Bản dịch của từ Insemination trong tiếng Việt

Insemination

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Insemination (Noun)

01

Hành động thụ tinh một ai đó hoặc một cái gì đó.

The action of inseminating someone or something.

Ví dụ

Insemination is crucial for livestock breeding in agriculture today.

Quá trình thụ tinh rất quan trọng cho chăn nuôi gia súc ngày nay.

Insemination does not guarantee pregnancy for all animals.

Quá trình thụ tinh không đảm bảo mang thai cho tất cả động vật.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Insemination cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.