Bản dịch của từ Glasslike trong tiếng Việt

Glasslike

Adjective Adverb

Glasslike (Adjective)

glˈæslaɪk
glˈæslaɪk
01

Giống như thủy tinh trong suốt hoặc mờ.

Resembling glass in transparency or translucency.

Ví dụ

The new community center has glasslike windows for natural light.

Trung tâm cộng đồng mới có cửa sổ giống như kính để ánh sáng tự nhiên.

These glasslike sculptures do not block the view of the park.

Những tác phẩm điêu khắc giống như kính này không che khuất tầm nhìn công viên.

Are glasslike materials used in modern social buildings?

Có phải các vật liệu giống như kính được sử dụng trong các tòa nhà xã hội hiện đại không?

Glasslike (Adverb)

01

Theo cách giống như thủy tinh trong suốt hoặc mờ.

In a way that resembles glass in transparency or translucency.

Ví dụ

Her glasslike eyes reflected the beauty of the sunset in Hanoi.

Đôi mắt như kính của cô ấy phản chiếu vẻ đẹp của hoàng hôn ở Hà Nội.

The community center does not have glasslike windows for better privacy.

Trung tâm cộng đồng không có cửa sổ trong suốt để bảo vệ sự riêng tư.

Do you think the new building will have glasslike walls?

Bạn có nghĩ rằng tòa nhà mới sẽ có những bức tường trong suốt không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Glasslike cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glasslike

Không có idiom phù hợp