Bản dịch của từ Disclosing trong tiếng Việt
Disclosing
Disclosing (Verb)
Làm cho (thông tin bí mật hoặc mới) được biết đến.
Make secret or new information known.
She was hesitant about disclosing her personal information to strangers.
Cô ấy do dự về việc tiết lộ thông tin cá nhân cho người lạ.
He regretted disclosing his feelings too soon during the interview.
Anh ấy hối hận về việc tiết lộ cảm xúc quá sớm trong cuộc phỏng vấn.
Are you comfortable disclosing your thoughts during the speaking test?
Bạn có thoải mái tiết lộ suy nghĩ của mình trong bài thi nói không?
Dạng động từ của Disclosing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disclose |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disclosed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disclosed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Discloses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disclosing |
Họ từ
Từ "disclosing" là dạng phân từ hiện tại của động từ "disclose", có nghĩa là tiết lộ hoặc công bố thông tin mà trước đó chưa được biết đến. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "disclosing" được sử dụng tương tự trong ngữ nghĩa và ngữ cảnh, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Phát âm trong tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm "o", trong khi tiếng Anh Anh lại có xu hướng phát âm âm "i" một cách rõ ràng hơn trong từ này. Sự khác biệt này trong âm thanh không ảnh hưởng đến ý nghĩa của từ.
Từ "disclosing" xuất phát từ tiếng Latin "disclausus", là dạng phân từ của động từ "disclaudere", có nghĩa là "mở ra". Từ này mang nội dung biểu thị hành động tiết lộ hoặc làm cho điều gì đó trở nên công khai. Qua thời gian, "disclosing" đã được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như luật pháp và tài chính, nhằm chỉ sự công khai thông tin quan trọng, góp phần tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm trong giao dịch và quản lý thông tin.
Từ "disclosing" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và viết, với tần suất khá cao do liên quan đến việc tiết lộ thông tin trong các ngữ cảnh học thuật và xã hội. Trong các bài kiểm tra, từ này thường xuất hiện trong các văn bản thảo luận về đạo đức, luật pháp và quản lý thông tin. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "disclosing" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về minh bạch, bảo mật thông tin và các vấn đề cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp