Bản dịch của từ Translucency trong tiếng Việt
Translucency
Noun [U/C]
Translucency (Noun)
Ví dụ
The translucency of the glass windows created a warm ambiance.
Sự mờ của cửa sổ kính tạo ra một bầu không khí ấm áp.
The translucency of the curtains gently filtered the sunlight.
Sự mờ của rèm nhẹ nhàng lọc ánh nắng mặt trời.
The translucency of the lampshade cast a soft glow in the room.
Sự mờ của ánh đèn tạo ra một ánh sáng nhẹ nhàng trong phòng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] The apple juice is a yellow colour liquid that's free of any apple solids [...]Trích: Describe your favorite drink - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Idiom with Translucency
Không có idiom phù hợp