Bản dịch của từ Inseminating trong tiếng Việt

Inseminating

Verb

Inseminating (Verb)

01

Tiêm tinh dịch vào đường sinh sản của (nữ)

To inject semen into the reproductive tract of a female.

Ví dụ

Farmers are inseminating cows to improve milk production this year.

Nông dân đang thụ tinh cho bò để cải thiện sản lượng sữa năm nay.

They are not inseminating pigs during the winter months.

Họ không thụ tinh cho lợn trong những tháng mùa đông.

Are they inseminating sheep to increase lamb production soon?

Họ có đang thụ tinh cho cừu để tăng sản lượng cừu con không?

Dạng động từ của Inseminating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Inseminate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Inseminated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Inseminated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Inseminates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Inseminating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Inseminating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inseminating

Không có idiom phù hợp