Bản dịch của từ Inseminating trong tiếng Việt
Inseminating
Inseminating (Verb)
Tiêm tinh dịch vào đường sinh sản của (nữ)
To inject semen into the reproductive tract of a female.
Farmers are inseminating cows to improve milk production this year.
Nông dân đang thụ tinh cho bò để cải thiện sản lượng sữa năm nay.
They are not inseminating pigs during the winter months.
Họ không thụ tinh cho lợn trong những tháng mùa đông.
Are they inseminating sheep to increase lamb production soon?
Họ có đang thụ tinh cho cừu để tăng sản lượng cừu con không?
Dạng động từ của Inseminating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Inseminate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inseminated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inseminated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inseminates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inseminating |
Họ từ
"Inseminating" là động từ chỉ hành động đưa tinh trùng vào bên trong cơ thể nữ để thực hiện sự thụ tinh. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh sản nhân tạo hoặc thú y. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng với nghĩa tương tự, nhưng phát âm có thể khác nhau đôi chút. Trong một số trường hợp, "insemination" cũng được sử dụng để chỉ quá trình này dưới dạng danh từ, thể hiện ý nghĩa tương tự trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "inseminating" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "inseminare", bao gồm tiền tố "in-" (vào) và động từ "seminare" (gieo giống, truyền giống). Từ này ban đầu chỉ hành động gieo hạt hay tạo ra sự sinh sôi, sau đó mở rộng sang ý nghĩa sinh học, đặc biệt trong lĩnh vực sinh sản. Hiện nay, "inseminating" thường dùng để chỉ quá trình đưa tinh trùng vào hệ sinh sản, điều này thể hiện mối liên hệ rõ ràng giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại của từ.
Từ "inseminating" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến các chủ đề y tế và sinh sản. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu y khoa, thú y và trong các cuộc thảo luận về phương pháp thụ tinh nhân tạo. Ở những tình huống này, "inseminating" phản ánh các quy trình sinh lý quan trọng trong việc đảm bảo sự sinh sản và phát triển di truyền.