tin | The workshop was especially informative about online safety. Buổi hội thảo rất hữu ích về an toàn trực tuyến. |
Very informative Rất thông tin | The seminar was very informative. Hội thảo rất thông tin. |
Fairly informative Tương đối thông tin | The seminar was fairly informative about social media trends. Buổi hội thảo khá thông tin về xu hướng truyền thông xã hội. |
Particularly informative Đặc biệt cung cấp thông tin | The survey results were particularly informative for the social study. Kết quả khảo sát đặc biệt đầy thông tin cho nghiên cứu xã hội. |
Extremely informative Rất thông tin | The seminar was extremely informative about social media trends. Hội thảo rất thông tin về xu hướng truyền thông xã hội. |
Họ từ
Từ "informative" có nghĩa là cung cấp thông tin có ích hoặc giúp người khác hiểu rõ hơn về một chủ đề nào đó. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai phiên bản, nhưng phần lớn người nói đều hiểu và sử dụng từ này tương tự nhau. "Informative" thường được dùng để mô tả các tài liệu, bài viết hay bài thuyết trình có giá trị giáo dục cao.
Từ "informative" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "informare", nghĩa là "định hình" hoặc "cung cấp thông tin". "Informare" kết hợp từ "in-" (vào) và "formare" (hình thành). Từ thế kỷ 16, "informative" bắt đầu xuất hiện trong tiếng Anh, mô tả nội dung có khả năng cung cấp thông tin giá trị. Ngày nay, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ các tài liệu hoặc bài viết có mục đích truyền đạt kiến thức, bởi tính chất cung cấp thông tin mà nó mang lại.
Từ "informative" xuất hiện với tần suất đáng chú ý trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi người thí sinh thường gặp các tài liệu và bài viết đa dạng. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả các bài báo, tài liệu nghiên cứu hoặc bài giảng có giá trị cung cấp thông tin thiết thực. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, "informative" cũng thường được dùng để khen ngợi các buổi thuyết trình, hội thảo, hay bài viết giúp người nghe/đọc tiếp thu được kiến thức mới rõ ràng và hữu ích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp