Bản dịch của từ Disinclination trong tiếng Việt
Disinclination
Disinclination (Noun)
Sự miễn cưỡng hoặc thiếu nhiệt tình.
A reluctance or lack of enthusiasm.
She displayed a disinclination to attend social gatherings.
Cô ấy đã thể hiện sự không muốn tham dự các buổi tụ tập xã hội.
He felt no disinclination towards participating in social events.
Anh ấy không cảm thấy không muốn tham gia vào các sự kiện xã hội.
Did their disinclination affect their social relationships negatively?
Sự không muốn của họ có ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ xã hội của họ không?
She showed a clear disinclination to participate in group discussions.
Cô ấy đã thể hiện rõ sự không thiện ý tham gia vào cuộc thảo luận nhóm.
He expressed his disinclination towards attending social events due to shyness.
Anh ấy bày tỏ sự không thiện ý tham gia các sự kiện xã hội do nhút nhát.
Họ từ
Từ "disinclination" mang nghĩa là sự không mong muốn hoặc sự thiếu hứng thú đối với một hoạt động hoặc ý tưởng nào đó. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái tâm lý mà một người cảm thấy không muốn tham gia vào một hoạt động cụ thể. Từ tương ứng trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) không có sự khác biệt đáng kể về phiên âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, "disinclination" có thể phổ biến hơn trong văn bản phong cách chính thức hơn.
Từ "disinclination" bắt nguồn từ ngôn ngữ Latinh với tiền tố "dis-" có nghĩa là "không" hoặc "tách rời" và "inclination" từ "inclinare" có nghĩa là "ngả" hoặc "xu hướng". Nguồn gốc của từ này có thể được truy vết đến khoảng thế kỷ 15, diễn tả trạng thái không muốn hoặc không có sắc thái tích cực đối với một điều gì đó. Hiện tại, từ này được sử dụng để chỉ sự thiếu hứng thú hoặc ngại ngùng đối với việc làm một hành động cụ thể nào đó, trong khi vẫn giữ nguyên nghĩa gốc về sự hướng tới hoặc xu hướng.
Từ "disinclination" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường liên quan đến việc thể hiện sự không sẵn lòng hoặc thiếu hứng thú đối với một hoạt động cụ thể. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng để mô tả thái độ trong các bối cảnh học thuật, như việc không ủng hộ một quan điểm hay dự án. Từ này thường gắn liền với các tình huống mô tả cảm xúc, quyết định cá nhân hoặc xung đột trong quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp