Bản dịch của từ Inseminate trong tiếng Việt
Inseminate
Inseminate (Verb)
Farmers inseminate cows to improve breeding success rates.
Nông dân thụ tinh cho bò để cải thiện tỉ lệ sinh sản.
It is not ethical to inseminate animals solely for profit.
Không đạo đức thụ tinh cho động vật chỉ vì lợi nhuận.
Do you think it's necessary to inseminate endangered species to increase population?
Bạn nghĩ có cần phải thụ tinh cho các loài đang bị đe dọa để tăng dân số không?
Dạng động từ của Inseminate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Inseminate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inseminated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inseminated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inseminates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inseminating |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Inseminate cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Inseminate" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đưa tinh trùng vào cơ thể để thụ thai hoặc làm cho một cái gì đó trở nên sinh sản. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh sản nhân tạo và trong sinh học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "inseminate" được sử dụng với cùng một nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh, phổ biến hơn trong các lĩnh vực y tế và nông nghiệp.
Từ "inseminate" bắt nguồn từ tiếng Latin "inseminare", bao gồm hai phần: "in-" (vào trong) và "seminare" (gieo hạt). Nguyên nghĩa của từ liên quan đến việc "gieo hạt" vào một môi trường nhất định, nhằm truyền đạt hoặc thụ thai. Sự phát triển của nghĩa hiện đại liên quan đến việc đưa tinh trùng vào tử cung để thụ thai, phản ánh sự chuyển hóa từ hình thức nông nghiệp sang sinh sản sinh học. Từ này hiện nay thường được sử dụng trong lĩnh vực y học và sinh sản.
Từ "inseminate" có mức độ sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Nó chủ yếu xuất hiện trong phần đọc liên quan đến sinh học hoặc nghiên cứu y khoa. Trong các ngữ cảnh khác, "inseminate" thường được sử dụng trong ngành nông nghiệp và thú y để mô tả quá trình thụ tinh nhân tạo. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sinh sản và công nghệ sinh học trong các bài viết học thuật và tài liệu chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp