Bản dịch của từ Insemination trong tiếng Việt

Insemination

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Insemination (Noun)

01

Hành động thụ tinh một ai đó hoặc một cái gì đó.

The action of inseminating someone or something.

Ví dụ

Insemination is crucial for livestock breeding in agriculture today.

Quá trình thụ tinh rất quan trọng cho chăn nuôi gia súc ngày nay.

Insemination does not guarantee pregnancy for all animals.

Quá trình thụ tinh không đảm bảo mang thai cho tất cả động vật.

Is insemination always successful in improving animal genetics?

Quá trình thụ tinh có luôn thành công trong việc cải thiện di truyền động vật không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Insemination cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Insemination

Không có idiom phù hợp