Bản dịch của từ Disinclination trong tiếng Việt

Disinclination

Noun [U/C]

Disinclination (Noun)

dɪsɪnklənˈeɪʃn
dɪsɪnklənˈeɪʃn
01

Sự miễn cưỡng hoặc thiếu nhiệt tình.

A reluctance or lack of enthusiasm

Ví dụ

She displayed a disinclination to attend social gatherings.

Cô ấy đã thể hiện sự không muốn tham dự các buổi tụ tập xã hội.

He felt no disinclination towards participating in social events.

Anh ấy không cảm thấy không muốn tham gia vào các sự kiện xã hội.

Did their disinclination affect their social relationships negatively?

Sự không muốn của họ có ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ xã hội của họ không?

She showed a clear disinclination to participate in group discussions.

Cô ấy đã thể hiện rõ sự không thiện ý tham gia vào cuộc thảo luận nhóm.

He expressed his disinclination towards attending social events due to shyness.

Anh ấy bày tỏ sự không thiện ý tham gia các sự kiện xã hội do nhút nhát.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disinclination

Không có idiom phù hợp