Bản dịch của từ Glasslike trong tiếng Việt
Glasslike
Glasslike (Adjective)
Giống như thủy tinh trong suốt hoặc mờ.
Resembling glass in transparency or translucency.
The new community center has glasslike windows for natural light.
Trung tâm cộng đồng mới có cửa sổ giống như kính để ánh sáng tự nhiên.
These glasslike sculptures do not block the view of the park.
Những tác phẩm điêu khắc giống như kính này không che khuất tầm nhìn công viên.
Are glasslike materials used in modern social buildings?
Có phải các vật liệu giống như kính được sử dụng trong các tòa nhà xã hội hiện đại không?
Glasslike (Adverb)
Theo cách giống như thủy tinh trong suốt hoặc mờ.
In a way that resembles glass in transparency or translucency.
Her glasslike eyes reflected the beauty of the sunset in Hanoi.
Đôi mắt như kính của cô ấy phản chiếu vẻ đẹp của hoàng hôn ở Hà Nội.
The community center does not have glasslike windows for better privacy.
Trung tâm cộng đồng không có cửa sổ trong suốt để bảo vệ sự riêng tư.
Do you think the new building will have glasslike walls?
Bạn có nghĩ rằng tòa nhà mới sẽ có những bức tường trong suốt không?
Từ "glasslike" thường được sử dụng để miêu tả một đặc điểm bề mặt hoặc kết cấu có tính chất trong suốt, bóng bẩy và mịn màng, tương tự như thủy tinh. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ đối với cách phát âm hoặc viết từ này. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, với "glasslike" thường được dùng trong lĩnh vực khoa học, nghệ thuật và thiết kế để mô tả tính chất vật liệu hoặc diện mạo của một đối tượng nào đó.
Từ "glasslike" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ "glass" (kính) và hậu tố "-like" (giống). Từ "glass" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "glas", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vitrum", có nghĩa là vật liệu trong suốt và cứng. Trong lịch sử, kính đã được xem như một biểu tượng của sự trong sáng và tinh khiết. Nghĩa hiện tại của "glasslike" phản ánh chất lượng trong suốt, mịn màng và bóng bẩy tương tự như kính, thường được sử dụng để mô tả bề mặt hoặc chất liệu.
Từ "glasslike" ít được sử dụng trong các phần của kỳ thi IELTS, báo hiệu mức độ phổ biến hạn chế trong văn nói và viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả tính chất của vật liệu hoặc đối tượng, đặc biệt trong nghệ thuật, thiết kế hoặc khoa học vật liệu, để chỉ bề mặt sáng bóng, trong suốt. Sự khan hiếm xuất hiện trong ngữ liệu IELTS có thể do tính chuyên môn của từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp