Bản dịch của từ Glasslike trong tiếng Việt
Glasslike
Glasslike (Adjective)
Giống như thủy tinh trong suốt hoặc mờ.
Resembling glass in transparency or translucency.
The new community center has glasslike windows for natural light.
Trung tâm cộng đồng mới có cửa sổ giống như kính để ánh sáng tự nhiên.
These glasslike sculptures do not block the view of the park.
Những tác phẩm điêu khắc giống như kính này không che khuất tầm nhìn công viên.
Are glasslike materials used in modern social buildings?
Có phải các vật liệu giống như kính được sử dụng trong các tòa nhà xã hội hiện đại không?
Glasslike (Adverb)
Theo cách giống như thủy tinh trong suốt hoặc mờ.
In a way that resembles glass in transparency or translucency.
Her glasslike eyes reflected the beauty of the sunset in Hanoi.
Đôi mắt như kính của cô ấy phản chiếu vẻ đẹp của hoàng hôn ở Hà Nội.
The community center does not have glasslike windows for better privacy.
Trung tâm cộng đồng không có cửa sổ trong suốt để bảo vệ sự riêng tư.
Do you think the new building will have glasslike walls?
Bạn có nghĩ rằng tòa nhà mới sẽ có những bức tường trong suốt không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp