Bản dịch của từ Disclosing trong tiếng Việt

Disclosing

Verb

Disclosing (Verb)

dɪsklˈoʊzɪŋ
dɪsklˈoʊzɪŋ
01

Làm cho (thông tin bí mật hoặc mới) được biết đến.

Make secret or new information known.

Ví dụ

She was hesitant about disclosing her personal information to strangers.

Cô ấy do dự về việc tiết lộ thông tin cá nhân cho người lạ.

He regretted disclosing his feelings too soon during the interview.

Anh ấy hối hận về việc tiết lộ cảm xúc quá sớm trong cuộc phỏng vấn.

Are you comfortable disclosing your thoughts during the speaking test?

Bạn có thoải mái tiết lộ suy nghĩ của mình trong bài thi nói không?

Dạng động từ của Disclosing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disclose

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disclosed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disclosed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Discloses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disclosing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Disclosing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disclosing

Không có idiom phù hợp