Bản dịch của từ Inseminate trong tiếng Việt

Inseminate

Verb

Inseminate (Verb)

ɪnsˈɛməneɪt
ɪnsˈɛməneɪt
01

Đưa tinh dịch vào (phụ nữ hoặc động vật cái) bằng phương tiện tự nhiên hoặc nhân tạo.

Introduce semen into a woman or a female animal by natural or artificial means.

Ví dụ

Farmers inseminate cows to improve breeding success rates.

Nông dân thụ tinh cho bò để cải thiện tỉ lệ sinh sản.

It is not ethical to inseminate animals solely for profit.

Không đạo đức thụ tinh cho động vật chỉ vì lợi nhuận.

Do you think it's necessary to inseminate endangered species to increase population?

Bạn nghĩ có cần phải thụ tinh cho các loài đang bị đe dọa để tăng dân số không?

Dạng động từ của Inseminate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Inseminate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Inseminated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Inseminated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Inseminates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Inseminating

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Inseminate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inseminate

Không có idiom phù hợp