Bản dịch của từ Translucency trong tiếng Việt
Translucency
Translucency (Noun)
The translucency of the glass windows created a warm ambiance.
Sự mờ của cửa sổ kính tạo ra một bầu không khí ấm áp.
The translucency of the curtains gently filtered the sunlight.
Sự mờ của rèm nhẹ nhàng lọc ánh nắng mặt trời.
The translucency of the lampshade cast a soft glow in the room.
Sự mờ của ánh đèn tạo ra một ánh sáng nhẹ nhàng trong phòng.
Họ từ
Translucency là thuật ngữ diễn tả khả năng cho phép ánh sáng đi qua một vật liệu mà không thể nhìn thấy được hình dạng rõ ràng của vật đó. Trong các lĩnh vực như vật liệu học, nghệ thuật, và thiết kế nội thất, độ trong suốt này thường được phân loại thành các mức độ khác nhau, như trong suốt, mờ, và không trong suốt. Không có sự phân biệt về cách sử dụng từ này giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, bối cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngành nghề.
Từ "translucency" xuất phát từ gốc Latin "translucens", có nghĩa là "chiếu sáng qua". Nó được cấu tạo từ "trans-" (nghĩa là "qua") và "lucere" (nghĩa là "tỏa sáng"). Khái niệm này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 17, mô tả khả năng của vật liệu cho phép ánh sáng đi qua nhưng không đủ để nhìn thấy các chi tiết rõ ràng. Sự liên kết giữa gốc từ và nghĩa hiện tại thể hiện tính chất vật lý của sự trong suốt mà vẫn giữ lại độ mờ.
Từ "translucency" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần chính như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường liên quan tới các chủ đề khoa học và nghệ thuật, ví dụ như đặc tính vật liệu hoặc ánh sáng. Trong Viết và Nói, nó được sử dụng để mô tả tính chất của vật thể trong các ngữ cảnh như kiến trúc hay thiết kế. Từ này cũng xuất hiện trong chuyên ngành như vật lý và mỹ thuật, thể hiện sự khác biệt giữa độ trong suốt và đục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp