Bản dịch của từ Insemination trong tiếng Việt
Insemination
Insemination (Noun)
Hành động thụ tinh một ai đó hoặc một cái gì đó.
The action of inseminating someone or something.
Insemination is crucial for livestock breeding in agriculture today.
Quá trình thụ tinh rất quan trọng cho chăn nuôi gia súc ngày nay.
Insemination does not guarantee pregnancy for all animals.
Quá trình thụ tinh không đảm bảo mang thai cho tất cả động vật.
Is insemination always successful in improving animal genetics?
Quá trình thụ tinh có luôn thành công trong việc cải thiện di truyền động vật không?
Họ từ
"Thụ tinh" (insemination) là quá trình đưa tinh trùng vào bên trong cơ thể nhằm fertilize (thụ tinh) trứng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh sản, bao gồm cả thụ tinh tự nhiên và thụ tinh nhân tạo. Trong tiếng Anh, "insemination" được sử dụng phổ biến ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc ngữ pháp. Tuy nhiên, trong văn cảnh y tế, "insemination" thường được kết hợp với các thuật ngữ như "artificial" (nhân tạo) để chỉ phương pháp thụ tinh đặc biệt.
Từ "insemination" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với gốc "inseminare", mang nghĩa là "gieo hạt". Từ này được hình thành từ hai phần: "in-" (vào) và "seminare" (gieo). Trong ngữ cảnh hiện đại, "insemination" thường chỉ việc thụ tinh nhân tạo trong ngành y học sinh sản. Sự chuyển giao từ nghĩa gốc về việc gieo hạt sang thụ tinh phản ánh quá trình "gieo" mà nước tinh trùng thực hiện để tạo ra sự sống mới.
Từ "insemination" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong y học sinh sản và công nghệ sinh sản. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các bài viết về sức khỏe hoặc sinh học. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện trong phần Nói và Viết có thể thấp hơn, do tính chuyên môn của từ. Trong thực tiễn, từ này cũng thường gặp trong các cuộc thảo luận về thụ tinh nhân tạo và các phương pháp sinh sản hỗ trợ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp